But soon afterwards là gì
1. After:
Thông báo:Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí 360.000đ/tháng, liên hệ: 0902 516 288 cô Mai >> Chi tiết - Thường đóng vai trò làm trạng từ và liên từ (còn là giới từ, tính từ). - Các cụm trạng từ (adverb phrase) thường đi chung với 'after' như: soon after, shortly after, not long after. Ví dụ: Shortly after, she called me. (Ngay sau đó, cô ấy đã gọi cho tôi). - After mang nghĩa sau một sự việc khác xảy ra. Ví dụ: He arrived at 8 a.m, his wife arrived soon after. (Anh ấy đến lúc 8 giờ, vợ anh ấy đến ngay sau đó). - Khi làm giới từ 'after' thể hiện thứ tự trước sau.
Ví dụ: Shall we go for a walk after lunch? (Ta đi bộ sau khi ăn nhé?). - 'After' còn là liên từ nối hai mệnh đề với nhau. Ví dụ: After they lelf the US, they settled in Vietnam. (Sau khi rời khỏi Mỹ, họ ổn định cuộc sống ở Việt Nam). Lưu ý: Không dùng 'after' đứng một mình làm trạng ngữ. Ví dụ: Sai: He met her after. Đúng: He met her later/afterwards. (Anh ấy đã gặp cô ta ngay sau đó). 2. Later - 'Later' thường dùng để chỉ thời gian hoặc hoàn cảnh theo sau hoàn cảnh chúng ta nói. Ví dụ: Bye! See you later! (Chào! Gặp lại sau nhé!). I'll go and see you later. (Tôi sẽ đi và gặp lại bạn sau). - Nói đến một thời điểm trong tương lai việc đó được thực hiện. Ví dụ: I do this work later. (Tôi sẽ làm công việc này sau). - Với một thành ngữ hay cụm từ chỉ thời gian, 'later' có nghĩa là sau thời gian đó. Ví dụ: I arrived at the party first, my husband arrived later. (Tôi đến dự tiệc trước, còn chồng tôi đến sau). (Không dùng 'arrived after' để chỉ thời gian). Lưu ý: Dùng 'in' thay cho 'later' khi có một thành ngữ hay cụm từ chỉ thời gian ngay sau lúc nói. Ví dụ: Sai: I'll finish this work a few days later. Đúng: I'll finish this work in a few days. (Tôi sẽ hoàn tất công việc này trong vài ngày). Để hiểu rõ hơn về After/later vui lòng liên hệ Trung tâm tiếng Anh SaiGon Vina. Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
|