Supress là gì
Suppress Là Gì – Nghĩa Của Từ Suppress Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bài Viết: Suppress là gì suppress /sə”pres/ ngoại động từ chặn (bệnh); triệt (tiếng ồn) đàn ápto suppress a rebellion: đàn áp 1 cuộc làm loạn bỏ, cấm,
cấm hoạt độngto suppress a fascist association: cấm một nhóm chức phát xít nín, nén, cầm lạito suppress a laugh: nín cười giữ kín; lấp liếm, ỉm đito suppress evidence: giữ kín chứng cớ; lấp liếm chứng cớto suppress a book: ỉm một quyển sách đi (không tồn tại phát hành); tịch thu một bộ sáchto suppress one”s conscience làm im khẩu ca của lương
tâm Xem Ngay: Html Là Gì – Bài 01: Bổ Cục Html Của Một Trang Web suppress verb 1 stop sth by using force ADV. bloodily, brutally, ruthlessly, vigorously, violently A pro-democracy uprising was brutally suppressed. VERB + SUPPRESS attempt to, seek to, try to | use sth to using violence to suppress opposition PHRASES an attempt to suppress sth 2 stop sth from being seen/known ADV. completely |
effectively The medication effectively suppressed the pain. | deliberately This information had been deliberately suppressed. | systematically VERB + SUPPRESS attempt to, seek to, try to PHRASES an attempt to suppress sth 3 stop yourself doing/expressing sth ADV. firmly | hardly He could hardly suppress his surprise. | instantly The disloyal thought was instantly suppressed. | quickly VERB + SUPPRESS be unable to, cannot/could not She was unable to suppress a giggle. | try to | manage to | be hard to PHRASES barely suppressed Her face was charged with barely suppressed anger. Từ điển WordNetv. Xem Ngay: Cách Sửa Lỗi Has Stopped Working Win 7, Lý Do And English Synonym và Antonym Dictionarysuppresses|suppressed|suppressingsyn.: arrest bridle check curb hold back inhibit keep down limit quell repress restrain restrict squash squelch stifle subdue Thể Loại: Giải bày Kiến Thức Cộng Đồng Bài Viết: Suppress Là Gì – Nghĩa Của Từ Suppress Thể Loại: LÀ GÌ Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com Suppress Là Gì – Nghĩa Của Từ Suppress Dịch Sang Tiếng Việt: Ngoại Động từ 1. chặn (bệnh); triệt (tiếng ồn) 2. đàn áp 3. bỏ, cấm, cấm hoạt động 4. nín, nén, cầm lại 5. giữ kín; lấp liếm, ỉm đi Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ suppress trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc
chắn bạn sẽ biết từ suppress tiếng Anh nghĩa là gì. * ngoại động từ Đây là cách dùng suppress tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật
ngữ suppress tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên
Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. |