Bất quy tắc của so sánh hơn

[Bạn thấy bài viết này hữu ích thì hãy cho mình xin 1 like và 1 chia sẻ. Xin cảm ơn !]


Tính từ bất quy tắc trong tiếng anh Cách bình thường [thông thường] để tạo tính từ so sánh và so sánh nhất là thêm -er / -est hoặc sử dụng more / most

Một số ít các tính từ không thường xuyên trong cách chúng tạo ra các dạng so sánh và so sánh nhất. Cách bình thường [thông thường] để tạo tính từ so sánh và so sánh nhất là thêm -er / -est hoặc sử dụng more / most , như thế này:

big → bigger → biggest

expensive → more expensive → most expensive

Các tính từ bất quy tắc sử dụng các hình thức hoàn toàn khác nhau. Tuy nhiên, lưu ý rằng một số tính từ có thể vừa thường xuyên vừa không đều, đôi khi có một chút thay đổi về nghĩa. Các tính từ bất quy tắc quan trọng nhất được liệt kê trong bảng dưới đây.

adjective comparative superlative   example sentence
good better the best irregular Tara is the best athlete in the school.
well [healthy] better the best irregular He is still in hospital, but he is better than he was last week.
bad worse the worst irregular You are the worst driver I have ever known.
far further the furthest irregular My house is the furthest one.
far farther the farthest regular My house is the farther one.
old [people in a family] elder the eldest irregular Ram is my elder brother.
old [general use] older the oldest regular Your teacher is older than my teacher.

Xem thêm:

Điều quan trọng là thực hành. Chúng ta càng đọc / viết nhiều, chúng ta càng học tốt hơn và đó chính xác là những gì chúng ta sẽ làm. Hãy xem một số câu ví dụ:

bad

–Men are worse drivers than women. [comparative]

Nam giới lái xe kém hơn nữ giới. [so sánh]

–You are the worst driver I have ever met in my life. [superlative]

Anh là người lái xe tệ nhất mà tôi từng gặp trong đời. [so sánh nhất]

far

-They couldn’t go any further because the road was blocked. [comparative]

 Họ không thể đi xa hơn vì đường đã bị chặn. [so sánh]

-Come on girls! Let’s see who can run furthest. [superlative]

Chào các cô gái! Hãy xem ai có thể chạy xa nhất. [so sánh nhất]

good

-I feel better than yesterday, thank you for asking. [comparative]

-Tôi cảm thấy tốt hơn ngày hôm qua, cảm ơn bạn đã hỏi. [so sánh]

-This is the best day I have ever had. [superlative]

- Đây là ngày tuyệt vời nhất mà tôi từng có. [so sánh nhất]

late

-She entered the room later than I did. [comparative]

 Cô ấy vào phòng muộn hơn tôi. [so sánh]

-He was the last to joined the conversation. [superlative]

Anh ấy là người cuối cùng tham gia cuộc trò chuyện. [so sánh nhất]

little

-Please give me less tea than she has.[ comparative]

Làm ơn cho tôi ít trà hơn cô ấy có. [So sánh]

-She was paid the least amount of tea of anyone there. [superlative]

Cô ấy được trả ít tiền trà nhất trong số những người ở đó. [so sánh nhất]

much

–She has more money than I have. [comparative]

Cô ấy có nhiều tiền hơn tôi có. [so sánh]

-Those who have the most money are not always the happiest. [superlative]

Những người có nhiều tiền nhất không phải lúc nào cũng là người hạnh phúc nhất. [so sánh nhất]

Thân Ái !

Đáp án chi tiết, giải thích dễ hiểu nhất cho câu hỏi “Bảng các tính từ bất quy tắc trong so sánh” cùng với kiến thức tham khảo là tài liệu cực hay và bổ ích giúp các bạn học sinh ôn tập và tích luỹ thêm kiến thức bộ môn Tiếng Anh 12.

Bảng các tính từ bất quy tắc trong so sánh

Adjective [Tính từ] Comparative [So sánh hơn] Superlative [So sánh hơn nhất]
good[tốt] better best
bad[xấu] worse worst
ill[tệ, ốm yếu] worse worst
late[đến muộn] later [muộn hơn] last [cuối cùng/còn lại]
late later [đến sau] latest [mới nhất]
many[chỉ danh từ đếm được] more most
much[chỉ danh từ k đếm được] more most
little[chỉ kích cỡ] littler littlest
little[chỉ số lượng] less least
old[chỉ người, vật] older oldest
old[chỉ cấp bậc trong gia đình] elder eldest
far[chỉ khoảng cách] farther farthest
far[chỉ mức độ] further furthest

Cùng Top lời giải đọc thêm các ví dụ về các tính từ này nhé!

