Vớt ra tiếng Anh là gì
Ngày đăng:
14/10/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
153
34 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Quy Trình Chế Biến Thức Ăn Bake/beɪk/: Nướng bằng lò Beat/biːt/: Đánh trứng Blanch/blæntʃ/: Trụng, chần sơ qua Blend/blend/: Hòa, xay ( bằng máy xay ) Boil/bɔɪl/: Đun sôi Bone/boʊn/: Lọc xương Chop/tʃɑːp/: Xắt nhỏ, băm nhỏ
Cut/kʌt/: Cắt, thái Drain/dreɪn/: Làm ráo nước Fry/fraɪ/: Rán, chiên Grate/ɡreɪt/: Bào Grease/ɡriːs/: Trét mỡ vào gì đó Grill/ɡrɪl/: Nướng Juice /dʒuːs/: vắt lấy nước Knead/niːd/: nhào ( bột làm bánh, đất sét..) Marinate/ˈmærɪneɪt/: Ướp Measure/ˈmeʒər/: Đo lường Mince/mɪns/: Băm, thái nhỏ thịt Mix/mɪks/: Trộn Peel/piːl/: Gọt vỏ, lột vỏ Pour/pɔːr/: Rót, đổ, trút Roast/roʊst/: rang, quay Roll/roʊl/: Cuốn, cuộn Skim/skɪm/: Vớt bọt Slice/slaɪs/: Xắt mỏng Smash/smæʃ/: Đập dập Soak/soʊk/: Ngâm nước, nhúng nước Spread/spred/: Phết, trét ( bơ, pho mai..) Squeeze/skwiːz/: vắt chanh Steam/stiːm/: Hấp Stew/stuː/: Hầm Wash/wɔːʃ/: Rửa Stir/stɜːr/: khuấy, đảo ( trong chảo ) Stir-fry /ˈstɜːr fraɪ/: Xào Có thể bạn cần xem bài 19 từ vựng tiếng Anh chủ đề trạng thái và mùi vị thức ăn |