Tài khoản kế toán tiếng anh là gì
Accounting khác Accountant như thế nào?Còn dịch vụ kế toán tiếng Anh là Accounting Services. Người làm nghề kế toán hay còn gọi là kế toán viên, trong tiếng Anh được gọi là “Accountant” dùng để gọi chung người làm việc trong ngành kế toán. Với từng vị trí cụ thể sẽ được gọi tương ứng với từng tên khác nhau, ví dụ như: Kế toán trưởng: Chief Accountant. Show A chart of account là gì?Hệ thống tài khoản là danh sách tất cả các tài khoản kế toán được doanh nghiệp sử dụng để ghi lại các giao dịch của mình. Đây là một cách có hệ thống để tổ chức và phân loại các giao dịch tài chính của công ty, đồng thời giúp cung cấp một cái nhìn tổng quan rõ ràng và ngắn gọn về tình hình tài chính của công ty. Chuyên ngành tài chính kế toán tiếng Anh là gì?3.6. Kế toán tài chính tiếng anh là gì? – Kế toán tài chính tiếng Anh là “Financial Accounting“. Tài sản thừa cho xử lý tiếng Anh là gì?Tài sản thiếu chờ xử lý tiếng anh là pending assets. |