Chó 3 dau trong tieng ah là gì năm 2024
Our vacation depends on the time he is available (Kỳ nghỉ của chúng tôi phụ thuộc vào thời gian anh ấy rảnh) Show
dancer (n) /ˈdɑːn.sər/ vũ công I want to become a dancer (Tôi muốn trở thành một vũ công) doctor (n) /ˈdɒk.tər/ bác sĩ He is a good doctor (Anh ấy là một vũ công giỏi) Từ tiếng anh bắt đầu bằng d có 7 chữ cáiTừ Loại từ Phát âm Nghĩa Ví dụ diamond (n) /ˈdaɪə.mənd/ kim cương She wears a diamond ring (Cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương) dentist (n) /ˈden.tɪst/ nha sĩ I'm going to go to the dentist's on Sunday (Tôi sẽ đến gặp nha sĩ vào chủ nhật) destroy (v) /dɪˈstrɔɪ/ phá hủy The storm destroyed thoundsands of houses (Cơn bão phá hủy hàng nghìn ngôi nhà) dislike (v) /dɪˈslaɪk/ không thích I dislike spicy food (Tôi ghét đồ ăn cay) Từ tiếng anh bắt đầu bằng d có 8 chữ cáiTừ Loại từ Phát âm Nghĩa Ví dụ decision (n) /dɪˈsɪʒ.ən/ quyết định It is hard to make a decision (Thật khó để đưa ra quyết định) decrease (v) /dɪˈkriːs/ giảm The unemployment rate decreased by 5% (Tỷ lệ thất nghiệm đã giảm 5%) disaster (n) /dɪˈzɑː.stər/ thảm họa This area is vulnerable to disater (Khu vực này dễ bị ảnh hưởng bởi thảm họa) describe (v) /dɪˈskraɪb/ miêu tả She described Tom as friendly (Cô ấy miêu tả Tom là người thân thiện) distance (v) /ˈdɪs.təns/ khoảng cách My house is only very short distance from my school (Nhà tôi rất gần trường học) Từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ d có 9 chữ cáiTừ Loại từ Phát âm Nghĩa Ví dụ different (adj) /ˈdɪf.ər.ənt/ khác nhau Jane is very different from her sister (Jane rất khác chị cô ấy) detective (n) /dɪˈtek.tɪv/ thám tử Sherlock Holmes is a famous detective (Sherlock Holmes là một thám tử nổi tiếng) direction (n) /daɪˈrek.ʃən/ phương hướng Can you give me directions to the bus station (Bạn có thể chỉ hướng cho tôi đến trạm xe buýt không) determine (v) /dɪˈtɜː.mɪn/ quyết tâm Children should be allowed to determine their future (Trẻ con nên được cho phép để quyết định tương lai của chúng) delighted (adj) /dɪˈlaɪ.tɪd/ vui vẻ I’m delighted to hear the news (Tôi vui khi nghe tin tức ấy) Từ tiếng anh bắt đầu bằng d có 10 chữ cáiTừ Loại từ Phát âm Nghĩa Ví dụ dictionary (n) /ˈdɪk.ʃən.ər.i/ từ điển I bought a dictionary yesterday (Tôi mua một quyển từ điển hôm qua) difficulty (n) /ˈdɪf.ɪ.kəl.ti/ khó khăn Do you have any difficulty in finding a new apartment? (Bạn có gặp khó khăn nào khi tìm kiếm căn hộ mới không) decoration (n) /ˌdek.əˈreɪ.ʃən/ trang trí This house is in need of decoration (Ngôi nhà này cần được trang trí) disadvantaged (adj) /ˌdɪs.ədˈvɑːn.tɪdʒd/ bất lợi This program is set up for disvantaged children (Khoá học này dành cho những trẻ em khiếm khuyết) depression (n) /dɪˈpreʃ.ən/ phiền muộn She suffered from depression (Cô ấy phải chịu đựng phiền muộn_ Từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ d có 11 chữ cáiTừ Loại từ Phát âm Nghĩa Ví dụ description (n) /dɪˈskrɪp.ʃən/ sự miêu tả Write a description of your favourite book (Viết miêu tả quyển sách yêu thích của bạn) development (n) /dɪˈvel.əp.mənt/ sự phát triển I took a course about the development of the city (Tôi theo một khoá học về sự phát triển của thành phố) demonstrate (v) /ˈdem.ən.streɪt/ chứng minh These numbers demonstrates the effectiveness of the new drug (Những con số này chứng minh sự hiệu quả của loại thuốc mới) distinguish (v) /dɪˈstɪŋ.ɡwɪʃ/ phân biệt Sometimes it’s hard to distinguish between Chinese and Japanese (Đôi khi khó để phân biệt giữa tiếng Trung và Nhật) distinction (n) /dɪˈstɪŋk.ʃən/ sự khác biệt There's a clear distinction between two buildings (Có sự khác biệt rõ ràng giữa 2 toà nhà) Từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ d có 12 chữ cáiTừ Loại từ Phát âm Nghĩa Ví dụ distribution (n) /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ phân phối Prices of food are influenced by the distribution (Giá cả thực phẩm bị ảnh hưởng bởi sự phân phối) discriminate (v) /dɪˈskrɪm.ɪ.neɪt/ phân biệt She felt she was discrimated in the workplace (Cô ấy cảm thấy mình bị phân biệt đối xử ở nơi làm việc) dissatisfied (adj) /ˌdɪsˈsæt.ɪs.faɪd/ không hài lòng I'm not dissatisfied with the result (Tôi không hài lòng với kết quả) disciplinary (adj) /ˌdɪs.əˈplɪn.ər.i/ kỷ luật The school applied some disciplinary methods (Trường học áp dụng một vài phương pháp kỷ luật) Từ tiếng anh bắt đầu bằng d có 13 chữ cáiTừ Loại từ Phát âm Nghĩa Ví dụ documentation (n) tài liệu, giấy tờ People without correct documentation are not allowed to enter the country (Người không có giấy tờ hợp lệ sẽ không được phép nhập cảnh) disappointing (adj) /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪŋ/ thất vọng The result is disappointing (Kết quả đáng thất vọng) disinterested (adj) /dɪˈsɪn.trə.stɪd/ vô tư, không hứng thú He is disinterested in cars (Anh ấy không hứng thú với ô tô) Từ tiếng anh bắt đầu bằng d có 14 chữ cáiTừ Loại từ Phát âm Nghĩa Ví dụ discrimination (n) /dɪˌskrɪm.ɪˈneɪ.ʃən/ sự phân biệt People are fighting against gender discrimination (Mọi người đang đấu tranh với phân biệt giới tính) discouragement (n) /dɪˈskʌr.ɪdʒ.mənt/ sự nản lòng She has a feeling of discouragement (Cô ấy cảm thấy nản lòng) disappointment (n) /ˌdɪs.əˈpɔɪnt.mənt/ sự thất vọng To my disappointment, he left early (Tôi thất vọng khi anh ấy rời đi sớm) Từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ d có 15 chữ cáiTừ Loại từ Phát âm Nghĩa Ví dụ dissatisfaction (n) /dɪsˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ sự không hài lòng She has experienced lots of dissatisfaction with her family (Cô ấy có nhiều bất mãn với gia đình) disadvantageous (adj) /ˌdɪsˌæd.vənˈteɪ.dʒəs/ bất lợi The current system is disadvantageous to vulnerable people (Hệ thống hiện tại bất lợi với người yếu thế) Tổng kếtBài viết trên đây đã tổng hợp những . Vì giới hạn của bài viết, tác giả chỉ tổng hợp những từ vựng thông dụng nhát. Qua đây, tác giả hy vọng người đọc sẽ biết thêm nhiều từ hay, thú vị để có thể áp dụng trong cuộc sống. Nguồn tham khảo “Words that start with d | d words | Words starting with d.” The Free Dictionary, https://www.thefreedictionary.com/words-that-start-with-d. Accessed 25 November 2022. |