Bae boo nghĩa la gì

4 câu trả lời

Bae boo nghĩa la gì

Bae boo nghĩa la gì

Ngoài những từ phổ biến để gọi người yêu như "bae", "boo" hay "darling" thì dưới đây là những từ ít xuất hiện hơn mà có thể các bạn muốn biết đấy.Cupcake : ngọt ngào như chiếc bánh cupcakeHot mama: bà mẹ nóng bỏng, cách các ông chồng gọi bà vợ của mình khi họ đã có conHun – Honey: mật ngọt, một cách gọi rất phổ biếnMuffin: bánh muffin, ngọt ngào và dễ thươngPookie: khi bạn thấy người ấy của mình quá dễ thương, ngọt ngàoPrince : hoàng tử, cách người phụ nữ gọi người đàn ông của mìnhPrincess: công chúaPumpkin: bí ngô, cách gọi vui tính, ngộ nghĩnhSnuggle bunny: thỏ ôm, cách gọi người con gái đáng yêuSunshine: ánh dương, cách gọi để người kia cảm thấy vô cùng quan trọng với bạnDear – Dearest: mình, mình thân yêuSweetheart – Sweetie: trái tim ngọt ngào – kẹo ngọtAngel: thiên thần, cách gọi rất thân mậtCutie Pie – Cutie: bánh ngọt đáng yêuHubby: thường là cách gọi thân mật cho các ông chồng, nó có nghĩa là ngọt ngào

(xem thêm)

Ngoài những từ phổ biến để gọi người yêu như "bae", "boo" hay "darling" thì dưới đây là những từ ít xuất hiện hơn mà có thể các bạn muốn biết đấy.

Bae boo nghĩa la gì

Cupcake : ngọt ngào như chiếc bánh cupcake

Hot mama: bà mẹ nóng bỏng, cách các ông chồng gọi bà vợ của mình khi họ đã có con

Hun – Honey: mật ngọt, một cách gọi rất phổ biến

Muffin: bánh muffin, ngọt ngào và dễ thương

Pookie: khi bạn thấy người ấy của mình quá dễ thương, ngọt ngào

Prince : hoàng tử, cách người phụ nữ gọi người đàn ông của mình

Princess: công chúa

Pumpkin: bí ngô, cách gọi vui tính, ngộ nghĩnh

Snuggle bunny: thỏ ôm, cách gọi người con gái đáng yêu

Sunshine: ánh dương, cách gọi để người kia cảm thấy vô cùng quan trọng với bạn

Dear – Dearest: mình, mình thân yêu

Sweetheart – Sweetie: trái tim ngọt ngào – kẹo ngọt

Angel: thiên thần, cách gọi rất thân mật

Cutie Pie – Cutie: bánh ngọt đáng yêu

Hubby: thường là cách gọi thân mật cho các ông chồng, nó có nghĩa là ngọt ngào

2 78

Bae boo nghĩa la gì

0 0

Bae boo nghĩa la gì

0 0

Bae boo nghĩa la gì

0 0

Ý nghĩa của boo trong tiếng Anh

boo noun [C] (DISAPPROVAL)

boo noun [C] (PERSON)

You will always be my boo.

Come on, boo. Let's go.

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

(Định nghĩa của boo từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

boo | Từ điển Anh Mỹ

boo verb [I/T] (DISAPPROVE)

boo

boo exclamation (SURPRISE)

He snuck up behind me and said, "Boo!"

(Định nghĩa của boo từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Các ví dụ của boo

boo

It was much like a peek-a-boo or hide-andseek game, with a delight in hiding and also some wish to be found.

Social behaviors consisted of seeking contact with an adult, participating in a reciprocal game such as "peek-a-boo," immediate imitation, and orienting to name being called (measured in rate of occurrence).

A performer seeks the attention and approval of his or her audience, who can pay rapt attention, catcall and boo, or, worst of all, simply remain indifferent.

The nonspecialist reader will be consequently put off by grammatical features such as the use of say as a complementizer, or by lexical items such as kick-e-re-boo 'to die'.

No, they booed the coach.

Until he is willing to say boo to the unions' goose, his fiery oratory here will be merely the big boom of an empty drum.

Meanwhile, the audience is hissing and booing and throwing things at the curtain.

We have reports in the press of witnesses being hissed and booed or cheered, which brings the court into disrepute.

When had finished my turn, would you believe it, that ignorant public harked back to the singer and started hissing and booing.

It has become one of the boo words, like monetarism.

Instead of indulging in yah-boo tactics, we should get down to talking about our communities and the services that they need.

In the name of democracy, the result of a democratic election is being booed off the platform and brushed aside.

I am therefore keen that that sort of yah-boo should continue to take place.

I am not putting my case in a yah-boo way.

A policy is often put forward from these benches which is received with jeers, laughs and boos from those benches.

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Bản dịch của boo

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

發噓聲, 喝倒彩, 哇,呔(嚇唬別人時發出的聲音)…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

发嘘声, 喝倒彩, 哇,呔(吓唬别人时发出的声音)…

trong tiếng Tây Ban Nha

abuchear, rechifla, abucheo [masculine]…

trong tiếng Bồ Đào Nha

vaiar, vaia, vaia [feminine]…

trong tiếng Việt

tiếng la phản đối, la ó…

trong những ngôn ngữ khác

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Séc

trong tiếng Đan Mạch

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Ukrainian

trong tiếng Nga

trong tiếng Ý

yuhalamak, ıslıklamak, yüksek sesle protesto etmek…

huée [feminine], huer, bou…

เสียงร้องแสดงความไม่พอใจ, ส่งเสียงร้องแสดงความไม่พอใจ…

wygwizdać, wygwizdanie, okrzyk niezadowolenia…

buing [masculine], bue, bø…

вигук несхвалення, подати несхвальний вигук, освистати…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm