Tiếng Hàn thương mại là gì

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

(Ngày đăng: 08-03-2022 16:02:30)

Tiếng Hàn thương mại là gì
  
Tiếng Hàn thương mại là gì
  
Tiếng Hàn thương mại là gì
  
Tiếng Hàn thương mại là gì
  

Sau đây là bài viết tổng hợp một số từ vựng về chuyên ngành kinh tế, thương mại hỗ trợ cho công việc biên phiên dịch và môi trường làm việc với doanh nghiệp Hàn Quốc.

Với quan hệ hợp tác Hàn Quốc và Việt Nam đang phát triển nên có rất nhiều công ty Hàn Quốc tìm kiếm những thông dịch viên tiếng Hàn.

Sau đây là bài viết tổng hợp một số từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh tế, thương mại hỗ trợ cho công việc biên phiên dịch và môi trường làm việc vi doanhh nghiệp Hàn Quốc.

경제: kinh tế.

수리경제학: toán kinh tế.

경제지리: địa lí kinh tế.

Tiếng Hàn thương mại là gì
 경제정보: tình báo kinh tế.

정치경제: chính trị kinh tế.

경제 공황: khủng hoảng kinh tế.

경제 침체: kinh tế suy giảm.

경기 침체: sự trì trệ kinh tế.

후전: suy thoái kinh tế.

경제성장: tăng trưởng kinh tế.

정부의 경제 정책: chính sách kinh tế của chính phủ.

경제봉쇄: phong tỏa kinh tế.

경제를 정체시키다: kìm hãm kinh tế.

경제 속도: nhịp độ kinh tế.

경제 파동: biến động kinh tế.

민간사업: kinh doanh tư nhân.

자영업자: kinh doanh tự do.

경영협력계약: hợp đồng hợp tác kinh doanh.

프랜차이즈: nhượng quyền kinh doanh.

화사 사업자 등록증: giấy phép kinh doanh.

다단계 마케팅: kinh doanh đa cấp.

무역 진흥: xúc tiến thương mại.

통상조약: hiệp ước thương mại.

무역법: luật thương mại.

전자 상거래: thương mại điện tử.

통상국: cục thương mại.

거래소: sàn giao dịch.

증권거래소: sàn giao dịch chứng khoán.

국유기업: doanh nghiệp nhà nước.

중소기업: doanh nghiệp vừa và nhỏ.

매매계약: hợp đồng mua bán.

수출하다: xuất khẩu.

수출액: kim ngạch xuất khẩu.

Bài viết "từ vựng tiếng Hàn về kinh tế, thương mại" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news

Dành cho các bạn muốn học từ vựng chuyên ngành đây. NEWSKY tổng hợp và chia sẻ cho các bạn danh sách 150 Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kinh tế thương mại phục vụ cho ngành học của bạn. Cùng học nhé!

