animal - từ vựng unit 19 sgk tiếng anh lớp 4 mới tập 2
(Tôi không thích những con cả sấu bởi vì chúng làm sợ hãi.) 1. animal(n): loài vật, động vật Ex: They like the animal. (Họ thích động vật.) 2. bear(n): gấu Ex: The bear is climbing the tree. (Con gấu đang trèo lên cây.) 3. beautiful(adj): đẹp, dễ thương Ex: A little girl is beautiful (Cô gái nhỏ dễ thương.) 4. crocodile(n): con cá sấu Ex: That is a crocodile. (Đó là cá sấu.) 5. dangerous(adj): nguy hiểm Ex: I dont like tigers because they are dangerous. (Tôi không thích những con hổ bởi vì chúng rất nguy hiểm.) 6. elephant(n): con voi Ex: My friend likes the elephant. (Bạn của tôi thích voi.) 7. enormous(adj): to lớn Ex: Elephants are enormous. (Những con voi thì to lớn.) 8. fast(adj): nhanh Ex: Rabbits run very fast. (Những con thỏ chạy rất nhanh.) 9. friendly(adj): thân thiện, thân thiết Ex: He is friendly. (Anh ấy thân thiện.) 10. funny(adj): buồn cười, vui nhộn Ex: I like monkeys because theyre funny. (Tôi thích khỉ vì chúng vui nhộn.) 11. kangaroo(n): con chuột túi Ex: Trang likes kangaroos because they are fast. (Trang thích những con chuột túi vì chúng nhanh nhẹn.) 12. monkey(n): con khỉ Ex: There are some monkeys on the tree. (Có một vài con khỉ trên cây.) 13. scary(adj): làm sợ hãi, rùng rợn Ex: I dont like crocodiles because they are scary. (Tôi không thích những con cả sấu bởi vì chúng làm sợ hãi.) 14. tiger(n): con hổ, con cọp Ex: My brother doesnt like the tigers. (Anh trai của tôi không thích hổ.) 15. want(v): muốn Ex: She wants some water. (Cô ấy muốn một ít nước.) 16. wonderful(adj): tuyệt vời Ex: Youre a wonderful teacher. (Cô là cô giáo tuyệt vời. ) 17. zebra(n) ngựa vằn Ex: Theyre zebras. (Chúng là những con ngựa vằn.) 18. zoo(n): sở thú Ex: Mr Linh takes us to the zoo. (Ông Linh dẫn chúng tôi đi sở thú.) 19. giraffe(n): hươu cao cổ Ex: This is a giraffe. (Đây là hươu cao cổ.) 20. stand(v): đứng Ex: Stand up, please! (Làm ơn đứng lên!) 21. move(v): di chuyển, nhấc, làm lay động Ex: He cant move his arm. (Anh ấy không thể nhấc cảnh tay lên.) 22. around(adv): xung quanh, vòng quanh Ex: I travel around. (Tôi du lịch vòng quanh.) 23. swing(v): nhún nhảy Ex: Monkeys are swinging on the tree. (Những chú khỉ đang nhún nhảy trên cây.) 24. climb(v): leo trèo Ex: The cat is climbing the wall. (Con mèo đang treo lên tường.) 25. circus(n): rạp xiếc Ex: There are lots of animals in the circus. (Có nhiều động vật trong rạp xiếc.) 26. in front of(pre): ở trước Ex: My house is in front of the school. (Nhà của tôi ở trưởc trường.) 27. behind(pre): đằng sau Ex: The ball is behind the wall. (Quả bóng đằng sau bức tường.)
|