Cách chỉnh Hz màn hình win 11

Cách chỉnh Hz màn hình win 11

Tại sao màn hình 144Hz chỉ chạy với tần số quét 60Hz? Màn hình bạn vừa mua được mô tả với refresh rate 120Hz hoặc 144Hz, nhưng thực tế nó không đáp ứng tần số quét như vậy. Bạn muốn tìm cách khắc phục? Hoặc là thay đổi một vài cài đặt, nghiên cứu phần cứng, hoặc là cài đặt màn hình tới tần số quét 144Hz. Và sau đó tận hưởng thế giới game của mình!

1. Kiểm tra cài đặt màn hình

Đầu tiên, hãy kiểm tra liệu màn hình của bạn hỗ trợ tần số quét 144Hz không. Cách dễ nhất là mở hiển thị màn hình OSD (On Screen Display). Nếu OSD hiển thị, chọn 144Hz để tiếp tục.

Sau đó, bạn kiểm tra Windows để chắc chắn tần số quét được cài ở mức tối ưu như mô tả, chứ không phải refresh rate 60Hz.

Nếu dùng Win 10, bạn có thể làm theo các bước: Cài đặt > Hệ thống > Hiển thị > Cài đặt Hiển thị Nâng cao > Hiển thị Bộ Chuyển đổi (Setting > System > Display > Advanced Display Settings > Display Adapter Properties).

Tiếp theo, chọn tab "Màn hình" ("Monitor"), chọn refresh rate mong muốn từ list "Tần số quét màn hình" ("Screen Refresh Rate") và nhấp "OK".

Cách chỉnh Hz màn hình win 11

Cách chỉnh Hz màn hình win 11

Cách chỉnh Hz màn hình win 11

Nếu dùng Win 7 hoặc Win, làm theo các bước sau:

Nhấp chuột phải trên màn hình desktop và chọn "Độ phân giải màn hình" ("Screen Resolution"). Chọn mục "Cài đặt nâng cao" ("Advanced Settings"), tiếp theo chọn "Màn hình" ("Monitor") và chọn tần số quét mong muốn từ list "Tần số quét màn hình" ("Screen Refresh Rate").

Card đồ họa cũng cung cấp giao diện cài đặt tần số quét, hình ảnh minh họa như bên dưới:

Cách chỉnh Hz màn hình win 11

Cách chỉnh Hz màn hình win 11

Cách chỉnh Hz màn hình win 11

Nếu bạn vẫn chưa chỉnh được refresh rate mong muốn (như mô tả của sản phẩm)- bạn hãy tiếp tục làm theo các bước bên dưới.

• Cổng kết nối

Nếu muốn tần số quét nhanh, bạn cần chú ý đến cổng kết nối của màn hình. Một số màn hình có cả hai cổng HDMI và DisplayPort, nhưng cần lưu ý tần số quét có thể giảm nếu sử dụng HDMI. Vì vậy, bạn nên sử dụng cáp nối với DisplayPort

• Băng thông cáp nối

Cổng DisplayPort thường hỗ trợ video có nội dung hiển thị tối đa 3840 x 2160 pixels với tần số quét 120Hz, băng thông tối đa qua cáp nối DisplayPort là 32.4 Gbps. Cáp nối HDMI thông dụng là HDMI 1.4, loại cáp nối này hỗ trợ độ phân giải 4K ở tần số quét 30Hz. Băng thông tối đa cho HDMI 1.4 là 10.3 Gbps. Vì vậy, nếu sử dụng cổng HDMI, bạn nên sắm cho mình loại cáp nối HDMI chất lượng cao.

FHD (1920x1080)

QHD(2560x1440)

UHD(3840x2160)

TitleText

TitleText

TitleText

Tần số quét- Refresh rate

Tốc độ siêu nhanh

(HDMI 2.0)

TitleText


Tốc độ nhanh (HDMI 1.4)

TitleText

Tốc độ siêu nhanh

(HDMI 2.0)

TitleText

TitleText

TitleText

Tốc độ siêu nhanh

(HDMI 2.0)

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

TitleText

*Một số loại cáp nối DisplayPort RBR  (Reduced Bit Rate) chỉ hỗ trợ chất lượng 1080p.

• Chất lượng cáp nối

Bạn cũng có thể kiểm tra cáp nối đi kèm với màn hình trong hộp. Cáp nối rẻ, chất lượng kém thường gây ra các vấn đề như flickering và giảm tần số quét. Thay thế bằng cáp nối chất lượng tốt hơn sẽ hạn chế các vấn đề trên.

Ngoại trừ các vấn đề gây ra bởi cáp nối, bạn có thể kiểm tra những mẹo khác dưới đây.

