Từ ngữ về đồ dùng học tập Tiếng Việt
Show
Ba mẹ có nghĩ rằng trẻ đã thực sự gọi tên được các đồ dùng học tập của mình bằng tiếng Anh? Liệu con đã biết bút sáp màu dùng để tô vẽ hằng ngày trong tiếng Anh là gì hay chưa? FLYER sẽ giúp các bạn nhanh chóng bổ sung lượng từ vựng còn thiếu này. Bài viết dưới đây là tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập và các ví dụ cụ thể. Ba mẹ và các bạn hãy theo dõi nhé! 1. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập và ví dụ
Xem thêm: Các môn học bằng tiếng Anh: 52 từ vựng & cách dùng trong câu trẻ nhất định cần biết 2. Các đoạn văn mẫu sử dụng từ vựng tiếng Anh chỉ đồ dùng học tập2.1. Đoạn văn 1I really love books and I also have a lot of books. One of my favorite books is “Harry Potter”. It is my birthday gift from my brother. The binder of the book is so beautiful. Harry Potter is a series of seven fantasy novels. It is about Harry Potter and his friends in the wizarding world. I learned a lot after reading this book. I know that friendship will help you overcome all difficulties. Reading this book makes me feel comfortable. (Tôi thực sự yêu sách và tôi cũng có rất nhiều sách. Một trong những cuốn sách yêu thích của tôi là “Harry Potter”. Đó là món quà sinh nhật của tôi từ anh trai tôi. Bìa sách rất đẹp. Harry Potter là một loạt bảy tiểu thuyết giả tưởng. Nó kể về Harry Potter và những người bạn của cậu ấy trong thế giới phù thủy. Tôi đã học được rất nhiều điều sau khi đọc cuốn sách này. Tôi biết rằng tình bạn sẽ giúp bạn vượt qua mọi khó khăn. Đọc cuốn sách này khiến tôi cảm thấy thoải mái.) 2.2. Đoạn văn 2My mother bought me a new bag for my last birthday. It looks so beautiful. The bag is made from soft leather. It is big enough for me to put my laptop in. The front of the bag is a picture of a lovely rabbit. Above the bag, there is a handle. Moreover, there are two strings in the back of the bag. It is convenient to bring my school bag with these two strings. I like that bag so much. (Mẹ tôi đã mua cho tôi một chiếc túi mới trong ngày sinh nhật vừa rồi của tôi. Nó trông rất đẹp. Túi được làm từ da mềm. Nó đủ lớn để tôi có thể bỏ laptop vào, mặt trước của túi là hình một chú thỏ đáng yêu. Bên trên túi có quai xách. Hơn nữa, có hai dây ở phía sau của túi. Thật tiện lợi khi mang cặp đi học với hai dây này. Tôi thích cái túi đó rất nhiều.) 3. Bài tập luyện tập từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tậpBa mẹ và các bé tham khảo Bài tập luyện tập từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập tại đây. 4. Kết luậnTrên đây là trọn bộ 60+ từ vựng tiếng anh về đồ dùng học tập thường dùng nhất FLYER đã tổng hợp lại. Hy vọng rằng các bạn sẽ dành thời gian luyện tập để có thêm kiến thức từ vựng về chủ đề này. Chúc các bạn học tập tốt nhé! Để giúp các bạn rèn luyện từ vựng và các kỹ năng tiếng Anh thật vui và hiệu quả, mời thầy cô và phụ huynh tham khảo Phòng luyện thi ảo FLYER. Đăng ký tài khoản để sử dụng kho hàng trăm đề thi tiếng Anh được FLYER biên soạn, cập nhật liên tục, với đồ họa hình ảnh cực kỳ bắt mắt cùng nhiều tính năng mô phỏng game hấp dẫn dành cho học sinh tiểu học. Video hướng dẫn thi thử miễn phí Cambridge, TOEFL. IOE trên Phòng Thi Ảo FLYER:
|