100 trường đại học hàng đầu ở Mỹ năm 2022
1745 ra khỏi 1925 Show
Để học về kinh doanh xem bảng xếp hạng riêng của chúng tôi về trường kinh doanh ở Hoa Kỳ Các hạng mục được xếp hạng cao nhất ở Hoa Kỳ--- NTU by Subject Harvard University Trí tuệ nhân tạo Nature Index - Top 100 Institutions in Artificial Intelligence Harvard University --- QS World University Rankings By Subject Massachusetts Institute of Technology --- THE World University Rankings by Subject Stanford University --- ARWU by subject - Academic Ranking of World Universities - ShanghaiRanking Harvard University --- QS World University Rankings By Subject Massachusetts Institute of Technology Thống kê ARWU by subject - Academic Ranking of World Universities - ShanghaiRanking Harvard University --- QS World University Rankings By Subject New York University --- QS World University Rankings By Subject Massachusetts Institute of Technology --- US News: Best Grad Schools (US) Yale University Bảng xếp hạng đại học Hoa Kỳ 2022
Mức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 (4 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 3.9 / 5.0 (5382 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 (657 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.7 / 5.0 (1095 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 (5122 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.2 / 5.0 (1051 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 (4597 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 (516 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 (4234 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.7 / 5.0 (5468 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 (820 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 (985 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 (428 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 (646 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 (253 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.8 / 5.0 (4071 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 (3162 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.2 / 5.0 (1103 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.6 / 5.0 (2413 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 2.4 / 5.0 (4739 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 (366 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 (6462 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 (294 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 (688 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.1 / 5.0 (323 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 (2086 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 (460 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 (177 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.2 / 5.0 (234 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.2 / 5.0 (1162 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 (570 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 (206 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 (2193 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 (168 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 (121 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 (177 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 (205 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.6 / 5.0 (297 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.2 / 5.0 (440 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 (794 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 (231 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 (411 đánh giá)
#46 Northeastern UniversityMức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 (1279 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.6 / 5.0 (755 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 (2780 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 (290 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.2 / 5.0 (273 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 (2462 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 (1686 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.1 / 5.0 (352 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.1 / 5.0 (697 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 (282 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.1 / 5.0 (1230 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 (4223 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 (1596 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 (337 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.2 / 5.0 (296 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.2 / 5.0 (1233 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 (5134 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 (543 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 (93 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 (1221 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 (920 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 (2088 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.2 / 5.0 (240 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 (813 đánh giá)
Mức độ hài lòng của học viên: 4.1 / 5.0 (43 đánh giá)
Hoa Kỳ Sự kiện chính cho sinh viên quốc tếMã điện thoại quốc gia: +1
Sân bay quốc tế lớn nhất tại Hoa Kỳ: Hartsfield-Jackson Atlanta International Airport (ATL): 103.902.992 Hành khách/Năm; 2 Ga cuối; 12 km từ trung tâm thành phố Atlanta Bản đồ với các điểm đến đại học ở Hoa KỳStanford University đứng nhất tại Hoa Kỳ trong bảng xếp hạng meta của chúng tôi bao gồm 133 xếp hạng các trường đại học. xếp hạng nhà xuất bảnTrường đại học:11087Đã đăng:08 tháng 6, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS World University Rankings:Danh tiếng học thuật 40% xem phương pháp luận Trường đại học:1001Đã đăng:23 tháng 9, 2021Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS Employability
Rankings:Danh dự Nhà tuyển dụng 30% xem phương pháp luận Trường đại học:150 Đã đăng:24 tháng 6, 2020Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS 50 under 50:Dựa trên phương pháp xếp hạng đại học thế giới Quacquarelli Symonds, 50 trường đại học hàng đầu dưới 50 tuổi. Danh tiếng học thuật 40% xem phương pháp luận Trường đại học:341Đã đăng:12 tháng 10, 2021Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS University Rankings: Arab Region:Danh tiếng học thuật
30% xem phương pháp luận Trường đại học:6000Đã đăng:25 tháng 4, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -CWUR
Center for World University Rankings:Hiệu suất Nghiên cứu 40% xem phương pháp luận Trường đại học:3718Đã đăng:22 tháng 6, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -CWTS Leiden Ranking:bài đăng nghiên cứu học thuật xem phương pháp luận Trường đại học:500Đã đăng:31 tháng 7, 2019Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Kiplinger's Best College
Values:Tiêu chí chất lượng 55% xem phương pháp luận Trường đại học:100Đã đăng:16 tháng 5, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử
dụng -MONEY Best Public Colleges:Chất lượng giáo dục 33.33% xem phương pháp luận Trường đại học:50Đã đăng:25 tháng 8, 2020Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -MONEY Best
Colleges You Can Actually Get Into:Chất lượng giáo dục 33.33% xem phương pháp luận Trường đại học:1362Đã đăng:16 tháng 5, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -MONEY Best
Colleges in America, ranked by value:Chất lượng giáo dục 33.33% xem phương pháp luận Trường đại học:50Đã đăng:25 tháng 8, 2020Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -MONEY Colleges
That Add the Most Value:Chất lượng giáo dục 33.33% xem phương pháp luận Trường đại học:2059Đã đăng:02 tháng 8, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -NTU
Performance Ranking of Scientific Papers:Tính xuất sắc của nghiên cứu 40% xem phương pháp luận Trường đại học:354Đã đăng:20 tháng 10, 2021Các tiêu chí bảng xếp hạng sử
dụng -NTU North America:Năng suất nghiên cứu 25% xem phương pháp luận Trường đại học:9200Đã đăng:16 tháng 6, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng
-Nature Index - Top Academic Institutions:Số bài viết (AC) Trường đại học:2688Đã đăng:11 tháng 11, 2021Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Payscale College Salary Report - Best Universities (Bachelors only):xếp hạng dựa trên ROI xem phương pháp luận Trường đại học:828Đã đăng:16 tháng 9, 2020Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -RUR Research Performance Ranking:Tác động Trích dẫn Chuẩn hóa (Trích dẫn của các ấn phẩm nghiên cứu từ tất
cả các tác giả đại học so với mức trung bình thế giới) 20% xem phương pháp luận Trường đại học:1699Đã đăng:16 tháng 9, 2021Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -RUR Reputation Ranking:Danh tiếng Giảng dạy 50% xem phương pháp luận Trường
đại học:2721Đã đăng:04 tháng 3, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -RUR World University Rankings:Giảng dạy 40% xem phương pháp luận Trường đại
học:12386Đã đăng:04 tháng 4, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Scimago Institutions Rankings - Universities:Nghiên cứu 50% xem phương pháp luận Trường đại học:12328
Đã đăng:12 tháng 10, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE World University Rankings:Giảng dạy 30% xem phương pháp luận Trường đại học:735Đã đăng:24 tháng 11, 2021Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE Global University Employability Ranking - Times Higher Education:Khả năng việc làm (khảo sát) 100% xem phương pháp luận Trường đại học:627Đã đăng:16 tháng 11, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE World Reputation Rankings:Nghiên cứu 66,6% xem phương pháp luận Trường đại học:365Đã đăng:19 tháng 1, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE World’s Most International Universities - Times Higher Education:Tỷ lệ sinh
viên quốc tế 25% xem phương pháp luận Trường đại học:1656Đã đăng:01
tháng 6, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE Asia University Ranking:Nghiên cứu (khối lượng, thu nhập và danh tiếng) 30% xem phương pháp luận Trường đại học:1428Đã đăng:15 tháng 2, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE Young University Rankings - Times Higher Education:Giảng dạy 30% xem phương pháp luận Trường đại học:100Đã đăng:23 tháng 10, 2019Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Reuters Most Innovative Universities:Số Bằng sáng chế 33% xem phương pháp luận Trường đại học:1593Đã đăng:14 tháng
9, 2021Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings:Kết quả 40% (khả năng việc làm) xem phương pháp luận Trường đại học:1222Đã đăng:28 tháng 8, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Washington Monthly - National Universities:Biến động Xã hội 33.33% xem phương pháp luận Trường đại học:36007Đã đăng:01 tháng 1, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Webometrics Ranking Web of Universities:Tầm nhìn 50% xem phương pháp luận xếp hạng nhà xuất bảnTrường đại học:11087Đã đăng:08 tháng 6, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS World
University Rankings:Danh tiếng học thuật 40% xem phương pháp luận Trường đại học:
1001Đã đăng:23 tháng 9, 2021Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS Employability Rankings:Danh dự Nhà tuyển dụng 30% xem phương pháp luận Trường đại học:150Đã đăng:24 tháng 6, 2020Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS 50 under 50:Dựa trên phương pháp xếp hạng đại học thế giới Quacquarelli Symonds, 50 trường đại học hàng đầu dưới 50 tuổi. Danh tiếng học thuật 40% xem phương pháp luận Trường đại học:341Đã đăng:12 tháng 10, 2021Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS University Rankings: Arab
Region:Danh tiếng học thuật 30% xem phương pháp luận Trường đại học:6000Đã đăng:25 tháng 4, 2022Các tiêu
chí bảng xếp hạng sử dụng -CWUR Center for World University Rankings:Hiệu suất Nghiên cứu 40% xem phương pháp luận Trường đại học:3718Đã đăng: 22 tháng 6, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -CWTS Leiden Ranking:bài đăng nghiên cứu học thuật xem phương pháp luận Trường đại học:500Đã đăng:31 tháng 7, 2019Các tiêu chí bảng xếp hạng sử
dụng -Kiplinger's Best College Values:Tiêu chí chất lượng 55% xem phương pháp luận Trường đại học:100Đã đăng:16 tháng 5, 2022
Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -MONEY Best Public Colleges:Chất lượng giáo dục 33.33% xem phương pháp luận Trường đại học:50Đã đăng:25 tháng 8, 2020Các tiêu chí bảng xếp
hạng sử dụng -MONEY Best Colleges You Can Actually Get Into:Chất lượng giáo dục 33.33% xem phương pháp luận Trường đại học:1362Đã đăng:16 tháng 5, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng
sử dụng -MONEY Best Colleges in America, ranked by value:Chất lượng giáo dục 33.33% xem phương pháp luận Trường đại học:50Đã đăng:25 tháng 8, 2020Các tiêu chí bảng xếp hạng sử
dụng -MONEY Colleges That Add the Most Value:Chất lượng giáo dục 33.33% xem phương pháp luận Trường đại học:2059Đã đăng:02 tháng 8, 2022Các tiêu chí bảng
xếp hạng sử dụng -NTU Performance Ranking of Scientific Papers:Tính xuất sắc của nghiên cứu 40% xem phương pháp luận Trường đại học:354Đã đăng:20 tháng 10, 2021Các
tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -NTU North America:Năng suất nghiên cứu 25% xem phương pháp luận Trường đại học:9200Đã đăng:16 tháng 6, 2022Các tiêu chí bảng
xếp hạng sử dụng -Nature Index - Top Academic Institutions:Số bài viết (AC) Trường đại học:2688Đã đăng:11 tháng 11, 2021Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Payscale College Salary Report - Best Universities (Bachelors only):xếp hạng dựa trên ROI xem phương pháp luận Trường đại học:828Đã đăng:16 tháng 9, 2020Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -RUR Research Performance Ranking:Tác động Trích dẫn Chuẩn hóa (Trích dẫn của các ấn phẩm nghiên cứu từ tất cả
các tác giả đại học so với mức trung bình thế giới) 20% xem phương pháp luận
Trường đại học:1699Đã đăng:16 tháng 9, 2021Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -RUR Reputation Ranking:Danh tiếng Giảng dạy 50% xem phương pháp luận Trường đại học:
2721Đã đăng:04 tháng 3, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -RUR World University Rankings:Giảng dạy 40% xem phương pháp luận Trường đại học:12386
Đã đăng:04 tháng 4, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Scimago Institutions Rankings - Universities:Nghiên cứu 50% xem phương pháp luận Trường đại học:12328Đã đăng:
12 tháng 10, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE World University Rankings:Giảng dạy 30% xem phương pháp luận Trường đại học:735Đã đăng:24 tháng 11, 2021Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE Global University Employability Ranking - Times Higher Education:Khả năng việc làm (khảo sát) 100% xem phương pháp luận Trường đại học:627Đã đăng:16 tháng 11, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE World Reputation Rankings:Nghiên cứu 66,6% xem phương pháp luận Trường đại học:365Đã đăng:19 tháng 1, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE World’s Most International Universities - Times Higher Education:Tỷ lệ sinh viên quốc tế 25% xem phương pháp luận Trường đại học:1656Đã đăng:01 tháng 6, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE Asia University Ranking:Nghiên cứu (khối lượng, thu nhập và danh tiếng)
30% xem phương pháp luận Trường đại học:1428Đã đăng:15
tháng 2, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE Young University Rankings - Times Higher Education:Giảng dạy 30% xem phương pháp luận Trường đại học:100Đã đăng:23 tháng 10, 2019Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Reuters Most Innovative Universities:Số Bằng sáng chế 33% xem phương pháp luận Trường đại học:1593Đã đăng:14 tháng 9, 2021Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings:Kết quả 40% (khả năng
việc làm) xem phương pháp luận Trường đại học:1222Đã đăng:28 tháng 8, 2022Các tiêu chí bảng
xếp hạng sử dụng -Washington Monthly - National Universities:Biến động Xã hội 33.33% xem phương pháp luận Trường đại học:36007Đã
đăng:01 tháng 1, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Webometrics Ranking Web of Universities:Tầm nhìn 50% xem phương pháp luận |