Sò trong linh kiện điện tử tiếng anh là gì
Bài viết này sẽ giúp học viên nắm được từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử một cách chi tiết và hệ thống hơn. Show
Key Takeaways
Ngành điện tử tiếng Anh là gì?Ngành điện tử tiếng Anh là Electronics, bao gồm các mảng chính sau đây: Từ vựng (Vocabulary) Phiên âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) telecommunications /ˌtɛlɪkəˌmju(ː)nɪˈkeɪʃənz/ viễn thông networking /ˈnɛtwɜːkɪŋ/ mạng electronic components /ɪlɛkˈtrɒnɪk kəmˈpəʊnənts/ linh kiện điện tử industrial electronics /ɪnˈdʌstrɪəl ɪlɛkˈtrɒnɪks/ điện tử công nghiệp consumer electronics /kənˈsjuːmər ɪlɛkˈtrɒnɪks/ điện gia dụng Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tửTừ vựng (Vocabulary) Phiên âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) AC (Alternating Current) / ˈeɪˈsiː ˌɔ:ltɜ:neɪtɪŋ ˈkʌrənt / Dòng điện xoay chiều Active harmonic filter / ˈæktɪv harˈmɑːnɪk ˈfɪltər / Bộ lọc sóng hài tích cực Active region / ˈæktɪv ˈriːdʒən / Vùng khuếch đại Adder / ˈædər / Bộ/mạch cộng Admittance / ədˈmɪtəns / Dẫn nạp điện tử Alternator / ˈɒltərˌnetər / Máy phát điện Ammeter / ˈæˌmitər / Ampe kế Ampere / ˈæmpeə / Đơn vị Ampe Amplifier / ˈæmpləˌfaɪər / Bộ khuếch đại Amplitude / ˈæmpləˌtuːd / Biên độ Analog / ˈænəlɔːɡ / Tín hiệu Analog (tín hiệu tương tự / tín hiệu liên tục) Analysis / əˈnæləsɪs / Phân tích Anode / ˈænoʊd / Cực dương Apparent power / əˈperənt ˈpaʊər / Công suất biểu kiến / công suất toàn phần Application / ˌæplɪˈkeɪʃn̩ / Ứng dụng Band-stop filter / bænd ˈstɑːp ˈfɪltər / Bộ lọc chắn dải Bandwidth / ˈbændwədθ / Băng thông Base / beɪs / Cực nền Bias circuit / ˈbaɪəs ˈsɜːkɪt / Mạch phân cực Bias stability / ˈbaɪəs stəˈbɪlɪti / Độ ổn định phân cực Biasing / ˈbaɪəsɪŋ / (Việc) phân cực Binary / ˈbaɪnəri / Nhị phân Binary digit (Bit) / ˈbaɪnəri ˈdɪdʒɪt bɪt / Số nhị phân Bipolar transistor / ˌbaɪˈpəʊlə trænˈzɪstə / Transistor lưỡng cực Boundary / ˈbaʊndri / Biên Breakdown voltage / ˈbreɪkˌdaʊn ˈvoʊltɪdʒ / Điện áp đánh thủng Bridge rectifier / brɪdʒ ˈrektɪfaɪə / Bộ/mạch chỉnh lưu cầu Buffer / ˈbʌfər / Cái giảm rung, cái hoãn xung Cable / ˈkeɪbl̩ / Cáp Capacitance / kəˈpæsətəns / Điện dung Capacitor / kəˈpæsətər / Tụ điện Cascade / kæˈskeɪd / Nối tầng Cathode / ˈkæθoʊd / Cực âm Characteristic / ˌkærəktəˈrɪstɪk / Đặc tính Charge current / tʃɑ:dʒ ˈkɜːrənt / Dòng điện sạc Charging / ˈtʃɑːdʒɪŋ / Nạp (điện tích) Chassis / ˈtʃæsi / Thùng máy Chassis ground / ˈtʃæsi ˈɡraʊnd / Giàn máy Circuit diagram / ˈsɜːkɪt ˈdaɪəɡræm / Sơ đồ mạch Clock / ˈklɑːk / Cái đồng hồ Collector / kəˈlektə / Cực thu Combinational circuit / ˌkɒmbɪˈnæʃn̩əlˈsɜːkɪt / Mạch tổ hợp Common-emitter / ˈkɒmən ɪˈmɪt.ər/ Cực phát chung Common-mode / ˈkɒmən moʊd / Chế độ cách chung Compliance / kəmˈplaɪəns / Tuân thủ Concept / ˈkɒnsept / Khái niệm Conductor / kənˈdʌktə / Chất dẫn điện Constant base / ˈkɒnstənt beɪs / Dòng nền không đổi Continuity / ˌkɑːntəˈnuːəti / Liên tục Controller / kənˈtrəʊlə / Bộ điều khiển Convention / kənˈvenʃn̩ / Quy ước Converter / kənˈvɜːtə / Bộ chuyển đổi Copper loss / ˌkɒpə ˈlɒs / Tổn hao đồng Counter / ˈkaʊntə / Bộ/mạch đếm Coupling / ˈkʌpl̩ɪŋ / Việc (ghép) Crowbar / ˈkroʊbɑːr / Xà beng Crystal / ˈkrɪstl̩ / Tinh thể Current / ˈkɜːrənt / Dòng điện Current divider / ˈkʌrənt dɪˈvaɪdə / Bộ/mạch phân dòng Current gain / ˈkʌrənt ɡeɪn / Hệ số khuếch đại (độ lợi) dòng điện Current source / ˈkʌrənt sɔːs / Nguồn dòng Cutoff / ˈkəˌtɒf / Ngắt (đối với BJT) Damping / ˈdæmpɪŋ / Sự tắt dần âm thanh Data / ˈdeɪtə / Dữ liệu Decoder / ˌdiːˈkəʊdə / Bộ/mạch giải mã Definition / ˌdefɪˈnɪʃn̩ / Sự định nghĩa Delay time / dəˈleɪ ˈtaɪm / Thời gian trễ, thời gian trì hoãn Description / dɪˈskrɪpʃn̩ / Phần mô tả Diagram / ˈdaɪəɡræm / Sơ đồ Differential amplifier / ˌdɪfəˈrentʃl̩ ˈæmpləˌfaɪər / Bộ/mạch khuếch đại vi sai Differential / ˌdɪfəˈrenʃl̩ / Vi sai (so lệch) Differential mode / ˌdɪfəˈrentʃl̩ moʊd / Chế độ vi sai (so lệch) Differentiator / ˌdɪfəˈrenʃiˌeitər / Bộ/mạch vi phân Digital / ˈdɪdʒətl̩ / Kỹ thuật số Digital logic / ˈdɪdʒɪtl̩ ˈlɒdʒɪk / Logic số Diode / ˈdaɪəʊd / Đi-ốt Direct coupling / dəˈrekt ˈkʌpl̩ɪŋ / Khớp nối trực tiếp Discharge / ˈdɪstʃɑːdʒ / Sự phóng/xả điện Discrete / dɪˈskriːt / Rời rạc Distortion / dɪˈstɔːʃn̩ / Méo, biến dạng Dynamic / daɪˈnæmɪk / Động Effect / ɪˈfekt / Hiệu ứng Efficiency / ɪˈfɪʃnsi / Hiệu suất Electric polarization / əˈlektrɪk ˌpoʊləraɪˈzeɪʃn̩ / Độ phân cực điện môi Electrolytic capacitor / ɪˈlektrəlaɪt kəˈpæsɪtə / Tụ hóa Electromagnet / ɪˈlektroʊˌmæɡnɪt / Điện từ trường Electromagnetic field / ɪˌlektrəʊmæɡˈnetɪk fiːld / Trường điện từ Electron / əˈlektran / Hạt điện tử Emitter / ɪˈmɪt.ər / Cực phát Encoder / ɪnkoʊdər / Bộ/mạch mã hóa Enhancement / ɪnˈhɑːnsmənt / (Sự) tăng cường Equivalent circuit / ɪˈkwɪvələnt ˈsɜːkɪt / Mạch tương đương Fan-out / ˈfæn ˈaʊt / Khả năng kéo tải Farad / ˈfæræd / Farad - điện dung (Đơn vị đo của tụ điện) Feedback / ˈfiːdbæk / Hồi tiếp Ferrites / ˈfɛraɪts / Lõi ferrite Filament / ˈfɪləmənt / Sợi, sợi quang Filter / ˈfɪltə / Bộ/mạch lọc Fixed / fɪkst / Cố định Flux / ˈfləks / Chất trợ dung, dòng chảy, luồng, thông lượng Forward bias / ˈfɔːwəd ˈbaɪəs / Phân cực thuận Frequency / ˈfriːkwənsi / Tần số Frequency response / ˈfriːkwənsi rɪˈspɒns / Đáp ứng tần số Fuse / ˈfjuːz / Cầu chì Gain / ɡeɪn / Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợi Gate / ɡeɪt / Cổng Ground terminal / graʊnd ˈtɜːmɪnl̩ / Cực (nối) đất Half-cycle / ˈhæf ˈsaɪkl̩ / Nửa chu kỳ Half-wave / ˈhæf ˈweɪv / Nửa sóng Henry / ˈhenri / Đơn vị đo độ tự cảm High-frequency / haɪ ˈfriːkwənsi / Tần số cao High-pass / ˌhaɪ ˈpæs / Thông cao Hybrid / ˈhaɪbrɪd / Lai IC (Integrated Circuit) / ic ˈɪntɪɡreɪtɪd ˈsɜːkɪt / Mạch tích hợp Ideal / aɪˈdɪəl / Lý tưởng Impedance / ˌɪmˈpiːdəns / Trở kháng Inductor / ˌɪnˈdəktər / Cuộn cảm Infra-red / ˌɪnfrə ˈred / Tia hồng ngoại Input / ˈɪnpʊt / Ngõ vào Insulated / ˈɪnsəˌletəd / Cách ly, cách điện Insulator / ˈɪnsjʊleɪtə / Chất cách điện Integrator / ˈɪntəˌɡretə / Bộ/mạch tích phân Interference / ˌɪntəˈfɪərəns / Sự nhiễu loạn Introduction / ˌɪntrəˈdʌkʃn̩ / Nhập môn, giới thiệu Inverse voltage / ɪnˈvɜːs ˈvəʊltɪdʒ / Điện áp ngược (đặt lên linh kiện chỉnh lưu) Inverter / ɪnˈvɜːtə / Bộ/mạch đảo (luận lý) Inverting amplifier / ɪnˈvɝːtɪŋ ˈæmpləˌfaɪər / Bộ khuếch đại đảo Junction / ˈdʒʌŋkʃn̩ / Mối nối (bán dẫn) LDR (Light Dependent Resistor) / ldr laɪt dɪˈpendənt rɪˈzɪstə / Quang trở Leakage / ˈliːkədʒ / Thoát (dòng điện) LED (Light Emitting Diode) / led laɪt ɪˈmɪtɪŋ ˈdaɪəʊd / Điốt phát quang Limiter / ˈlɪmɪtə / Bộ giới hạn Linear / ˈlɪniər / Tuyến tính Load / ləʊd / Tải Load current / ˈloʊd ˈkɜːrənt / Dòng điện tải Load-line / ˈləʊd laɪn / Đường tải (đặc tuyến tải) Loaded / ˈləʊdɪd / Có mang tải Logic gate / ˈlɒdʒɪk ɡeɪt / Cổng logic Low-frequency / ˌloʊ ˈfriːkwənsi / Tần số thấp Low-pass / ˌloʊ ˈpæs / Thông thấp Magnetic field / mæɡˈnetɪk fiːld / Từ trường Magnitude / ˈmæɡnɪtjuːd / Độ lớn Manufacturer / ˌmænjəˈfæktʃərər / Nhà sản xuất Mercury cell / ˈmɝːkjəri ˈsel / Pin thủy ngân Metal-Oxide-Semiconductor / ˈmetl̩ ˈɑːkˌsaɪd ˌsemikənˈdəktər / Bán dẫn oxit kim loại Microcontroller / ˈmī-krō-kən-ˌtrō-lər / Vi điều khiển Microphone / ˈmaɪkrəfoʊn / Cái micro Microprocessor / ˌmaɪkrəˈprɑːsesr̩ / Vi xử lý Model / ˈmɑːdl̩ / Mô hình Modulator / ˈmɑːdʒəˌletər / Bộ điều chế Multimeter / ˈmʌltɪˌmiːtə / Đồng hồ đo điện đa năng Multiple / ˈmʌltɪpl̩ / Nhiều (đa) Mutual inductance / ˈmjuːtʃəwəl ˌɪnˈdəktəns / Cảm ứng tương hỗ n-Channel / ˈen ˈtʃænl̩ / Kênh N Negative / ˈneɡətɪv / Âm Neutral wire / ˈnuːtrəl ˈwaɪər / Dây nguội Node / noʊd / Nút Noise / nɔɪz / Nhiễu Noninverting / ˌnɒn ɪnˈvɜːtɪŋ / Không đảo (dấu) Nonlinear / ˌnɒnˈlɪˌniər / Phi tuyến Notation / noʊˈteɪʃn̩ / Cách ký hiệu Numerical analysis / nuːˈmerəkl̩ əˈnæləsəs / Phân tích bằng phương pháp số Ohm’s law / ˈomz ˈlɑː / Định luật Ôm Open-circuit / open-circuit / Hở mạch Operation / ˌɑːpəˈreɪʃn̩ / Sự hoạt động Operational amplifier (Op-Amp) / ˌɑːpəˈreɪʃənəl ˈæmpləˌfaɪər / Bộ khuếch đại thuật toán Oscillator / ˈɑːsəˌletər / Bộ/mạch dao động Output / ˈaʊtˌpʊt / Đầu ra