Trả lời trong tiếng anh là gì năm 2024
Câu đề nghị là phần kiến thức giao tiếp tiếng Anh, được sử dụng với mục đích “yêu cầu/ đề nghị ai đó làm gì”. Trong bài viết hôm nay, prepedu.com sẽ cung cấp đa dạng những mẫu câu đề nghị cũng như cách phản hồi hợp lý nhất khi nhận được các mẫu câu đó, cùng tham khảo nhé! Câu đề nghị trong tiếng Anh Show
Câu đề nghị là loại câu dùng để yêu cầu, đề nghị ai đó nên hoặc không nên làm việc gì. Thông thường chúng ta sẽ sử dụng kèm theo từ “Please” ở cuối câu. Tùy vào từng tình huống mà cách sử dụng câu đề nghị cũng như tông giọng nói sẽ thay đổi. Ví dụ:
II. Cách dùng cấu trúc câu đề nghị trong tiếng AnhTrong tiếng Anh các cấu trúc câu đề nghị sẽ được thay đổi tùy thuộc vào mỗi tình huống, trường hợp khác nhau. Cùng prepedu.com tìm hiểu các cấu trúc câu đề nghị trong tiếng Anh nhé! Cách dùng cấu trúc câu đề nghị trong tiếng Anh1. Đặt câu hỏi để đề nghị ai đó làm việc gì?1.1. Câu đề nghị với “Could/would you + V + O?”Sử dụng câu đề nghị với “Could you…?/ Would you…?” để thể hiện sự lịch sự, trang nhã khi nhờ ai đó làm việc gì. Lưu ý: chúng ta vẫn có thể thay thế bằng “Can và Will”, tuy nhiên 2 động từ này sẽ dùng trong thường hợp bình thường, không quá trang trọng. Ví dụ:
1.2. Câu đề nghị với “Shall we/I + V + O?”Câu đề nghị với “Shall we” thường được sử dụng để đề nghị ai đó làm gì cùng, thường được dùng trong các tình huống khi bạn muốn mời ai đó tham gia cùng bạn. Ví dụ:
1.3. Câu đề nghị với “What/How about + Ving + O? Hoặc “Why not + V + O?”“Let’s, What about, How about, Why not” là 4 cấu trúc câu đề nghị thường xuyên được sử dụng, nhưng thường là những người có mối quan hệ thân thiết như bạn bè, gia đình, đồng nghiệp nói với nhau. Dưới đây, prepedu.com sẽ đưa ra cấu trúc câu đề nghị và ví dụ đi kèm để bạn có thể hiểu rõ hơn nữa nhé! Câu đề nghị với “What/How about + Ving + O? Hoặc “Why not + V + O?”Cấu trúc câu đề nghị Ví dụ What about + V-ing…? What about having Pizza for dinner tonight? (Tối nay mình ăn Pizza được không?) How about + V-ing…? How about having a coffee after lunch? (Sau khi ăn trưa xong mình đi uống cafe nhé?) Why not + V…? Why not try that new restaurant that just opened up downtown? (Tại sao chúng ta không ăn thử cửa hàng mới mở dưới thị trấn) 1.4. Câu đề nghị với cấu trúc “Do/Would you mind + Ving + O?”“Do you mind/ Would you mind” là cấu trúc câu đề nghị lịch sự trong tiếng Anh. Thường được sử dụng trong những trường hợp lịch sự, nói chuyện với người lớn tuổi hoặc những người chỉ vừa gặp. Ví dụ:
2. Câu tường thuật mang ý nghĩa đề nghị2.1. Sử dụng động từ khuyết thiếuĐộng từ khuyết thiếu cũng được sử dụng trong câu đề nghị tiếng Anh. Lưu ý rằng, khi sử dụng động từ khuyết thiếu để đưa ra lời khuyên bạn cần chú ý đến mức độ của từng loại động từ và kết hợp cả giọng điệu phù hợp, tránh để người nghe nhầm lẫn đó là câu mệnh lệnh nhé! Câu tường thuật mang ý nghĩa đề nghịĐộng từ khuyết thiếu Ví dụ S + should + V (nên) ➡ Mức độ đề nghị nhẹ nhàng, khuyên bảo ai đó làm gì You should get up earlier and go to class on time. (Bạn nên dậy sớm hơn và đến lớp đúng giờ) S + had better + V (tốt hơn hết) ➡ Mức độ đề nghị mạnh hơn, nhằm mục đích nhắc nhắc nhở người khác làm gì.. You had better come back home before 10 pm or you won’t be allowed to come in. (Tốt hơn hết là con nên về nhà trước 10h đêm, hoặc tối nay sẽ ngủ ngoài đường) S + Must + V Khi sử dụng “Must” trong câu đề nghị, đồng nghĩa với việc chúng ta tăng tính bắt buộc người khác phải làm điều đó. We must get someone to fix that wheel. (Chúng ta cần phải sửa cái bánh xe này). You must come and stay with us one weekend. (Bạn phải đến đây, ở với chúng tôi 1 tuần). 2.2. Sử dụng động từ thường2.2.1. Sử dụng động từ Offer để đưa ra câu đề nghịOffer được dùng trong câu đề nghị với những trường hợp trang trọng, lịch sự. Người nói sẽ thường đề nghị liệu họ có thể làm gì cho đối phương không hoặc đối phương có muốn làm cái gì đó không? Ví dụ:
2.2.2. Câu đề nghị với “Suggest/Recommend”Câu đề nghị với “Suggest/Recommend” được sử dụng để đưa ra một ý kiến hay đề nghị một ý tưởng cho người khác. Đây là một cách trang nhã và lịch sự để gợi ý và chia sẻ ý kiến. Tuy nhiên, khi dùng câu đề nghị với Suggest/Recommend, chúng ta sẽ cần chú ý đến cấu trúc và cách dùng bởi vì câu đề nghị này có 2 cấu trúc và cách dùng khác nhau: Câu đề nghị với “Suggest/Recommend”Cấu trúc Cách dùng Ví dụ S + suggest/recommend+ V-ing… Đưa ra một đề xuất, gợi ý chung chung mà không đề cập rõ người thực hiện đề nghị. I suggested putting the matter to the committee. (Tôi đề nghị rằng chúng ta nên đưa vụ việc này lên chính quyền giải quyết) I recommend watching the movie “Parasite” if you haven’t seen it yet. (Tôi khuyên bạn nên xem bộ phim “Parasite” nếu bạn chưa xem nó.) S1 + suggest/recommend that S2 + (should) + V… Đề cập đến người khuyên và người được khuyên; thường được sử dụng khi người đó cần gợi ý, lời khuyên để giải quyết một vấn đề nào đó. My mom suggests (that) I should wait a while before we make any firm decisions. (Mẹ tôi đề nghị rằng trước khi quyết định cái gì quan trọng thì phải nhẫn nhịn từ từ một chút) I recommend that you should start practicing mindfulness meditation to reduce stress. (Tôi đề nghị bạn nên bắt đầu tập thực hành thiền chánh niệm để giảm stress.) 3. Cấu trúc Let’s + V + OCấu trúc Let’s… là một trong những cấu trúc đa năng nhất tiếng Anh, và chắc chắn khi nhắc đến trong bài viết này, thì Let’s + V + O dùng để rủ/mời/đề nghị ai đó cùng làm gì với mình. Ví dụ:
III. Cách trả lời câu đề nghị trong tiếng AnhVậy để đáp lại những câu đề nghị trên bằng những cách nào? Thay vì nói Yes/No đơn giản thì prepedu.com xin gợi ý cho các bạn những cách trả lời: đồng ý, từ chối hoặc là “lưỡng lự” một cách đầy khéo léo và không mất lòng người khác nhé! Cách trả lời câu đề nghị trong tiếng Anh1. Đồng ý với lời đề nghịCách đồng ý Tạm dịch Yes, I’d like/ love to. Có, tôi rất thích điều đó That would be nice. Chắc sẽ tốt thôi Yes, with pleasure. Chắc hắn rồi, sẵn lòng That sounds like a good idea. Nghe có vẻ là ý kiến hay đấy Yes, that’s not a bad idea. Ừ, nó không tệ đến thế đâu Count me in. Thêm cả tôi vào nữa nhé Ví dụ: Yes, with pleasure.
That sounds like a good idea.
Yes, that’s not a bad idea.
2. Từ chối lời đề nghịCách từ chối (cấu trúc) Tạm dịch That’s nice, but… Nghe có vẻ hay đấy, nhưng…. It’s very kind of you, but… Bạn thật là tốt, nhưng…. I appreciate the offer, but… Tôi đánh giá cao đề nghị của bạn, nhưng… I‘d love to, but… Tôi thích điều đó, nhưng… It’s very tempting, but… Nghe thật hấp dẫn, nhưng… I’m not very keen on + V-ing Tôi thực sự không thích … lắm I don’t feel like it. Tôi cảm thấy không thích nó lắm Well, I’d rather + V. Thực ra thì tôi thích…hơn I think I have to decline this time. Tôi nghĩ lần này tôi phải từ chối gòi I don’t think I can + V Tôi không nghĩa là tôi có thể… No. I have something else in mind already. Chắc là không, tôi đang có công việc khác rồi. Ví dụ: That’s nice, but…
It’s very kind of you, but…
I appreciate the offer, but…
3. Cách trả lời khi còn lưỡng lựMẫu câu lưỡng lự Tạm dịch Let me think about it. Để tôi suy nghĩ đã nhé I don’t know about that. Tôi cũng chưa biết nữa Let me check my schedule first. Để tôi check lại lịch của mình đã nhé I’m not sure about that idea. Tôi cũng chưa chắc về cá này nữa Ví dụ: Let me think about it.
I don’t know about that.
Let me check my schedule first.
IV. Bài tập câu đề nghị & Đáp án chi tiếtBài tập: Chia động từ trong ngoặc
Đáp án:
Câu đề nghị đóng vai trò quan trọng không những trong giao tiếp mà còn trong các bài thi tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức mà prepedu.com cung cấp sẽ hữu ích cho bạn. Tham khảo các khóa học online IELTS, TOEIC, THPTQG và các bộ đề luyện thi tại trang Test Practice để sớm chinh phục được điểm số mục tiêu trong các kỳ thi thực chiến sắp tới. Chúc bạn chinh phục câu đề nghị thành công! Câu trả lời bằng Tiếng Anh là gì?answer. Em học sinh nhút nhát lẩm bẩm ra câu trả lời. The shy pupil murmured his answer. Câu trả lời là gì?Nói cho người nào đó biết điều người ấy hỏi hoặc yêu cầu. Trả lời bằng Tiếng Anh là gì?answer, reply, respond là các bản dịch hàng đầu của "trả lời" thành Tiếng Anh. Sự phản hồi trong Tiếng Anh là gì?Theo từ điển tiếng Anh, feedback có nghĩa là sự phản hồi, thông tin phản hồi, ý kiến phản hồi. Thuật ngữ này được sử dụng trong rất nhiều lĩnh vực công việc nhằm ám chỉ hành động phản hồi lại những thông tin đã nhận được để trả lời hoặc góp ý cho vấn đề nào đó. |