Tôi có việc bận tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho "Tôi Bận Rồi" trong Tiếng Anh) 1. Các thành ngữ/cụm từ về SỰ BẬN RỘN trong Tiếng Anh:STT Thành ngữ Ý nghĩa Ví dụ 1 To be up to your eyes/ eyeballs/ ears/ neck in work Công việc ngập đến mắt/tai/cổ (dùng khi muốn diễn tả có một khối lượng công việc rất lớn)
2 To be rushed off our feet Cực kỳ bận rộn (dùng mô tả công việc liên quan đến việc đứng hoặc phải di chuyển xung quanh một cách thường xuyên)
3 Its all go Rất bận rộn (cách nói thông thường để nói về một tình huống /công việc bận rộn)
4 To have a lot on your plate Công việc bận đến mức chiếm hết thời gian của bạn và bạn không thể làm được việc gì khác.
5 To have your hands full with sth
6 Chasing your tail/ Running around in circle Bạn rất bận rộn nhưng không quản lý tốt thời gian để có thể đạt được hết mọi thứ.
7 To have your nose to the grindstone/ To have your head down Làm việc chăm chỉ hết sức (2 cụm từ này thường được dùng để nói về học sinh cố gắng học tập chăm chỉ, đặc biệt là khi ôn thi)
8 Busy as a beaver Diễn tả rằng bạn đang thực sự bận rộn.
9 To be snowed under Bạn đang bận rộn trong một công việc hơn nữa bạn còn đang gặp khó khăn khi làm điều đó.
10 Running around like headless chickens Chạy vòng quanh như những chú gà không đầu (để nói rằng bạn rất bận làm việc gì đó nhưng lại sợ rằng mình làm nó không hiệu quả)
(Hình ảnh minh họa cho "I'm busy") 2. Các cách nói TÔI BẬN RỒI trong Tiếng Anh:Để từ chối một cách khéo léo, bạn có thể dùng một số câu dưới đây:
(Hình ảnh minh họa cho "Tôi bận rồi" trong Tiếng Anh) Với các cách từ chối khéo léo trên đây, người khác khó có thể không chấp nhận lời nói Không không thể hợp lí hơn của bạn. Nói No hay Im busy, họ sẽ lập tức hỏi lại bạn Why not? và chính xác, tại sao không? Nhanh tay bỏ túi những cách diễn tả sự bận rộn và những gợi ý từ chối khéo léo trên để không bao giờ rơi vào cảnh khó khi dùng Tiếng Anh giao tiếp nhé. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục Tiếng Anh! |