Tên tiếng hàn của tôi là gì
Văn hóa Hàn Quốc hiện nay đã du nhập vào nước ta một cách mạnh mẽ. Liệu bạn có thắc mắc rằng tên của mình khi dịch sang tiếng Hàn sẽ như thế nào? Bài viết dưới đây cung cấp những cái tên phổ biến khi dịch sang tiếng Hàn. Cùng tìm hiểu ngay nhé! Show
Dịch họ của bạn qua tiếng Hàn
Dịch tên sang tiếng Hàn
Những tên tiếng Hàn hay cho nam và nữTên tiếng Hàn hay, ý nghĩa cho nữ1. Areum: xinh đẹp (아름) 2. Bora: tím thủy chung 3. Hye: người con gái thông minh (혜) 4. Eun: nhân ái (은) 5. Iseul: giọt sương (이슬) 6. Nari: hoa nari (나리) 7. Kyung: tự trọng (경) 8. Ok: kho báu (옥) 9. Ha Eun: mùa hè rực rỡ (하은) 10. Seo Ah: tốt đẹp (서아) 11. Chin Sun: chân thực 12. Ae Cha: đáng yêu (애차) 13. Guleum: đám mây (구름) 14. Ha Neul: bầu trời (하늘) 15. Ji Yoo: hiểu biết (지유) 16. Chung Cha: cao quý (종차) 17. Eun Ae: tình yêu (은애) 18. Kyung Soon: xinh xắn (경숭) 19. Kyung Mi: vinh hạnh (경미) 20. Yun Hee: niềm vui Tên tiếng Hàn hay, ý nghĩa cho nam1. Baek Hyeon: sự đức độ 2. Beom Seok: mô hình/ quy mô 3. Bon Hwa: sự vinh quang 4. Bong: thần thoại 5. Chin Hwa: sự giàu có và thịnh vượng 6. Chin Mae: người thành thật 7. Chul: sự chắc chắn 8. Chun Ae: sự cao thượng 9. Chung Hee: sự chăm chỉ 10. Chung Ho: hồ nước 11. Courage: sự dũng cảm/ mạnh mẽ 12. Do Hyun: danh dự 13. Dae: vĩ đại 14. Dong Min: sự thông minh 15. Dong Sun: lòng tốt 16. Dong Yul: niềm đam mê 17. Du Ho: sự tốt bụng 18. Duck Hwan: sự đức độ 19. Min Joon: thông minh sắc sảo 20. Mai Chin: sự kiên nhẫn Hi vọng qua bài viết trên, bạn đã có thể tìm hiểu được họ tên của mình khi dịch sang tiếng Hàn là gì? Chúc các bạn thành công, xin chào và hẹn gặp lại! |