Overload / ˌoʊvəˈloʊd / Quá tải PCB (Printed Circuit Board) / ˈprɪntəd ˈsɝːkət ˈbɔːrd / Mạch in Peak / ˈpiːk / Đỉnh (của dạng sóng) Performance / pərˈfɔːrməns / Hiệu năng Phase / ˈfeɪz / Pha Piecewise-linear / ˈpiːsˌwaɪz ˈlɪnɪə / Tuyến tính từng đoạn Pin-out / pɪn ˈaʊt / Sơ đồ chân (của IC…) Pinch-off / pɪntʃ ɒf / Thắt (đối với FET) Polarity / poˈlerəti / Tính có cực Potentiometer (Pot) / pəˌtenʃiˈɒmɪtər ˈpɑːt / Biến trở Power / ˈpaʊər / Cường độ, công suất Power amplifier / paʊər ˈæmpləˌfaɪər / Bộ/mạch khuếch đại công suất Power conservation / paʊər ˌkɑːnsərˈveɪʃn̩ / Bảo toàn công suất Power supply / paʊər səˈplaɪ / Nguồn cung cấp Primary / ˈpraɪˌmeri / Sơ cấp Protection / prəˈtekʃn̩ / (Sự ) bảo vệ Pull-up / ˈpʊl ʌp / Kéo lên PWM (Pulse Width Modulation) / pwm ˈpəls ˈwɪdθ ˌmɑːdʒəˈleɪʃn̩ / Điều chế độ rộng xung Qualitative / ˈkwɑːləˌtetɪv / Định tính Quantitative / ˈkwɑːntəˌtetɪv / Định lượng Receiver / rəˈsiːvər / Bộ/máy thu Recharge / riˈtʃɑːrdʒ / Nạp (điện) lại Rectifier / ˈrektəˌfaɪər / Bộ/mạch chỉnh lưu Reference / ˈrefərəns / Tham chiếu Region / ˈriːdʒən / Vùng/khu vực Regulator / ˈreɡjəˌletər / Bộ/mạch ổn định Rejection Ratio / rɪˈdʒekʃn̩ ˈreɪʃiˌoʊ / Tỷ số khử Resistor / rɪˈzɪstər / Điện trở Resonant circuit / ˈrezənənt ˈsɝːkət / Mạch cộng hưởng Response / rəˈspɑːns / Đáp ứng Reverse bias / rɪˈvɝːs ˈbaɪəs / Phân cực ngược Ripple / ˈrɪpl̩ / Độ nhấp nhô rms value / rms ˈvæljuː / Giá trị hiệu dụng Saturation / ˌsætʃəˈreɪʃn̩ / Bão hòa Schematic / skəˈmætɪk / Sơ đồ nguyên lý Secondary / ˈsekənˌderi / Thứ cấp Self bias / self ˈbaɪəs / Tự phân cực Semiconductor / ˌsemikənˈdəktər / Chất bán dẫn Sensor / ˈsensər / Cảm biến Short-circuit / ʃɔːrt ˈsɝːkɪt / Ngắn mạch Signal source / ˈsɪgnəl ˈsɔːrs / Nguồn tín hiệu Simultaneous equations / ˌsaɪməlˈteɪniəs ɪˈkweɪʒn̩z / Hệ phương trình Single-pole / ˌsɪŋgl pəʊl / Đơn cực Slew rate / sˈluː ˈreɪt / Tốc độ thay đổi Small-signal / smɔ:l ˈsɪɡnəl / Tín hiệu nhỏ Specification / ˌspesəfɪˈkeɪʃn̩ / Chỉ tiêu kỹ thuật Static / ˈstætɪk / Tĩnh Superposition / ˌsuːpəˈpoʊz / (Nguyên tắc) xếp chồng Term / ˈtɝːm / Thuật ngữ Tolerance / ˈtɑːlərəns / Dung sai Transconductance / trænzkənˈdʌktəns / Điện dẫn truyền Transducer / trænˈsduːsər / Bộ chuyển đổi Transfer / ˈtrænsfɝː / (Sự) truyền (năng lượng, tín hiệu …) Transformer / trænsˈfɔːrmər / Máy biến áp Transmitter / trænˈsmɪtər / Bộ/máy phát Transresistance / transresistance / Điện trở truyền Triode / ˈtraɪəʊd / Linh kiện 3 cực Variable resistor / ˈveriəbl̩ rɪˈzɪstər / Biến trở Voltage / ˈvoʊltɪdʒ / gain Hệ số khuếch đại (độ lợi) điện áp Voltage divider / ˈvoʊltɪdʒ dɪˈvaɪdər / Bộ/mạch phân áp Voltage follower / ˈvoʊltɪdʒ ˈfɒloʊər / Bộ/mạch đệm điện áp Voltage source / ˈvoʊltɪdʒ ˈsɔːrs / Nguồn áp Voltmeter / ˈvoʊltmiːtər / Vôn kế Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh ngành điện tửThuật ngữ Tên đầy đủ Nghĩa AC Alternating Current Dòng điện xoay chiều ANOVA Analysis of Variance Phân tích phương sai AOI Automated Optical Inspection Hệ thống kiểm tra quang học tự động AQL Acceptance Quality Level Mức chất lượng chấp nhận được ATE Automatic Test Equipment Thiết bị kiểm tra tự động AVL Approved Vendor List Danh sách nhà cung cấp được chấp thuận BGA Ball Grid Array Mảng lưới bóng BOM Bill of Materials Định mức nguyên vật liệu BTO Build-To-Order sản xuất dựa trên đơn đặt hàng CAD Computer Aided Design thiết kế có máy tính hỗ trợ CAE Computer Aided Engineering sử dụng phần mềm máy tính để hỗ trợ các nhiệm vụ phân tích kỹ thuật CAF Conductive Anodic Filament Dẫn điện Anodic sợi CAM Computer Aided Manufacturing gia công có sự hỗ trợ của máy tính CNC Computer Numerical Control máy được điều khiển tự động bởi sự trợ giúp của máy tính COB Chip On Board tổ hợp nhiều con chip trên một mạch điện tử CTE Coefficient of Thermal Expansion Hệ số mở nhiệt CSP Chip Scale Package Gói quy mô chip DC Direct Current Dòng điện một chiều DIP Dual In-Line Package Gói nội tuyến kép DRAM Dynamic RAM RAM động DUT Device Under Test Thiết bị được kiểm tra EMI Electromagnetic Interference Nhiễu điện từ FEM Finite Element Modeling Mô hình hóa phần tử hữu hạn HDI High Density Interconnect Kết nối mật độ cao IMC Intermetallic Compound Hợp chất liên kim loại ULSI Ultra Large-Scale Integration Hơn một triệu linh kiện trên chip MES Manufacturing Execution System Hệ thống điều hành và quản lý sản xuất MMC Maximum Material Condition Điều kiện vật liệu tối đa OEM Original Equipment Manufacturer Nhà sản xuất thiết bị gốc PBGA Plastic Ball Grid Array Mạng lưới bi hàn PCB Printed Circuit Board Bảng mạch in Spec Specification chỉ dẫn kỹ thuật SMT Surface Mount Technology Công nghệ dán bề mặt Những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tửCác đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành điện tửNgoài sách giáo trình học tiếng Anh chuyên ngành tại các trường đào tạo ngành điện tử, học viên có thể tham khảo một số đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành điện tử sau:
Các ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành điện tửMột số ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành điện tử hỗ trợ học viên trong quá trình học gồm:
Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành điện tửCác trang web học tiếng Anh chuyên ngành điện tử:
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành điện tử
(Bạn đang tìm kiếm loại sản phẩm điện tử nào?)
