1 thanh thép vuông 50x50x1.44mm nặng bao nhiêu
Show Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay Chiều dài : 6, 9, 12 mét/cây Độ dày : từ 1.0 đến 6.0 mm Tiêu chuẩn : ATSM, GOST, BS, GB, JIS, EN, DIN,…. thép hộp vuôngthép hộp tại nghệ anđại lý thép hộpthép hộp giá rẻ Đánh giá 1 lượt đánh giá Danh Mục Bài Viết :Sắt thép hộp 50×50 được ứng dụng nhiều trong các công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng. Trên thị trường có 2 loại sản phẩm thép hộp vuông 50×50 là hộp mạ kẽm và hộp đen. Với mỗi độ dày khác nhau, giá thành của sản phẩm sẽ có sự chênh lệch nhất định. Thép hộp 50×50 có các mác thép như : CT3, JIS (SS400, SM490, SS490), EN BS (S235, S275, S355), GB (Q195, Q235, Q345) được sản xuất trong nước bởi các tập đoàn lớn như Việt Đức, Hòa Phát, Hoa Sen,… hoặc nhập khẩu từ Trung Quốc, Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc. Tất cả đều đạt tiêu chuẩn chất lượng như ATSM, GOST, BS, GB, JIS, EN, DIN,… Tất cả sản phẩm sắt thép mà ThepNgheAn.Com cung cấp, phân phối đến quý khách hàng đều có xuất xứ nguồn gốc rõ ràng cũng như chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất. Bảng tra quy cách, trọng lượng thép hộp vuông 50×50Ghi chú : Quy Cách Thép (a x a x t) Trọng Lượng Tổng Trọng Lượng (mm) (Kg/m) (Kg/cây 6m) 50x50x1.0 1.53 9.19 50x50x1.1 1.68 10.09 50x50x1.2 1.83 10.98 50x50x1.4 2.12 12.74 50x50x1.5 2.27 13.62 50x50x1.6 2.42 14.49 50x50x1.7 2.56 15.36 50x50x1.8 2.70 16.22 50x50x1.9 2.85 17.08 50x50x2.0 2.99 17.94 50x50x2.1 3.13 18.78 50x50x2.2 3.27 19.63 50x50x2.3 3.41 20.47 50x50x2.4 3.55 21.31 50x50x2.5 3.69 22.14 50x50x2.7 3.97 23.79 50x50x2.8 4.10 24.60 50x50x2.9 4.24 25.42 50x50x3.0 4.37 26.23 50x50x3.1 4.51 27.03 50x50x3.2 4.64 27.83 50x50x3.4 4.90 29.41 50x50x3.5 5.03 30.20 Báo giá sắt thép hộp 50×501. Thép hộp vuông 50×50 đenQuy Cách (a x a x t) Đơn Giá (mm) (VNĐ/cây) 50x50x1.0 140.000 50x50x1.1 155.000 50x50x1.2 175.500 50x50x1.4 190.000 50x50x1.5 205.000 50x50x1.6 220.500 50x50x1.7 235.000 50x50x1.8 250.000 50x50x1.9 275.000 50x50x2.0 290.000 50x50x2.1 305.000 50x50x2.2 320.000 50x50x2.3 335.000 50x50x2.4 350.000 50x50x2.5 365.000 50x50x2.7 380.000 50x50x2.8 395.000 50x50x2.9 410.000 50x50x3.0 425.000 50x50x3.1 440.000 50x50x3.2 455.000 50x50x3.4 470.000 50x50x3.5 485.000 2. Thép hộp vuông 50×50 mạ kẽmQuy Cách (a x a x t) Đơn Giá (mm) (VNĐ/cây) 50x50x1.0 150.000 50x50x1.1 165.000 50x50x1.2 180.000 50x50x1.4 195.000 50x50x1.5 210.000 50x50x1.6 225.000 50x50x1.7 240.000 50x50x1.8 255.000 50x50x1.9 270.000 50x50x2.0 285.000 50x50x2.1 300.000 50x50x2.2 315.000 50x50x2.3 330.000 50x50x2.4 345.000 50x50x2.5 350.000 50x50x2.7 365.000 50x50x2.8 380.000 50x50x2.9 395.000 50x50x3.0 410.000 50x50x3.1 425.000 50x50x3.2 440.000 50x50x3.4 455.000 50x50x3.5 470.000 Lưu ý : Độ dài tiêu chuẩn : cây 6 mét. Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thép hộp 50×50 ở thời điểm hiện tại có thể đã có sự thay đổi. Thép hộp 50x50 nặng bao nhiêu kg?BẢNG TRỌNG LƯỢNG RIÊNG CỦA THÉP HỘP ĐEN VÀ MẠ KẼM HÒA PHÁT. Hộp 50x50x1 8 bao nhiêu kg?
1 bó thép hộp 50x50 bao nhiêu cây?Bảng báo giá sắt hộp đen 50x50. Thép hộp 100x100 dài bao nhiêu mét?Thép hộp vuông 100x100 có độ dày từ 3ly - 12ly. Chiều dài: 6m, 9m, 12m. |