Kiến thức tham khảo về các tính từ bất quy tắc

1. Ví dụ về tính từ

a. bad

- Men are worse drivers than women. [comparative]

Nam giới lái xe kém hơn nữ giới. [so sánh]

- You are the worst driver I have ever met in my life. [superlative]

Anh là người lái xe tệ nhất mà tôi từng gặp trong đời. [so sánh nhất]

b. far

- They couldn’t go any further because the road was blocked. [comparative]

Họ không thể đi xa hơn vì đường đã bị chặn. [so sánh]

- Come on girls! Let’s see who can run furthest. [superlative]

Chào các cô gái! Hãy xem ai có thể chạy xa nhất. [so sánh nhất]

c. good

- I feel better than yesterday, thank you for asking. [comparative]

Tôi cảm thấy tốt hơn ngày hôm qua, cảm ơn bạn đã hỏi. [so sánh]

- He is still in hospital, but he is better than he was last week.[comparative]

Anh ấy vẫn còn nhập viện, nhưng tình trạng sức khỏe đã tốt hơn tuần trước rồi. [so sánh hơn].

-This is the best day I have ever had. [superlative]

Đây là ngày tuyệt vời nhất mà tôi từng có. [so sánh nhất]

- Tara is the best athlete in the school.[superlative]

Tara là vận động viên giỏi nhất trong trường. [so sánh nhất]

d. late

- She entered the room later than I did. [comparative]

Cô ấy vào phòng muộn hơn tôi. [so sánh]

- He was the last to joined the conversation. [superlative]

Anh ấy là người cuối cùng tham gia cuộc trò chuyện. [so sánh nhất]

e. little

- Please give me less tea than she has.[ comparative]

Làm ơn cho tôi ít trà hơn cô ấy có. [So sánh]

- She was paid the least amount of tea of anyone there. [superlative]

Cô ấy được trả ít tiền trà nhất trong số những người ở đó. [so sánh nhất]

f. much

- She has more money than I have. [comparative]

Cô ấy có nhiều tiền hơn tôi có. [so sánh]

- Those who have the most money are not always the happiest. [superlative]

Những người có nhiều tiền nhất không phải lúc nào cũng là người hạnh phúc nhất. [so sánh nhất]

2. Tính từ tuyệt đối [không thể dùng dạng so sánh]

Bên cạnh đó, có một số tính từ mang nghĩa tuyệt đối. Những tính từ này đơn giản là không thể so sánh được, nên ta sẽ không dùng dạng so sánh.

- blind: mù[không nóimore blind, most blind]

- dead:đã tử vong[không nóideader, deadest]

- fatal: gây tử vong[không nóimore fatal, most fatal]

- final: cuối cùng[không nóimore final, most final]

- left/right:trái phải[không nóilefter/righter, leftest/rightest]

- unique: độc nhất vô nhị[không nóimore unique, most unique]

- universal: phổ biến, tất cả[không nóimore funiversal, most universal]

- vertical/horizontal: theo chiều dọc/theo chiều ngang[không nóimore vertical, most vertical]

- wrong: sai trái [[không nóiwronger, wrongest]

- …

Trong tiếng Anh, câu so sánh là một chủ điểm ngữ pháp rất quan trọng mà bạn cần phải nắm vững. Khi sử dụng câu so sánh với các tính từ, bạn có thể sẽ gặp một số trường hợp đặc biệt, hay còn gọi là các tính từ so sánh bất quy tắc trong tiếng Anh.

Vậy những tính từ này là gì? Chúng có những đặc điểm như thế nào? Cách sử dụng các tính từ so sánh bất quy tắc này ra sao? Bài viết dưới đây của IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc đó!

Tất tần tật những gì bạn cần biết về tính từ so sánh bất quy tắc

1. Những điều cần lưu ý về tính từ so sánh trong tiếng Anh

Khi học cách sử dụng tính từ so sánh trong tiếng Anh, điều đầu tiên và quan trọng nhất là bạn cần nắm vững kiến thức về 3 dạng so sánh với tính từ, bao gồm: câu so sánh bằng, câu so sánh hơn và câu so sánh hơn nhất.

