What is this là gì
Show
what's ukYour browser doesn't support HTML5 audio /wɒts/ usYour browser doesn't support HTML5 audio /wɑːts/short form of what is or what has: What's (= what is) that stuff on your forehead? They want a list of what's (= what has) been stolen. Linguistics: morphology & parts of words
Muốn học thêm? Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. what's | Từ điển Anh Mỹwhat's usYour browser doesn't support HTML5 audio /hwʌts, wʌts, hwɑts, wɑts/contraction of what is or what has: What's (= What is) that stuff on your forehead? They want a list of what's (= what has) been stolen. (Định nghĩa của what's từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Bản dịch của what'strong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (what is 或 what has 的縮略形式)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (what is 或 what has 的缩略形式)… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha forma abreviada de "what is / what has", qual é… Xem thêm Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Công cụ dịch Phát âm của what's là gì?
Tìm kiếmwhat with idiom what with one thing and another idiom what you lose on the swings you gain on the roundabouts idiom what you see is what you get idiom what's what's cooking? idiom what's done is done idiom what's eating someone? idiom what's it worth (to you)? idiom cái này là gì?, cái này là gì là các bản dịch hàng đầu của "what is that" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: What is that? ↔ Cái gì thế?what is that Phrase Please identify that. [..] + Thêm bản dịch Thêm what is that "what is that" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Bản dịch tự động của " what is that " sang Tiếng Việt
Thêm ví dụ Thêm Bản dịch "what is that" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịchBiến cách Gốc từ ghép từtất cả chính xác bất kỳ What is that? Cái gì thế? OpenSubtitles2018.v3 How do anointed Christians undergo “a new birth to a living hope,” and what is that hope? Các tín đồ được xức dầu “được sinh lại” như thế nào để nhận “niềm hy vọng chắc chắn”? Hy vọng đó là gì? What is this trả lời là gì?Câu hỏi: What is this?(Đây là cái gì?) / What is that?(Đó là cái gì?) Trả lời: It is (It's) + a/ an + danh từ số ít. Ví dụ: What is this?(Đây là cái gì?)
What tiếng Việt là cái gì?Gì, thế nào.
What trả lời như thế nào?Các câu hỏi dùng what thì thường câu trả lời cho câu hỏi đố sẽ là một danh từ, số hay tên riêng nào đó. – It's a cat! (Đó là một con mèo!) b/ “What” để hỏi tênex: What's the name of the girl you meet today? (Tên của cô gái bạn gặp hôm nay là gì thế?)
What sử dụng như thế nào?Khi được dùng để hỏi, what có nghĩa là “cái gì”, thường được dùng để hỏi tên, đồ vật, nghề nghiệp, … Câu hỏi với what sẽ có cấu trúc là: What + be/trợ từ + S ? Ví dụ: – What is your wife name?
|