3. Những mẹo khác khắc phục lỗi

• Kiểm tra GPU (Bộ xử lý đồ họa) của máy tính

Một số card đồ họa tích hợp hoặc card rời đời cũ không hỗ trợ refresh rate cho màn hình. Kiểm tra card đồ họa của bạn để biết thêm chi tiết.

• Cập nhật driver đồ họa

Kiểm tra và cập nhật các phiên bản mới nhất cho driver đồ họa từ trang web của NVIDIA hoặc AMD.

• Kiểm tra độ phân giải gốc

Chúng tôi khuyên bạn nên cài đặt độ phân giải của màn hình giống như mặc định của sản phẩm. Hoặc bạn có thể xem hướng dẫn sử dụng của BenQ để hiểu rõ hơn.

*Hãy chắc chắn bạn đã kiểm tra GPU và driver đồ họa trước bước này.

• Điều chỉnh cài đặt Game

Nếu tựa game có cài đặt đồ họa tích hợp riêng biệt, hãy chọn độ phân giải mặc định cho màn hình và tần số quét 120Hz hoặc 144Hz (hoặc thấp hơn) ở danh mục lựa chọn đồ họa của tựa game.

Sử dụng các mẹo trên, hẳn bạn đã biết nguyên nhân làm giảm tần số quét và khắc phục nó rồi. Vậy thì tận hưởng game với màn hình "đúng chuẩn" 144Hz thôi!

Minh họa Bảng hỗ trợ Timing của màn hình gaming EX2780Q

Hỗ trợ Timing

Hỗ trợ Timing

Hỗ trợ tín hiệu PC / Video 

TitleText

Cổng input

Hỗ trợ Timing

TitleText

Tần số quét- Frame frequency(Hz)

TitleText

DisplayPort (V1.4)

TitleText

HDMI 2.0

TitleText

USB-C™

Hỗ trợ Timing

PC timing

TitleText

Video timing

TitleText

PC timing

TitleText

Video timing

TitleText

PC timing

TitleText

Video timing

Hỗ trợ Timing

640x480

TitleText

60

TitleText

v

TitleText

v

TitleText

v

TitleText

v

TitleText

v

TitleText

v

Hỗ trợ Timing

640x480

TitleText

75

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

TitleText

Hỗ trợ Timing

720x400

TitleText

70

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

TitleText

Hỗ trợ Timing

720x480

TitleText

60

TitleText

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

Hỗ trợ Timing

720x576

TitleText

50

TitleText

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

Hỗ trợ Timing

800x600

TitleText

60

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

TitleText

Hỗ trợ Timing

800x600

TitleText

75

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

TitleText

Hỗ trợ Timing

832x624

TitleText

75

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

TitleText

Hỗ trợ Timing

1024x768

TitleText

60

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

TitleText

Hỗ trợ Timing

1024x768

TitleText

75

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

TitleText

Hỗ trợ Timing

1152x870

TitleText

75

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

TitleText

Hỗ trợ Timing

1280x720

TitleText

50

TitleText

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

Hỗ trợ Timing

1280x720

TitleText

60

TitleText

v

TitleText

v

TitleText

v

TitleText

v

TitleText

v

TitleText

v

Hỗ trợ Timing

1280x800

TitleText

60

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

TitleText

Hỗ trợ Timing

1280x1024

TitleText

60

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

TitleText

Hỗ trợ Timing

1280x1024

TitleText

75

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

TitleText

Hỗ trợ Timing

1680x1050

TitleText

60

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

TitleText

Hỗ trợ Timing

1600x900

TitleText

60

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

TitleText

Hỗ trợ Timing

1920x1080

TitleText

24

TitleText

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

Hỗ trợ Timing

1920x1080

TitleText

25

TitleText

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

Hỗ trợ Timing

1920x1080

TitleText

30

TitleText

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

Hỗ trợ Timing

1920x1080

TitleText

50

TitleText

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

Hỗ trợ Timing

1920x1080

TitleText

60

TitleText

v

TitleText

v

TitleText

v

TitleText

v

TitleText

v

TitleText

v

Hỗ trợ Timing

1920x1080

TitleText

100

TitleText

v

TitleText

v

TitleText

v

TitleText

v

TitleText

v

TitleText

v

Hỗ trợ Timing

1920x1080

TitleText

120

TitleText

v

TitleText

v

TitleText

v

TitleText

v

TitleText

v

TitleText

v

Hỗ trợ Timing

2560x1440

TitleText

60

TitleText

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

Hỗ trợ Timing

2560x1440

TitleText

120

TitleText

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

Hỗ trợ Timing

2560x1440

TitleText

144

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

TitleText

TitleText

v

TitleText

Bạn có thấy bài viết này hữu ích không?

Có Không