Go to the wall là gì năm 2024

/wɔ:l/

Thông dụng

Danh từ

Tường, vách

blank wall tường liền không cửa; tường không trang trí a wall of partition vách ngăn

Thành, thành luỹ, thành quách

the Great Wall of China vạn lý trường thành within the wall ở trong thành without the wall ở ngoại thành a wall of bayonet [nghĩa bóng] một bức thành lưỡi lê

Lối đi sát tường nhà trên hè đường

to give somebody the wall nhường lối đi sát bờ tường trên hè đường cho ai; nhường lối đi tốt cho ai; nhường bước cho ai to take the wall of tranh lấy lối đi tốt của

Rặng cây ăn quả dựa vào tường; bức tường có cây ăn quả dựa vào [địa lý,địa chất] vách ngoài vỉa [giải phẫu] thành

wall of the heart thành tim

Ngoại động từ

Xây tường bao quanh, xây thành bao quanh

Cấu trúc từ

to go to the wall

bị gạt bỏ Bị phá sản, khánh kiệt; thất bại

to push [drive] somebody to the wall

dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí

to run one's head against a wall

húc đầu vào tường [ [nghĩa đen] & [nghĩa bóng]]

the weakest goes to the wall

khôn sống vống chết

to wall in

xây tường xung quanh

to wall off

ngăn bằng một bức tường

to wall up

xây bịt lại to wall up an aperture xây bịt một lỗ hổng

walls have earstai vách mạch rừng

Hình Thái Từ

  • Ved : Walled
  • Ving: Walling

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Tường, vách, thành, [v] xây tường, ngăn vách

Bóng đá

  • A line of 2 to 5 defending players pressed together shoulder-to-shoulder to protect their goal against a close free kick; creates a more difficult shot by reducing the amount of open goal area the kicker has to shoot at.
  • Hàng rào: một hàng gồm 2 đến 5 cầu thủ[phòng ngự], gây khó khăn cho cầu thủ sút phạt của đội đối phương bằng cách làm hẹp góc sút.

Hình:2767.jpg

Cơ khí & công trình

thành hay má [vỏ xe]

Xây dựng

thành [bể]

Y học

vách, thành, tường

Kỹ thuật chung

bờ lũy liếp ngăn màn chắn

movable shadow wall màn chắn di động movable shadow wall màn chắn nổi

tấm chắn tường cánh

flare wing wall abutment mố tường cánh xiên side wall tường cánh [vuông góc] wing wall tường cánh đập wing wall tường cánh mố cầu wing wall tường cánh phụ

tường chắn

anchored retaining wall tường chắn đất được neo angular retaining wall tường chắn kiểu công xôn arched retaining wall tường chắn dạng đất vòm arched retaining wall tường chắn vòm back of the retaining wall mặt trong tường chắn đất base of retaining wall đế tường chắn đất bin-type retaining wall tường chắn đất nhiều ngăn bracket-type retaining wall tường chắn đất kiểu công xôn breast wall tường chắn đất bulged retaining wall tường chắn dạng buồm cantilever retaining wall tường chắn côngxon cantilever retaining wall tường chắn đất kiểu công xôn cantilever wall tường chắn kiểu công xon cantilever wall tường côngxon [tường chắn] cantilevered wall tường chắn bậc thang cantilevered wall tường chắn kiểu công xôn cellular retaining wall tường chắn đất kiểu nhiều ngăn columnar reaining wall tường chắn [kiểu] trụ corner retaining wall tường chắn góc counterfort retaining wall tường chắn đất kiểu trụ chống crib wall tường [chắn] giàn cũi cut-off-wall tường chắn nước fixed retaining wall tường chắn cố định flexible retaining wall tường chắn mềm gravity retaining wall tường chắn đất liểu trọng lực gravity retaining wall tường chắn trọng lực gravity wall tường chắn kiểu trọng lực guard wall tường chắn [mái] lattice retaining wall tường chắn đất dạng mắt lưới mass retaining wall tường chắn đất trọng lực Mechanically stabilized earth [MSE] wall tường chắn có neo noise abatement wall tường chắn âm noise abatement wall tường chắn ấm parapet [parapetwall] tường chắn mái parapet wall tường chắn [mái] nguồn nhiễu prevention wall tường chắn [đất] reception wall tường chắn [đất] reed slab wall tường chắn [đất] reinforced concrete retaining wall tường chắn đất bê tông cốt thép relieving wall tường chắn đất retaining crib wall tường chắn đất kiểu rọ [lấp đầy đất] retaining curb wall tường chắn đất kiểu rọ retaining wall tường chắn đất retaining wall with a broken back tường chắn đất gãy khúc ở mặt sau retention wall tường chắn [đất] rubble retaining wall tường chắn đất bằng đá hộc sea wall tường chắn sóng sectional retaining wall tường chắn đất lắp ghép sectional retaining wall tường chắn phân đoạn shadow wall tường chắn nắng sheet pile retaining wall tường chắn đất bằng cọc tấm sheet-pile retaining wall tường chắn cọc ván solid retaining wall tường chắn đất đặc [toàn khối] solid retaining wall tường chắn liền khối stem of a retaining wall thân tường chắn đất stone masonry retaining wall tường chắn xây đá hộc supporting wall tường chắn đất tie retaining wall tường chắn đất được neo tied retaining wall tường chắn đất được neo wall breakwater tường chắn sóng wall friction ma sát ở tường chắn Wall, Retaining tường chắn đất water-wall tường chắn nước [đê, đập] wind breaking wall tường chắn gió