  1. 가격 수준mức giá
  2. 가격 인상 요인các yếu tố gây tăng giá
  3. 가격 책정định giá
  4. 감소하다giảm
  5. 개선하다cải thiện
  6. 개설 은행ngân hàng mở
  7. 개설하다mở ( thư tín dụng )
  8. 거래하다giao dịch
  9. 검사하다kiểm tra
  10. 견본hàng mẫu
  11. 견적báo giá
  12. 견적서bảng báo giá
  13. 결제지급thanh toán tiền hàng
  14. 결제하다thanh toán
  15. 결함lỗi
  16. 경쟁 제품sản phẩm cạnh tranh
  17. 경쟁력sức cạnh tranh
  18. 경쟁사công ty cạnh tranh
  19. 계약 기간thời hạn hợp đồng
  20. 계획서bản kế hoạch
  21. 고품질chất lượng cao
  22. 공급능력khả năng cung cấp (sản phẩm)
  23. 공급자nhà sản xuất/ nhà cung cấp
  24. 공장nhà máy/ xưởng sản xuất
  25. 공정công đoạn
  26. 과장đội trưởng
  27. 구두협의하다thỏa thuận miệng
  28. 구매력sức mua
  29. 구입하다mua
  30. 귀사quý công ty
  31. 끝마무리đóng gói
  32. 납기일ngày giao hàng
  33. 내부요인yếu tố bên trong
  34. 내수 시장용hàng hóa phục vụ thị trường trong nước
  35. 내용물chất lượng sản phẩm
  36. 넘기다bán lại
  37. 노하우kinh nghiệm
  38. 담당자người chịu trách nhiệm
  39. 담보하다đảm bảo
  40. 당사công ty chúng tôi
  41. 당사자đương sự
  42. 당행ngân hàng chúng tôi
  43. 대금결제thanh toán tiền hàng
  44. 대기업doanh nghiệp lớn
  45. 대체하다thay thế
  46. 도입하다nhập hàng
  47. 독점 제품sản phẩm độc quyền
  48. 독점 판매 계약hợp đồng phân phối độc quyền
  49. 동산업lĩnh vực này
  50. 리스트danh mục
  51. 마스터 신용장thư tín dụng gốc
  52. 마케팅 목표mục tiêu marketing
  53. 마케팅 비용chi phí marketing
  54. 매각하다bán lại
  55. 매수인người mua
  56. 매입 은행ngân hàng mua
  57. 매출액doanh thu/ doanh số
  58. 메도인người bán
  59. 명단danh mục
  60. 명세 사항hạng mục chi tiết
  61. 명의tên/ danh nghĩa
  62. 모델mẫu
  63. 물색하다chọn lựa/ tìm kiếm
  64. 물품 대금tiền hàng
  65. 반품시키다trả lại hàng
  66. 발행하다phát hành
  67. 변동 없이không biến động
  68. 보험증권chứng từ bảo hiểm
  69. 본선인도조건điều kiện giao hàng lên tàu
  70. 봄철용hàng cho mùa xuân
  71. 부담하다chịu ( chi phí)
  72. 부서bộ phận
  73. 부재료phụ liệu
  74. 분류하다phân loại
  75. 분손 담보 조건điều kiện đảm bảo tổn thất một phần
  76. 분쟁tranh chấp
  77. 분할 선적giao hàng từng phần
  78. 불가 항력điều kiện bất khả kháng
  79. 불량품sản phẩm lỗi
  80. 브랜드nhãn hiệu
  81. 비직항선tàu đi đường vòng
  82. 사업dự án
  83. 사업부phòng kinh doanh
  84. 사업송장hóa đơn thương mại
  85. 사항hạng mục
  86. 산정하다tính toán
  87. 상공인명부danh bạ thương mại
  88. 생산 시설thiết bị sản xuất
  89. 생산라인dây chuyền sản xuất
  90. 생산부bộ phận sản xuất
  91. 생산하다sản xuất
  92. 서면 통지thông báo bằng văn bản
  93. 선박 운임cước vận tải
  94. 선발하다lựa chọn
  95. 선적 서류hồ sơ vận tải
  96. 선적일ngày chất hàng lên tàu
  97. 선적 조건điều kiện chất hàng
  98. 선적 지연giao hàng chậm
  99. 설립하다thành lập
  100. 성분thành phần
  101. 세트화되다làm thành bộ sản phẩm
  102. 소량다품종nhiều sản phẩm
  103. 소량주문đặt hàng với số lượng nhỏ
  104. 소비자 가격giá tiêu dùng
  105. 소비형태hình thức tiêu dùng
  106. 손익lời lỗ
  107. 송부하다gửi
  108. 수락하다chấp nhận
  109. 수량số lượng
  110. 수령한다nhận được
  111. 수요nhu cầu
  112. 수요의 가격 탄력성độ co giãn của cầu theo giá
  113. 수익자người hưởng lợi
  114. 승인phê duyệt
  115. 시장 점유율thị phần
  116. 신제품sản phẩm mới
  117. 안도 시기thời hạn giao hàng
  118. 약속어금lệnh phiếu
  119. 양륙항cảng dỡ
  120. 양보하다nhượng bộ
  121. 에이전트đại lí
  122. 예상제조원가giá sản xuất ước tính
  123. 오퍼chào hàng
  124. 완제품sản phẩm đã hoàn thiện / thành phẩm
  125. 외부 요인yếu tố bên ngoài
  126. 요구하다yêu cầu
  127. 요인yếu tố/ nhân tố
  128. 운송비chi phí vận chuyển
  129. 운영통제권quyền kiểm soát kinh doanh
  130. 운임.보험료 포함 조건CIF
  131. 원.부재료nguyên phụ liệu
  132. 원료nguyên liệu
  133. 유통 업자doanh nghiệp phân phối
  134. 유통 채널kênh phân phối
  135. 의문 사항các thắc mắc
  136. 이익lợi nhuận
  137. 이점lợi thế
  138. 인건비giá nhân công
  139. 인도일ngày giao hàng
  140. 인도하다giao hàng
  141. 인상하다tăng ( giá)
  142. 인하하다giảm ( giá)
  143. 자본vốn
  144. 자회사công ty con
  145. 장악하다chiếm lĩnh
  146. 재고hàng tồn kho
  147. 재정난khó khăn tài chính
  148. 저가giá thấp
  149. 적송품hàng kí gửi
  150. 전문 업체doanh nghiệp chuyên về một lĩnh vực

Với chủ đề kinh tế thương mại này, hi vọng sẽ giúp bạn có thêm vốn từ vựng tiếng Hàn và học thật tốt nhé!

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Truyền Thông

>> Xem thêm: Các trường đại học tốt nhất tại Hàn Quốc

Tài liệu


Thời gian đăng: 22/03/2016 15:07

Tiếng Hàn chuyên ngành luôn là chủ đề được nhiều người quan tâm vì nó có thể giúp ích thêm cho công việc của bạn rất nhiều. Hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến chuyên ngành thương mại. 