Các dạng câu so sánh tính từ trong tiếng Anh

Công thức 3 dạng của câu so sánh trong Tiếng Anh như sau:

- Dạng so sánh ngang bằng:

Cấu trúc: as + Adjective + as + Noun

Ví dụ: She is as beautiful as her mother.

- Dạng so sánh hơn:

Với tính từ ngắn:

Cấu trúc: Adjective + er + than

Ví dụ: That tree is older than your age.

Với tính từ dài:

Cấu trúc: More + Adjective + than

Ví dụ: Your bike is more stable than mine.

Dạng so sánh hơn nhất:

Với tính từ ngắn:

Cấu trúc: The Adjective + est + Noun

Ví dụ: She is the shortest student in the class.

Với tính từ dài:

Cấu trúc: The most + Adjective + Noun

Ví dụ: This is the most serious problem we have ever got.

Để biết thêm nhiều kiến thức hữu ích về câu so sánh trong tiếng anh, mời bạn xem video dưới đây của IELTS LangGo nhé:

Tổng hợp kiến thức câu so sánh trong Tiếng Anh

Trong các công thức được liệt kê trên, bạn có thể thấy có sự phân biệt giữa tính từ dài và tính từ ngắn trong 2 loại so sánh hơn và so sánh hơn nhất!

Vậy thế nào là tính từ ngắn, thế nào là tính từ dài? Để xác định một tính từ là ngắn hay dài, bạn chỉ cần xem tính từ đó có mấy âm tiết. Nếu tính từ chỉ có duy nhất 1 âm tiết thì đó là tính từ ngắn. Nếu tính từ có từ 2 âm tiết trở lên thì đó là tính từ dài.

Tuỳ vào loại tính từ mà bạn có thể áp dụng cấu trúc tính từ so sánh trong tiếng anh sao cho chính xác và phù hợp.

Tuy nhiên, quy tắc thêm er/est [đối với tính từ ngắn] hay more/most [đối với tính từ dài] không phải lúc nào cũng đúng. Trong nhiều trường hợp, bạn sẽ gặp một số tính từ so sánh đặc biệt. Lúc này, bạn cần phải học cách sử dụng tính từ so sánh trong Tiếng Anh với các trường hợp bất quy tắc nhé!

2. Các tính từ so sánh bất quy tắc trong tiếng Anh

Giống như động từ, tính từ cũng bao gồm các tính từ so sánh bất quy tắc trong tiếng anh. Hiểu một cách đơn giản, các tính từ so sánh đặc biệt này sẽ không tuân theo quy tắc của câu so sánh hơn và so sánh hơn nhất thông thường [không thêm đuôi er/est hay more/most].

Nắm vững các tính từ so sánh bất quy tắc

2.1. Các tính từ so sánh bất quy tắc

Dưới đây là những tính từ so sánh bất quy tắc trong tiếng Anh mà bạn cần nắm vững. Không chỉ trong các bài thi mà chúng cũng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp thường ngày:

Dạng thường

Khi dùng trong câu so sánh hơn

Khi dùng trong câu so sánh nhất

Good [Tốt]

Better

Best

Bad [Xấu, tệ]

Worse

Worst

Ill [Ốm yếu, tệ]

Worse

Worst

Late [Đến muộn]

Later [muộn hơn]

Last [cuối cùng]

Late

Later [đến sau]

Latest [gần đây nhất, mới nhất]

Many [dùng với danh từ đếm được]

More

Most

Much [dùng với danh từ không đếm được]

More

Most

Little [dùng để chỉ kích cỡ]

Littler

Littlest

Little [dùng để chỉ số lượng]

Less

Least

Old [dùng để chỉ người, vật]

Older

Oldest

Old [dùng để chỉ thứ bậc trong nhà]

Elder

Eldest

Far [dùng để chỉ khoảng cách]

Farther

Farthest

Far [dùng để chỉ mức độ]

Further

Furthest

2.2. Các trường hợp tính từ vừa có thể thêm đuôi er/est, vừa dùng với more/most

Bên cạnh các tính từ so sánh bất quy tắc trong tiếng Anh kể trên, bạn còn có thể bắt gặp một số tính từ có thể thêm cả đuôi er/est và đuôi more/most trong câu so sánh. Những tính từ này có thể đóng vai trò của cả tính từ ngắn và tính từ dài trong câu.