vách

angle of wall friction góc ma sát vách bearing wall vách bợ bearing wall vách chống bearing wall vách đỡ Bloch wall vách Bloch boundary wall vách biên bund wall vách bảo vệ burner wall tube ống vách lò cabinet wall vách tủ chilled wall cooling làm lạnh qua vách lạnh chilled wall cooling sự làm lạnh qua vách lạnh cooled wall vách được làm lạnh curtain wall vách bình phong curtain wall vách bình phương cylinder wall vách xilanh cylinder wall temperature nhiệt độ vách xylanh dead wall vách chết dividing wall vách ngăn diving wall vách ngăn domain wall vách đomen double-wall construction kết cấu vách đúp dry wall vách khô dry wall partition vách ngăn không dùng vữa end wall tube ống vách đáy lò fire resisting wall [partition] tường, vách chịu lửa fire wall vách cách nhiệt fire wall vách chịu lửa fire wall vách ngăn cháy fire wall vách ngăn chống cháy freezing wall vách máy kết đông frost wall vách đóng băng furnace wall vách lò gallery wall vách công trình [khai đào] gallery wall vách hầm lò glass curtain wall vách kính glazed band panel in wall vách kính băng gypsum wall board vách ván thạch cao hanging wall vách cánh hanging wall vách treo heat-insulated wall vách cách nhiệt impervious wall tường [vách] không thấm insulated wall vách cách nhiệt latticed partition wall vách lưới ledge wall vách mạch quặng ledge wall vách vỉa light partition wall vách ngăn nhẹ lower wall vách dưới [của đứt gãy] moving wall vách di động pack wall vách núi băng partition wall tường vách partition wall vách ngăn partition wall vách ngăn giữa partition wall vách phân bố pipe wall vách ống porous wall vách chắn xốp retaining wall vách giữ river wall vách bờ sông rock wall vách đá rocker wall vách lắc safety wall vách an toàn separating wall vách ngăn separation wall vách [ngăn] separation wall vách ngăn [chia] shadow wall vách chắn nắng shaft wall vách giếng mỏ side wall vách bên side wall sample-catcher dụng cụ lấy mẫu vách side wall sampling sự lấy mẫu vách giếng stud partition [studwall] vách ván gỗ suspended wall vách treo toe wall vách [chắn] taluy uplifted wall vách nâng valley wall vách thung lũng vein wall vách [rìa] mạch wall area diện tích [bề mặt] vách wall area diện tích vách [tường] wall battery dàn ống xoắn treo vách wall bracket đèn vách wall building property of the mud tính chất tạo vách của bùn wall coil giàn ống xoắn treo vách wall cooling sự làm nguội bằng vách [thành] wall friction ma sát [ở] vách wall heat gain nhiệt độ tổn thất qua vách wall heat gain nhiệt tổn thất qua vách wall insulation cách nhiệt vách wall insulation sự cách nhiệt vách wall losses tổn thất qua vách wall plate vách tường wall ratio tỷ lệ vách ngoài wall reaction phản lực vách wall sample mẫu vách wall scratcher máy cạo thành vách wall slenderness ratio tỷ số độ mảnh của vách water wall vách nước wetted wall tower tháp có vách thấm ướt window wall vách kính wing wall vách ngăn cánh

vách chắn

porous wall vách chắn xốp shadow wall vách chắn nắng toe wall vách [chắn] taluy

vỏ cách

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun

bank , bar , barricade , barrier , block , blockade , bulwark , curb , dam , embankment , enclosure , facade , fence , fortification , hindrance , hurdle , impediment , levee , limitation , palisade , panel , paneling , parapet , partition , rampart , restriction , retainer , roadblock , screen , side , stockade , stop , surface , blockage , clog , hamper , obstacle , obstruction , snag , traverse , anger , battlement , breastwork , cliff , curtain , defense , difficulty , dike , distress , divider , enceinte , enclose , encompass , foundation , immure , paries , ridiculous , unconventional

verb

fence , partition , cage , coop , immure , mew , pen , shut in , shut up , confine , lock

Chủ Đề