Để học được tiếng Hàn chuyên ngành hay nói cách khác để áp dụng vào công việc bạn đang làm không phải điều dễ dàng gì. Việc đó đòi hỏi ít nhất bạn phải trải qua trình độ trung cấp tiếng Hàn rồi bắt tay vào chuyên ngành, vì thông thường khi đi đi sâu vào nghiên cứu chuyên ngành thì kiến thức sẽ khó và phức tạp hơn rất nhiều. 


 

Tiếng Hàn thương mại là gì

 

Sau đây Trung tâm tiếng Hàn SOFL cung cấp cho bạn một số từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành thương mại: 1 .. 가가격 .. giá tạm thời  2 .. 가보험서 .. phiếu bảo hiểm tạm thời  3 .. 가격교환 .. đối giá  4 .. 가격병동 .. biến động giá cả  5 .. 감정, 검사 .. giám định, điều tra  6 .. 감정보고서 .. biên bản giám định  7 .. 감정증명서 .. giấy chứng giám định  8 .. 강제청산 .. thanh lý bắt buộc  9 .. 거래고 .. khối lượng buôn bán  10 .. 거래량 .. doanh số  11 .. 거래수수료 .. hoa hồng theo doanh số  12 .. 검사국 .. cục kiểm nghiệm  13 .. 검역 .. kiểm dịch  14 .. 경매, 공매 .. đấu giá, đấu thầu  15 .. 경매인 .. người bán đấu giá  16 .. 경매품 .. hàng đấu giá  17 .. 경쟁 .. cạnh tranh  18 .. 경쟁가격 .. giá cạnh tranh  19 .. 경쟁능력 .. năng lực cạnh tranh  20 .. 경제구조 .. cơ cấu kinh tế  21 .. 경제동맹 .. đồng minh kinh tế  22 .. 경제법칙 .. quy luật kinh tế  23 .. 경제상호원조회의 .. hội đồng tương trợ kinh tế  24 .. 경제원조 .. viện trợ kinh tế  25 .. 경제정책 .. chính sách kinh tế  26 .. 경제주기 .. chu kỳ kinh tế  27 .. 경제체제 .. chế độ ( hệ thống ) kinh tế  28 .. 경제팽창 .. bành trướng kinh tế  29 .. 경제협력개발기구 .. tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế OECD  30 .. 계약불이행 .. không thực hiện hợp đồng  31 .. 계약완료 .. chấm dứt hợp đồng  32 .. 계약위반 .. vi phạm hợp đồng  33 .. 계약유효기간 .. thời hạn thực hiện hợp đồng  34 .. 계약의 만기 .. hết hạn hợp đồng  35 .. 계약이권양도 .. chuyển nhượng hợp đồng  36 .. 계약이행 .. thực hiện hợp đồng  37 .. 계약이자 .. ngày ký hợp đồng  38 .. 계약자 .. người ký kết  39 .. 계약조건 .. điều kiện hợp đồng  40 .. 계약초안 .. bản thảo hợp đồng  41 .. 계약파기 .. huỷ hợp đồng  42 .. 국경무역 .. buôn bán biên giới  43 .. 국내가격 .. giá nội địa  44 .. 국내무역 .. nội thương  45 .. 국내상품 .. hàng nội  46 .. 국내시장 .. thị trường trong nước  47 .. 국제개발협회 .. Hiệp hội Phát triển Quốc tế  48 .. 국제결제 .. thanh toán quốc tế  49 .. 국제결제은행 .. Ngân hàng thanh toán quốc tế  50 .. 국제경제관계 .. quan hệ kinh tế quốc tế  51 .. 국제경제협력은행 .. Ngân Hàng Hợp tác Kinh tế Quốc Tế  52 .. 국제무역 .. buôn bán quốc tế  53 .. 국제박람회 .. triển lãm quốc tế  54 .. 국제법 .. luật quốc tế  55 .. 국제부흥개발은행 .. Ngân hàng khôi phục và phát triển quốc tế  56 .. 국제사법 .. tư pháp quốc tế  57 .. 국제상업회의소 .. Phòng thương mại quốc tế  58 .. 국제통화기금 .. quỹ tiền tệ quốc tế  59 .. 국제투자은행 .. ngân hàng đầu tư quốc tế  60 .. 국제협정 .. hiệp định quốc tế  61 .. 권능, 권한 .. thẩm quyền, năng lực hành vi  62 .. 권리 .. quyền  63 .. 권리이전증 .. thư chuyển nhượng  64 .. 규정 .. điều lệ  65 .. 기구 .. cơ cấu  66 .. 기관약관, 포기약관 .. điều khoản từ bỏ 

67 .. 기업합병 .. sáp nhập


 

Tác giả bài viết: Dạy tiếng Hàn


TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL

Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 

Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội


Cơ sở 4: Địa chỉ: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Email:

Điện thoại: 0962 461 288 - 0917 86 12 88
Website : http://daytienghan.edu.vn/

  • Bình luận face
  • Bình luận G+

Tiếng Hàn thương mại là gì
Quay lại

Tiếng Hàn thương mại là gì
Bản in