Thông thường, những tính từ này sẽ kết thúc bằng các đuôi như -le, -ow, -er, -ly hay -et. Dưới đây là một số tính từ vừa có thể thêm đuôi er/est, vừa có thể đi với more/most thường gặp:

Dạng thường

Khi dùng trong câu so sánh hơn

Khi dùng trong câu so sánh nhất

Happy [vui vẻ, hạnh phúc]

Happier/more happy

The happiest/ the most happy

Simple [đơn giản]

simpler/ more simple

the simplest/ the most simple

Quiet [yên lặng]

quieter/ more quiet

quietest/ the most quiet

Noisy

Noisier/ more noisy

Noisiest/ the most noisy

Clever [khéo léo]

cleverer/ more clever

cleverest/ the most clever

Narrow [hẹp]

Narrower/ more narrow

Narrowest/ the most narrow

Gentle [nhẹ nhàng]

Gentler/ more gentle

Gentlest/ the most gentlest

Friendly [thân thiện]

Friendlier/ more friendly

Friendliest/ the most friendly

Easy

Easier/more easy

Easiest/ the most easy

2.3. Lưu ý: Các tính từ tuyệt đối không có dạng so sánh hơn, hơn nhất

Bên cạnh các tính từ so sánh bất quy tắc trong tiếng Anh như trên, bạn cũng cần chú ý đến những tính từ tuyệt đối. Những tính từ này không thể dùng được dưới dạng so sánh bởi chúng mang nghĩa tuyệt đối.

Dưới đây là một số tính từ tuyệt đối phổ biến:

  • Wrong [sai]
  • Unique [độc nhất, đặc biệt nhất]
  • Left/right [bên trái/ bên phải]
  • Vertical/horizontal [theo phương dọc/ theo phương ngang]
  • Universal [tất cả, phổ biến]
  • Final [cuối cùng]
  • Fatal [gây tử vong]
  • Dead [đã tử vong]
  • Blind [mù]

3. Bài tập ứng dụng tính từ so sánh bất quy tắc

Luyện tập dạng tính từ so sánh bất quy tắc

Bài 1: Hãy điền dạng đúng của tính từ vào chỗ trống:

1. Lisa is the… girl in this school. [pretty]

2. The weather is… than yesterday. [bad]

3. Your bike frame is… than mine. [narrow]

4. Ivan is the… boy I have ever met. [clever]

5. His mother even earns… salary than this father. [much]

6. Today’s assignment is the… one in this month. [easy]

7. I think Christian is… than his brother. [friendly]

8. That is the… news about the pandemic. [late]

9. My grandpa is 100 years old. He is the… in my family. [old]

10. I believe it is… for us to follow the rule [good]

ĐÁP ÁN:

1. Most pretty/ prettiest

2. Worse

3. Narrower/ more narrow

4. Cleverest/ most clever

5. More

6. Easiest/ most easy

7. Friendlier/ more friendly

8. Latest

9. Eldest

10. Better

Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống

1. May is… intelligent than her sister.

2. I suggest that we should move to a… place.

  1. Quiet
  2. More Quiet
  3. Quietest
  4. Much Quiet

3. Rose is… Idol in K-pop.

  1. The prettiest
  2. The more pretty
  3. Little pretty
  4. Prettier

4. I don’t know any place… than this destination.

  1. Far
  2. Farthest
  3. Farther
  4. More Far

5. She is… woman I've ever known.

  1. The happiest
  2. The more happy
  3. The much happier
  4. The most happiest

6. Many people believe that engineers earn… money than doctors.

7. His health condition is getting… than before.

  1. Ill
  2. More ill
  3. Much ill
  4. Worse

8. This is the… pastry of the store

9. The number of eggs in the basket was… than yesterday.

  1. Little
  2. Littler
  3. More little
  4. Less

10. We need to grow… green trees to prevent climate change.

ĐÁP ÁN:

1/ D. More

2/ B. More Quiet

3/ A. The prettiest

4/ C. Farther

5/ A. The happiest

6/ C. More

7/ D. Worse

8/ B. Last

9/ D. Less

10/ C. More

Trên đây là tổng hợp kiến thức cơ bản nhất về các tính từ so sánh bất quy tắc trong tiếng Anh và bài tập ứng dụng các tính từ đó. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn cải thiện nền tảng ngữ pháp tiếng anh của mình! Hãy thường xuyên vào danh mục Grammar để đọc nhiều bài viết hữu ích chia sẻ về ngữ pháp trong tiếng Anh của IELTS LangGo nhé!

Video liên quan

Chủ Đề