(Tôi đang tìm một chiếc tivi.)
(Có bất kỳ cơ hội giảm giá nào không? Bạn có chấp nhận thanh toán qua thẻ tín dụng?)
(Thiết bị này có hoạt động với các phiên bản cũ hơn không?)
(Bạn muốn kích thước nào? To hay nhỏ?)
(Bạn có trung thành với thương hiệu điện tử nào không?)
(Là một người thích nghi nhanh, tôi luôn mong đợi công nghệ tiên tiến.)
(Anh ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực điện tử.)
(Giắc cắm này có thể không tương thích với loa này.)
(Bạn đã thử thay cầu chì chưa?)
(Dòng điện một chiều là dòng điện không đảo cực.) Bài tập vận dụngBài 1: Chọn đáp án đúng: 1. These two purposes rely on the creation and detection of electromagnetic ..... and electrical currents.
2. Processing circuits inside the TV ..... the brightness, colour and audio data from this signal.
Bài 2: Dịch nghĩa các từ sau
Đáp án: Bài 1: 1. A 2. C Bài 2:
Tổng kếtNhư vậy, bài viết vừa chia sẻ với người học tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử. Kèm theo đó là các nguồn tài liệu quý giá, giúp người học có thể chủ động tự đào sâu vào kiến thức ngành này bằng tiếng Anh. Với nguồn tài liệu cô đọng này, tác giả bài viết hy vọng sẽ giúp người học nắm chắc kiến thức và có thể áp dụng trơn tru từ vựng tiếng anh ngành điện tử. Amply 16 sò là gì?Amply 16 sò là một loại amply mạnh mẽ và có công suất cực lớn, có khả năng tăng cường tín hiệu âm thanh lên đến 16 lần. Với công suất lớn hơn nhiều so với các loại amply khác, amply 16 sò có thể tạo ra âm thanh rất lớn, phù hợp cho các hệ thống âm thanh sân khấu lớn và các buổi biểu diễn quy mô lớn. Con sò Mosfet là gì?Sò trường (Eft, Mosfet) Sò trường đặc biệt là Mosfet sở hữu trở kháng đầu vào lớn cùng nguyên tắc hoạt động dựa trên hiệu ứng từ trường để tạo ra dòng điện. Đây là dòng sò công suất có tính tương thích cao cho các mạch khuếch đại nguồn tín hiệu yếu! Đồng thời đây cũng là dòng sò công suất lớn hơn hẳn so với sò Bjt. Sò than và sò sắt khác nhau như thế nào?Sò sắt là loại có vỏ bằng sắt hoặc bằng nhôm còn sò than vỏ được làm bằng nhựa tổng hợp hoặc làm từ gốm. Sò âm thanh là gì?Sò là một linh kiện bán dẫn được sử dụng trong amply, nó thường được kết hợp với (IC), có thể tích hợp tới một tỷ tranzitor trên một diện tích nhỏ. Nó quyết định đến công suất của chiếc amply giúp khuếch đại tín hiệu một cách hoàn hảo nhất. |