Terminal trong sân bay là gì năm 2024

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

terminal

  1. Một tòa nhà ở sân bay nơi hành khách được tụ tập để chuyển lên hoặc xuống máy bay.
  2. Một nhà ga xe lửa nơi kết thúc hay bắt đầu chuyến xe lửa.
  3. Trong điện tử học, điểm tận cùng của dây điện, nơi tín hiệu được gửi/nhận.
  4. Một cực trên pin.
  5. Trong viễn thông, thiết bị đầu cuối, để gửi hay nhận thông tin. Ví dụ máy điện thoại.
  6. Trong phần cứng máy tính, thiết bị để nhập dữ liệu để gửi đi và hiển thị dữ liệu nhận được, thường có bàn phím và màn hình.
  7. Một phần mềm máy tính mô phỏng hoạt động của thiết bị trên.

Dịch[sửa]

Trong xe lửa

  • Tiếng Việt: ga cuối

Trong công nghệ thông tin

  • Tiếng Việt: thiết bị cuối (phần cứng), dòng lệnh (phần mềm)

Tính từ[sửa]

terminal

  1. Nguy hiểm chết người.
  2. Nằm ở cuối một vật thể.
  3. Nằm ở cuối một từ, câu, hay một quãng ngắt thời gian

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tɛʁ.mi.nal/

Tính từ[sửa]

Số ít Số nhiều Giống đực terminal /tɛʁ.mi.nal/terminaux /tɛʁ.mi.nɔ/Giống cái terminale /tɛʁ.mi.nal/terminales /tɛʁ.mi.nal/

terminal /tɛʁ.mi.nal/

  1. (Ở) Cuối. Formule terminale d’une lettre — công thức cuối thư Classe terminale — lớp cuối cấp
  2. (Thực vật học) (ở) ngọn. Bourgeon terminal — chồi ngọn Croissance terminale — sự sinh trưởng ngọn

Trái nghĩa[sửa]

  • Initial, premier

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều terminal /tɛʁ.mi.nal/terminaux /tɛʁ.mi.nɔ/

terminal gđ /tɛʁ.mi.nal/

  1. Trạm cuối.

Tham khảo[sửa]

  • "terminal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Trong Tiếng Anh, cảng/ sân bay đích là Destination Port/ Airport, có phiên âm cách đọc từ“Destination Port” là [ˌdɛstəˈneɪʃən pɔrt], còn từ “Destination Airport” là [ˌdɛstəˈneɪʃən ˈɛrˌpɔrt].

Cảng/ sân bay đích “Destination Port/ Airport” thường được sử dụng để ám chỉ đến nơi cuối cùng mà hàng hóa hoặc người vận chuyển đến sau khi hoàn thành hành trình. Đây là nơi mà hàng hóa được thả ra hoặc người vận chuyển đến để hoàn tất quá trình vận chuyển.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “cảng/ sân bay đích” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Destination terminal – Trạm đích
  2. Arrival port/airport – Cảng/sân bay đến
  3. Final port/airport – Cảng/sân bay cuối cùng
  4. End point port/airport – Cảng/sân bay điểm cuối
  5. Terminus port/airport – Cảng/sân bay kết thúc
  6. Arrival destination – Điểm đến đến
  7. Terminal point – Điểm trạm
  8. Arrival location – Vị trí đến
  9. Final stop port/airport – Cảng/sân bay dừng cuối cùng
  10. Ultimate port/airport – Cảng/sân bay cuối cùng

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Destination Port/ Airport” với nghĩa là “cảng/ sân bay đích” và dịch sang tiếng Việt:

  1. We need to ensure that the goods are properly documented before they arrive at the destination port. => Chúng ta cần đảm bảo hàng hoá được làm thủ tục đúng cách trước khi đến cảng đích.
  2. The aircraft is scheduled to land at the destination airport at 3 PM. => Máy bay được lên lịch hạ cánh tại sân bay đích vào lúc 3 giờ chiều.
  3. The cargo will be offloaded and transferred to the warehouse upon arrival at the destination port. => Hàng hoá sẽ được dỡ ra và chuyển vào kho sau khi đến cảng đích.
  4. Our logistics team is coordinating with the destination port authorities to expedite the customs clearance process. => Đội ngũ logistics của chúng ta đang phối hợp với cơ quan cảng đích để đẩy nhanh quá trình làm thủ tục hải quan.
  5. The ship is currently en route to the destination port and is expected to arrive tomorrow morning. => Tàu đang trong hành trình đến cảng đích và dự kiến đến vào sáng ngày mai.
  6. The airline has informed us that the flight has been delayed and will now depart from the origin airport and arrive at the destination airport later than scheduled. => Hãng hàng không đã thông báo rằng chuyến bay đã bị trễ và sẽ cất cánh từ sân bay nguồn gốc và đến sân bay đích muộn hơn so với kế hoạch.
  7. The cargo ship successfully docked at the destination port, and unloading procedures are now underway. => Tàu chở hàng đã cập bến thành công tại cảng đích và thủ tục dỡ hàng đang được thực hiện.
  8. Our team will be present at the destination port to oversee the unloading and distribution of the cargo. => Đội của chúng ta sẽ có mặt tại cảng đích để giám sát việc dỡ hàng và phân phối hàng hoá.
  9. All necessary documentation must be submitted to the customs office at the destination port for clearance. => Tất cả các giấy tờ cần thiết phải được nộp tại văn phòng hải quan tại cảng đích để làm thủ tục.
  10. The shipment’s journey will conclude once it reaches the destination port, and our team will take care of the onward transportation to its final destination. => Hành trình của lô hàng sẽ kết thúc khi nó đến cảng đích, và đội của chúng ta sẽ chịu trách nhiệm vận chuyển tiếp theo đến điểm đến cuối cùng.

Terminal 1 là gì sân bay?

Terminal 1 là nhà ga phục vụ các hãng hàng không: China Southern Airlines, FedEx Express, 9 Air, Hainan Airlines và Shenzhen Airlines.

Terminal là gì trong máy bay?

- Terminal: Nhà ga – là khu vực ờ sân bay để thực hiện các thủ tục cho khách trước khi khởi hành và sau khi hạ cánh. Transfer: Trung chuyển – Là việc khách được chuyển từ nhà ga này đến nhà ga khác hoặc từ sân bay về khách sạn.

Terminal là ở đâu?

Terminals – Bến/Khu bến.

Gate máy bay là gì?

Gate: Cửa để khách ra tàu bay. Transit: Chuyến bay quá cảnh (không quá 24h). Nghĩa là hành khách sẽ phải dừng giữa hành trình tại một quốc gia nào đó trước khi bay tới điểm đến cuối cùng. Tranfer: Chuyến bay trung chuyển.