Beat la gi
Bản dịch của "beat" trong Việt là gì?chevron_left Show chevron_right Bản dịchto beat sb black and blue to beat sb black and blue Ví dụ về cách dùngEnglish Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "beat" trong ViệtNhững câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. to beat about the bush không đề cập vào vấn đề đang được bàn cãi to beat sb black and blue Từ đồng nghĩaTừ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "beat":beat English
beating English
cách phát âm
Hơn
Đăng nhập xã hộibeatbeat /bi:t/
[bi:t] o sự đập, sự và đập o tiếng và đập o sự rung Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): beat / beat / beaten Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): beat / beat / beaten Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): beat, beating, beat, unbeatable, unbeaten Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): beat, beating, beat, unbeatable, unbeaten Xem thêm: round, pulse, pulsation, heartbeat, rhythm, musical rhythm, beatnik, meter, metre, measure, cadence, beat out, crush, shell, trounce, vanquish, beat up, work over, pound, thump, drum, thrum, flap, scramble, bunk, tick, ticktock, ticktack, flap, pulsate, quiver, outwit, overreach, outsmart, outfox, circumvent, perplex, vex, stick, get, puzzle, mystify, baffle, pose, bewilder, flummox, stupefy, nonplus, gravel, amaze, dumbfound, exhaust, wash up, tucker, tucker out, all in(p), beat(p), bushed(p), dead(p) |