Beat la gi

  1. bab.la
  2. Từ điển Anh-Việt
  3. B
  4. beat

Bản dịch của "beat" trong Việt là gì?

chevron_left

chevron_right

Bản dịch

to beat sb black and blue

to beat sb black and blue

Ví dụ về cách dùng

English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "beat" trong Việt

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

to beat about the bush

không đề cập vào vấn đề đang được bàn cãi

to beat sb black and blue

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "beat":

beat

English

  • all in
  • amaze
  • baffle
  • beat out
  • beat up
  • beatnik
  • bewilder
  • bunk
  • bushed
  • cadence
  • circumvent
  • crush
  • dead
  • drum
  • dumbfound

beating

English

  • drubbing
  • lacing
  • licking
  • thrashing
  • trouncing
  • whacking
  • whipping

cách phát âm

Hơn

  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • 0-9

Đăng nhập xã hội

beat
Beat la gi

beat /bi:t/

  • danh từ
    • sự đập; tiếng đập
      • the beat of a drum: tiếng trống
      • heart beats: trống ngực
    • khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần
      • to be on the beat: đang đi tuần
      • to be off (out to) one's beat: ngoài phạm vi đi tuần của mình; ngoài phạm vi giải quyết của mình
    • (thông tục) cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn
      • I've never seen his beat: tớ chưa thấy ai trôi hơn nó
    • (âm nhạc) nhịp, nhịp đánh (của người chỉ huy dàn nhạc)
    • (vật lý) phách
    • (săn bắn) khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tin đăng đầu tiên (trước các báo cáo)
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người thất nghiệp; người sống lang thang đầu đường xó chợ
    • (bất qui tắc) động từ beat; beaten, beat
      • đánh đập, nện, đấm
        • to beat black and blue: đánh cho thâm tím mình mẩy
        • to beat at the door: đập cửa
        • to beat one's breast: tự đấm ngực
      • vỗ (cánh); gõ, đánh (nhịp)
        • to beat the wings: vỗ cánh (chim)
        • to beat time: (âm nhạc) gõ nhịp, đánh nhịp
        • his pulse began to beat quicker: mạch của nó bắt đầu đập nhanh hơn
      • thắng, đánh bại, vượt
        • to beat somebody ever heard: cái đó vượt xa tất cả những cái mà tôi từng được nghe thấy
      • đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống
        • to beat a charge: đánh trống ra lệnh tấn công
        • to beat a retreat: đánh trống ra lệnh rút lui
        • to beat a parley: đánh trống đề nghị thương lượng
      • (săn bắn) khua (bụi rậm... để lùa những con thú ra)
        • to beat the bushes: khua bụi
      • to beat about
        • khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra)
      • (hàng hải) đi vát
      • to beat down
        • đánh trống, hạ
      • to beat down prices: đánh hạ giá; mặc cả được hạ giá
      • làm thất vọng, làm chán nản
        • he was thoroughly beaten down: nó hoàn toàn thất vọng, nó chán nản rã rời
      • to beat in
        • đánh thủng; đánh vỡ
      • to beat out
        • đập bẹt ra, nện mỏng ra (kim loại...)
      • dập tắt (ngọn lửa...)
      • to beat up
        • đánh (trứng, kem...)
      • đi khắp (một vùng...)
      • truy lùng, theo dõi (ai...)
      • (quân sự) bắt, mộ (lính)
        • to beat up recruits: mộ lính
      • (hàng hải) đi vát, chạy giạt vào bờ
      • khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra)
      • to beat about the bush
        • nói quanh
      • to beat it
        • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy trốn cho nhanh
      • beat it!: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cút đi!, cút ngay!, xéo ngay!
      • to beat one's brains
        • (xem) brain
      • to beat somebody hollow (all to prices, to nothing, to ribbands, to smithereens to stricks)
        • hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời
      • to beat up the quarters of somebody
        • (xem) quarter


    Beat la gi
     đánh
    Beat la gi
     đập
    Beat la gi
     nghiền vụn
    Beat la gi
     nhịp
  • precise zero beat: sự hủy bỏ chính xác nhịp
  • Beat la gi
     phách
  • audibble interfering beat note: âm phách bị nhiễu
  • audible beat note: âm phách nghe được
  • beat frequency oscillator: bộ dao động phách
  • beat frequency oscillator (BFO): bộ dao động tần số phách
  • beat note detector: bộ dò nốt phách
  • beat note detector: bộ tách sóng âm phách
  • beat product: sản phẩm phách
  • carrier-frequency beat: phách sóng mạng
  • dead beat: phách không dao động
  • dead beat mechanism: cơ cấu phách chết
  • frequency beat: phách tần số
  • heterodyne beat: phách ngoại sai
  • phase of the beat frequencies: pha các tần số phách
  • precise zero beat: sự hủy bỏ chính xác phách
  • zero beat indicator: bộ chỉ báo phách triệt tiêu
  • Beat la gi
     sự đảo
    Beat la gi
     sự dao động
    Beat la gi
     sự va đập
    Beat la gi
     tiếng gõ
    Beat la gi
     va đập
    Beat la gi
     độ đảo
  • beat amplitude: biên độ của độ đảo
  • Lĩnh vực: cơ khí & công trình
    Beat la gi
     làm va đập
    Beat la gi
     tần số phách
  • beat frequency oscillator (BFO): bộ dao động tần số phách
  • phase of the beat frequencies: pha các tần số phách

  • Beat la gi
     phương trình Beattie và Brigman
    Beat la gi
     tần số biến thiên
    Beat la gi
     vi tần
    Beat la gi
     gò kim loại
    Beat la gi
     gò tôn
    Beat la gi
     đứng yên
    Beat la gi
     không dao động
    Beat la gi
     điện kế không dao động
    Beat la gi
     đạp sớm


    Beat la gi
     mặc cả giảm giá
    Beat la gi
     nhào bột đánh trứng
    Beat la gi
     trả bớt giá


    Beat la gi
     mặc cả (một thỏa thuận mua bán)
    Beat la gi
     giành trước cuộc thỏa thuận mua bán (chứng khoán)

    beat the price down (to ...)

    Beat la gi
     trả giá xuống


    [bi:t]

  • danh từ
  • o   sự đập, sự và đập

    o   tiếng và đập

    o   sự rung


    Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): beat / beat / beaten


    Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): beat / beat / beaten


    Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): beat, beating, beat, unbeatable, unbeaten


    Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): beat, beating, beat, unbeatable, unbeaten


    Xem thêm: round, pulse, pulsation, heartbeat, rhythm, musical rhythm, beatnik, meter, metre, measure, cadence, beat out, crush, shell, trounce, vanquish, beat up, work over, pound, thump, drum, thrum, flap, scramble, bunk, tick, ticktock, ticktack, flap, pulsate, quiver, outwit, overreach, outsmart, outfox, circumvent, perplex, vex, stick, get, puzzle, mystify, baffle, pose, bewilder, flummox, stupefy, nonplus, gravel, amaze, dumbfound, exhaust, wash up, tucker, tucker out, all in(p), beat(p), bushed(p), dead(p)