Tóc xoăn tiếng Anh là gì

Từ vựng tiếng Anh về Các kiểu tóc

Từ vựng tiếng Anh về Các kiểu tóc Phần 1

Tóc xoăn tiếng Anh là gì

Từ vựng tiếng Anh về Các kiểu tóc Phần 2

Tóc xoăn tiếng Anh là gì
  • short

    /ʃɔːt/

    Tóc xoăn tiếng Anh là gì

    ngắn

  • long

    /lɒŋ/

    Tóc xoăn tiếng Anh là gì

    dài

  • flat-top

    tóc đinh vuông

  • mullet

    /ˈmʌlɪt/

    Tóc xoăn tiếng Anh là gì

    tóc kiểu mullet

  • curly

    /ˈkɜːli/

    Tóc xoăn tiếng Anh là gì

    xoăn

  • cornrows

    tóc tết kiểu cornrow

  • chignon

    /ˈʃiːnjɑːn/

    Tóc xoăn tiếng Anh là gì

    búi tóc

  • fringe

    /frɪndʒ/

    Tóc xoăn tiếng Anh là gì

    tóc mai ngang trán

  • centre parting

    chẻ ngôi giữa

  • side parting

    chẻ ngôi lệch

  • tied back

    buộc sau đầu

  • dreadlocks

    Tóc xoăn tiếng Anh là gì

    cuốn lọn

  • spiky

    /ˈspaɪki/

    Tóc xoăn tiếng Anh là gì

    đầu đinh

  • shaved

    /ʃeɪvd/

    Tóc xoăn tiếng Anh là gì

    cạo

  • bouffant

    /buːˈfɑːnt/

    Tóc xoăn tiếng Anh là gì

    phồng, bồng

  • braid

    /breid/

    bím, tết

giới thiệu cùng bạn

Tóc xoăn tiếng Anh là gì

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

  • Tóc xoăn tiếng Anh là gì
    Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
  • Tóc xoăn tiếng Anh là gì
    Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
  • Tóc xoăn tiếng Anh là gì
    Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
  • Tóc xoăn tiếng Anh là gì
    Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày