Tôi đi làm bằng xe bus tiếng anh là gì năm 2024
Go, travel và commute là các động từ miêu tả việc di chuyển, tuy nhiên có những sự khác biệt nhất định về ý nghĩa và cách sử dụng. Cùng DOL phân biệt nhé! - Go: thường được sử dụng để chỉ việc di chuyển từ nơi này sang nơi khác một cách đơn giản và ngắn ngủi. Ví dụ: I'm going to the store to buy some milk. (Tôi đang đi đến cửa hàng để mua sữa). - Travel: thường được sử dụng để chỉ việc di chuyển từ một địa điểm này đến một địa điểm khác xa hơn, thường là trong thời gian dài hơn. Ví dụ: I'm going to travel to Europe next summer. (Tôi sẽ đi du lịch đến châu Âu vào mùa hè tới). - Commute: thường được sử dụng để chỉ việc di chuyển từ nơi ở đến nơi làm việc và ngược lại hàng ngày. Ví dụ: I have to commute two hours each way to get to my office. (Tôi phải di chuyển hai tiếng mỗi chiều để đến văn phòng). Show Khi bạn đi xe buýt tại nước ngoài hoặc gặp người nước ngoài khi đi xe buýt thì bạn cần phải có cho mình một số mẫu câu giao tiếp thông dụng bằng tiếng Anh. Vậy để giao tiếp tốt hơn hãy cùng theo dõi bài học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng ở trạm xe bus của giáo viên bản xứ nha. Xem thêm:
1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng ở trạm xe bus1.1. Mẫu câu dành cho khách hàng đi xe busMẫu câu dùng khi bạn muốn hỏi về vé xe bus:
Mẫu câu dùng khi bạn muốn hỏi về hành trình của xe bus:
Mẫu câu sử dụng khi đi trên xe bus:
1.2. Mẫu câu dành cho nhân viên xe bus
2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dùng ở trạm xe busNhững đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng luyện tập và hiểu tình huống hơn nhé! Hội thoại 1 Liesel: Excuse me. I need information. (Xin lỗi, cho tôi hỏi chút) Amit: Sure. What is it? (Được ạ. Bà muốn biết gì?) Liesel: Could you tell me when the next bus to Hoan Kiem Lake will be here? (Bạn có biết chuyến xe buýt tiếp theo đến hồ Hoàn Kiến lúc nào sẽ đến không?) Amit: I’ll be here in 10 minutes. (Nó sẽ đến trong khoảng 10 phút nữa) Liesel: Okay. Thank you. (Được rồi, cảm ơn bạn) Hội thoại 2 Amit: Good morning. Which stop? (Chào, bà xuống ở đâu nhỉ?) Liesel: Cau Giay street. (Đường Cầu Giấy) Amit: That will be 5 dollars. (Của bà hết 5 đô la) Liesel: Here you are. (Đây ạ) Amit: Thank you. (Cảm ơn) Hội thoại 3 Amit: Excuse me. Could you give me some information, please? (Xin lỗi, tôi có thể hỏi chút được không?) Liesel: Yes, sure. What do you need to know? (Được, tất nhiên rồi. Bạn muốn biết gì nhỉ?) Amit: How far is it from here to Bat Trang? (Từ đây đến Bát Tràng bao xa nhỉ?) Liesel: 9 stops from here. (9 bến nữa từ đây) Amit: How long will it take? (Mất bao lâu để đến đó) Liesel: About 30 minutes. (Khoảng 30 phút) 3. Video tự học tiếng Anh giao tiếp dùng ở trạm xe busHãy lắng nghe giảng viên bản xứ chia sẻ trong clip và làm theo để đạt hiệu quả tốt nhất! Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Bài 40: Trạm xe Bus Cuối cùng thì các bạn đã học xong bài tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng ở trạm xe bus rồi. Từ đây các bạn có thể bỏ túi cho mình những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dùng trong những tình huống phù hợp. Để kiểm tra trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, bạn có thể đăng ký test online miễn phí |