cách phát âm /ʃ/ và s
Âm/ʃ/ (phát âm cho hậu tố -S ở các từ vựng), thường được gọi một cách thân mật là âm suỵt, bởi mỗi khi phát âm phụ âm này, người nghe thường liên tưởng tới tiếng nghuýt gió giữ trật tự. Nhiều bạn khi học tiếng Anh thường nghĩ rằng âm/ʃ/ rất khó để phát âm cũng như sử dụng một cách thuần thục, nhưng không phải vậy đâu. Bài viết ngày hôm nay sẽ chứng minh cho các bạn thấy, âm/ʃ/ rất dễ để sử dụng thành thạo đấy! I. Âm /ʃ/ và cách phát âm /ʃ/là phụ âm vô thanh (unvoiced consonant) và là âm sát (fricative). Khi phát âm âm này, dây thanh âm (vocal cord) ở cổ của bạn sẽ không rung. Để phát âm âm này, bạn hơi chu miệng ra, tròn môi (gần giống con vịt). Tách hai răng, đồng thời, lưỡi cong lên một chút, hướng về sau (nghĩa là về phía cổ họng), lưỡi ở giữa khoang miệng (nghĩa là không chạm vào hàm trên, hàm dưới). Cuối cùng, phát âm thành /ʃ//ʃ/, nghe tựa tựa như phát âm xùxù. Chú ý nhỏ: có một lỗi thường gặp khiến phát âm âm này không chính xác, đó là để lưỡi thẳng, không cong lưỡi lên. Ví dụ: She /ʃiː/ (n): cô ấy Shoe /ʃuː/ (n): giày Shell /ʃel/ (v): bán National /ˈnæʃnəl/ (adj): thuộc về quốc gia Machine /məˈʃiːn/ (n): máy móc Leash /liːʃ/ (n): dây xích Fish /fɪʃ/ (n): con cá Push /pʊʃ/ (v): đẩy II. Cách nhận biết các chữ cái phát âm thành âm /ʃ/.
Ví dụ: Shop /ʃɒp/ (n): cửa hàng Show /ʃəʊ/ (n): cuộc triển lãm, chương trình Dish /dɪʃ/ (n): đĩa, món ăn Mushroom /ˈmʌʃruːm/ (n): nấm Punish /ˈpʌnɪʃ/ (v): phạt
Ví dụ: Nation /ˈneɪʃən/ (n): quốc gia, đất nước Intention /ɪnˈtenʃn/ (n): ý định, mục đích Potential /pəˈtenʃl/ (adj): có tiềm năng Pronunciation /prəˌnʌnsiˈeɪʃn/ (adj): ngữ âm
Ví dụ: Special /ˈspeʃəl/ (adj): đặc biệt Social /ˈsəʊʃəl/ (adj): thuộc về xã hội Ancient /ˈeɪnʃənt/ (adj): cổ đại, xa xưa Efficient /ɪˈfɪʃənt/ (adj): có hiệu quả Conscious /ˈkɑːnʃəs/ (adj): tỉnh táo, có ý thức Ocean /ˈəʊʃən/ (n): đại dương 4. Trong một số trường hợp, chữ cái Ch được phát âm là /ʃ/. Machine /məʃɪːn/ (n): máy móc Champagne /ʃæmˈpeɪn/ (n): rượu sâm banh Chef /ʃef/ (n): đầu bếp 5. Trong một số trường hợp, chữ cái S phát âm là /ʃ/. Ví dụ: Ensure /ɪnˈʃɔː(r)/ (v): bảo đảm Pressure /ˈpreʃə(r)/ (n): áp lực Mission /ˈmɪʃən/ (n): sứ mệnh, nhiệm vụ |