Từ vựng TOPIK 1 cấp 2
999 Từ vựng để học TOPIK I. Đây là những từ vựng căn bản các bạn cần phải biết sau khi học tiếng Hàn sơ cấp nó không chỉ là mục tiêu ôn TOPIK I mà nếu bạn nhớ được vận dụng tốt thì khả năng nói tiếng Hàn của bạn đã có nền tảng cơ bản vững chắc. Related Posts
999 Từ vựng để học TOPIK I (Tải Về)Các bạn xem trước một chút demo nội dung trên File: 1. 것 = vật, việc = a thing or an object 좋아하는 것으로 아무거나 골라요 =lấy bất·kì vật gì bạn thích = Take any thing 2. 하다 | làm 16.주다 | cho, đưa cho, làm giúp cho ai việc gì
41.나오다 | đi ra (hướng về phía người nói)= get out 47. 못하다 = không thể làm, bất khả thi này ngày hôm nay. = I cannot finish all the work today. 50.속 | bên trong 서랍 속 = bên trong ngăn kéo = the inside of a drawer 52.데 | = nơi, điểm = Place, point, instance 57.잘 | tốt (về mức·độ), giỏi, rõ = well
Từ khoá: từ vựng topik 1, thi topik 1 khó không, ngữ pháp từ vựng topik 1, học topik 1, ôn thi topik 1, tài liệu học thi topik 1, topik I cấp 1,2 khó không, học bâo lâu thi được topik 2 cấp 1 |