1,88 đô bằng bao nhiêu tiền việt
Khi chuyển đổi 88 đơn vị tiền US DOLLAR sang tiền VIETNAM DONG bạn sẽ được 2,058,320.0 Show Đổi tiền (*) : click button khi hệ thống không hoạt động tự động Bảng chuyển đổi US DOLLAR sang VIETNAM DONG thông dụng#Số lượng US DOLLARGiá trị VIETNAM DONG15116,950210233,900320467,8004501,169,50051002,339,00062004,678,000750011,695,00081,00023,390,00091,000,00023,390,000,000Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 03/11/2022 đến 02/11/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 23.835 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ. Tỷ giá USD/VND cao nhất là 24.875 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ vào 04/11/2022. Tỷ giá USD/VND thấp nhất là 23.430 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ vào 17/01/2023. Tỷ giá USD/VND giảm -1,16%. Điều này có nghĩa là đô la Mỹ đã giảm giá trị so với đồng Việt Nam. Ngân hàng và các dịch vụ chuyển khoản khác có một bí mật đen tối. Họ thêm tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi của mình - để tính phí cao hơn mà bạn không hề hay biết. Và nếu họ có một mức phí nào đó, thì có nghĩa họ đang tính phí kép cho bạn. Wise không bao giờ che giấu phí trong tỷ giá chuyển đổi. Chúng tôi cho bạn tỷ giá thực, được cung cấp độc lập bởi Reuters. Hãy so sánh tỷ giá và phí của chúng tôi với Western Union, ICICI Bank, WorldRemit, v.v. để thấy sự khác biệt. Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Board of Governors of the Federal Reserve System, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ. Cập nhật gần nhất: 3 Th11 2023 Gửi tiền ra nước ngoàiDon't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất. 6.75 Đô la Mỹ = 167 906.4613 Đồng Việt Nam Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 17 Tháng một 2023. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất. 6.75 Đô la Mỹ = 158 153.0079 Đồng Việt Nam Lịch sử Đô la Mỹ / Đồng Việt NamLịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Thứ ba, 11 Tháng mười 2022. Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022 tối thiểu trên Thứ ba, 17 Tháng một 2023 Lịch sử giá VND / USD DateUSD/VNDThứ hai, 30 Tháng mười 202324 567.1242Thứ hai, 23 Tháng mười 202324 600.1668Thứ hai, 16 Tháng mười 202324 476.7012Thứ hai, 9 Tháng mười 202324 387.3066Thứ hai, 2 Tháng mười 202324 357.6752Thứ hai, 25 Tháng chín 202324 393.2813Thứ hai, 18 Tháng chín 202324 387.2989Thứ hai, 11 Tháng chín 202324 065.0936Thứ hai, 4 Tháng chín 202324 084.8647Thứ hai, 28 Tháng tám 202324 084.7243Thứ hai, 21 Tháng tám 202323 818.0534Thứ hai, 14 Tháng tám 202323 824.4192Thứ hai, 7 Tháng tám 202323 730.3571Thứ hai, 31 Tháng bảy 202323 687.8001Thứ hai, 24 Tháng bảy 202323 674.3198Thứ hai, 17 Tháng bảy 202323 640.6588Thứ hai, 10 Tháng bảy 202323 651.9677Thứ hai, 3 Tháng bảy 202323 579.8917Thứ hai, 26 Tháng sáu 202323 539.9366Thứ hai, 19 Tháng sáu 202323 526.7354Thứ hai, 12 Tháng sáu 202323 488.0372Thứ hai, 5 Tháng sáu 202323 501.6898Thứ hai, 29 Tháng năm 202323 471.4997Thứ hai, 22 Tháng năm 202323 441.1884Thứ hai, 15 Tháng năm 202323 457.6723Thứ hai, 8 Tháng năm 202323 449.4862Thứ hai, 1 Tháng năm 202323 465.0198Thứ hai, 24 Tháng tư 202323 496.1791Thứ hai, 17 Tháng tư 202323 490.7457Thứ hai, 13 Tháng ba 202323 587.8283Thứ hai, 6 Tháng ba 202323 665.5594Thứ hai, 27 Tháng hai 202323 818.0876Thứ hai, 20 Tháng hai 202323 739.5391Thứ hai, 13 Tháng hai 202323 604.3835Thứ hai, 6 Tháng hai 202323 482.3983Thứ hai, 30 Tháng một 202323 471.3364Thứ hai, 23 Tháng một 202323 449.3860Thứ hai, 16 Tháng một 202323 441.1849Thứ hai, 9 Tháng một 202323 452.2534Thứ hai, 2 Tháng một 202323 635.1716Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202223 604.8872Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202223 716.3130Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202223 704.9438Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202223 995.2365Thứ hai, 28 Tháng mười một 202224 779.9101Thứ hai, 21 Tháng mười một 202224 841.6532Thứ hai, 14 Tháng mười một 202224 743.4059Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 872.6216Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 847.8411Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 854.8434Thứ hai, 17 Tháng mười 202224 333.8734 Chuyển đổi của người dùnggiá Kwanza Angola mỹ Đồng Việt Nam1 AOA = 29.6089 VNDthay đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 26114.0000 VNDchuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 761.4565 VNDWon Hàn Quốc chuyển đổi Đồng Việt Nam1 KRW = 18.5767 VNDTỷ lệ Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5184.8160 VNDtỷ lệ chuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3360.3216 VNDBạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 686.5872 VNDđổi tiền Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 163.4311 VNDchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.1835 VNDchuyển đổi Dirham UAE Đồng Việt Nam1 AED = 6691.0593 VND Tiền Của Hoa Kỳ
Tiền Của Việt Nam
bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Đồng Việt NamThứ sáu, 3 Tháng mười một 2023 số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDVND24 576.03 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Mỹ USDUSDVND49 152.06 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Mỹ USDUSDVND73 728.10 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Mỹ USDUSDVND98 304.13 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Mỹ USDUSDVND122 880.16 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Mỹ USDUSDVND245 760.32 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Mỹ USDUSDVND368 640.48 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Mỹ USDUSDVND491 520.64 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Mỹ USDUSDVND614 400.80 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Mỹ USDUSDVND2 457 603.19 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Mỹ USDUSDVND12 288 015.95 Đồng Việt Nam VND bảng chuyển đổi: USD/VND Các đồng tiền chínhtiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWYên NhậtJPYEuroEURĐô la Đài Loan mớiTWDKwanza AngolaAOARinggit MalaysiaMYRRiel CampuchiaKHRBạt Thái LanTHBPeso PhilipinPHP |