Câu lệnh nào dùng để truy vấn dữ liệu năm 2024
I: Giới thiệu về SQLĐây là bài đầu tiên trong seri về SQL này nên mình xin phép được nói qua một chút về khái niệm SQL: Show
\==> SQL là một ngôn ngữ mạnh mẽ được sử dụng rộng rãi trong ngành để quản lý và thao tác dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Đó là một kỹ năng có giá trị cho bất kỳ ai làm việc với dữ liệu, dù là nhà khoa học dữ liệu, nhà phân tích dữ liệu hay quản trị viên cơ sở dữ liệu. II: Câu lệnh SELECTCâu lệnh
4 là một thao tác SQL cơ bản được sử dụng để truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu. Đây là một trong những câu lệnh SQL được sử dụng phổ biến nhất và nó được dùng để chọn các cột hoặc hàng dữ liệu cụ thể từ một bảng. Đây là cú pháp cơ bản của câu lệnh
4:
Mệnh đề
4 chỉ định các cột mà bạn muốn truy xuất từ bảng. Bạn có thể chỉ định một hoặc nhiều cột, được phân tách bằng dấu
7. Mệnh đề
8 chỉ định tên của bảng mà bạn muốn lấy dữ liệu từ đó. Mệnh đề
9 là optional và được sử dụng để chỉ định một điều kiện phải được đáp ứng để một hàng được đưa vào tập kết quả. Nếu bạn bỏ qua mệnh đề
9, tất cả các hàng trong table sẽ được đưa vào tập kết quả. Dưới đây là một ví dụ về câu lệnh
4 truy xuất tất cả các hàng từ bảng nhân viên, chỉ chọn các cột
2,
3 và
4:
Câu lệnh này sẽ trả về một tập hợp kết quả chứa các cột
2,
3 và
4 cho tất cả các hàng trong table
8. III: Câu lệnh WHERETrong SQL, mệnh đề
9 được sử dụng để lọc kết quả của câu lệnh
4,
1,
2 hoặc
3. Nó chỉ định một điều kiện phải được đáp ứng để một hàng được đưa vào tập kết quả hoặc bị ảnh hưởng bởi câu lệnh. Mệnh đề WHERE là optional và được sử dụng để chỉ định một điều kiện phải được đáp ứng để một hàng được đưa vào tập kết quả. Nếu bạn bỏ qua mệnh đề WHERE, tất cả các hàng trong table sẽ được đưa vào tập kết quả. Đây là một ví dụ về câu lệnh
4 với mệnh đề
9:
Câu lệnh này sẽ trả về tất cả các hàng từ bảng
8 có cột
4 lớn hơn 50000. Bạn có thể sử dụng các toán tử so sánh khác nhau trong mệnh đề
9, chẳng hạn như =, <, >, <= và >=, để chỉ định điều kiện. Bạn cũng có thể sử dụng các toán tử logic như AND, OR và NOT để kết hợp nhiều điều kiện. Dưới đây là một ví dụ về câu lệnh
4 với nhiều điều kiện:
Câu lệnh này sẽ trả về tất cả các hàng từ bảng
8 có cột
4 lớn hơn 50000 và cột
2 là
3. IV: Câu lệnh ORDER BYTrong SQL, mệnh đề
4 được sử dụng để sắp xếp kết quả của câu lệnh
4,
1,
2 hoặc
3. Nó chỉ định thứ tự sắp xếp các hàng trong tập hợp kết quả. Mệnh đề
4 là tùy chọn và nếu nó bị bỏ qua, thứ tự của các hàng trong tập hợp kết quả sẽ không được xác định. Đây là cú pháp cơ bản của mệnh đề
4:
Từ khóa
1 chỉ định rằng các hàng phải được sắp xếp theo thứ tự tăng dần (từ thấp nhất đến cao nhất). Từ khóa
2 chỉ định rằng các hàng phải được sắp xếp theo thứ tự giảm dần (từ cao nhất đến thấp nhất). Bạn có thể chỉ định một hoặc nhiều cột để sắp xếp, phân tách bằng dấu phẩy. Nếu bạn chỉ định nhiều cột, các hàng sẽ được sắp xếp đầu tiên theo cột đầu tiên, sau đó theo cột thứ hai, v.v. Đây là một ví dụ về câu lệnh
4 với mệnh đề
4:
Câu lệnh này sẽ trả về tất cả các hàng từ bảng
8, được sắp xếp theo thứ tự giảm dần theo cột
4. Bạn cũng có thể sử dụng mệnh đề
4 với mệnh đề
8 để truy xuất một số hàng cụ thể từ tập hợp kết quả, được sắp xếp theo một thứ tự cụ thể.
Câu lệnh này sẽ trả về 10 record trên cùng từ bảng
8, được sắp xếp theo thứ tự giảm dần theo cột
4. V: Câu lệnh LIMITTrong SQL, mệnh đề
8 được sử dụng để hạn chế số lượng hàng được trả về bởi câu lệnh
4,
1,
2 hoặc
3. Nó thường được sử dụng cùng với mệnh đề
4 để truy xuất một số hàng cụ thể từ một tập hợp kết quả. Đây là cú pháp cơ bản của mệnh đề
8:
Mệnh đề
8 theo sau mệnh đề
4 và chỉ định số lượng hàng tối đa sẽ trả về. Đây là một ví dụ về câu lệnh
4 với mệnh đề
8:
Câu lệnh này sẽ trả về 10 hàng trên cùng từ bảng
8, được sắp xếp theo thứ tự giảm dần theo cột
4. Bạn cũng có thể sử dụng mệnh đề
8 với giá trị
5 để bỏ qua một số hàng nhất định trước khi bắt đầu trả lại hàng. Cú pháp cho điều này là:
Dưới đây là một ví dụ về câu lệnh
4 với mệnh đề
8 và giá trị
5:
0 Câu lệnh này sẽ bỏ qua 10 hàng trên cùng và trả về 10 hàng tiếp theo từ bảng
8, được sắp xếp theo thứ tự giảm dần theo cột
4. VI: Câu lệnh GROUP BY & HAVINGTrong SQL, mệnh đề
1 được sử dụng để nhóm các kết quả của câu lệnh
4 dựa trên một hoặc nhiều cột. Nó thường được sử dụng cùng với các hàm tổng hợp như
3,
4,
5,
6 và
7 để tính giá trị cho từng nhóm. Đây là cú pháp cơ bản của mệnh đề
1:
1 Mệnh đề
1 theo sau mệnh đề
9 và đứng trước mệnh đề
4. Nó chỉ định các cột mà bạn muốn nhóm các kết quả theo. Đây là một ví dụ về câu lệnh
4 với mệnh đề
1:
2 Câu lệnh này sẽ trả về số lượng
4 trong mỗi
2 có hơn 5
4. Kết quả sẽ được nhóm theo cột
2. |