So sánh ssd wd green và blue năm 2024

Vấn đề với “quy tắc chung” trong không gian phần cứng đó là các công ty dẫn người mua tin rằng có một hệ thống phân cấp mua rõ ràng mà không liên quan đến việc sử dụng tùy vào từng trường hợp. Nguyên tắc chung của WD là Black > Blue > Green, nhưng nó không phải luôn luôn là đơn giản – cũng có nhiều trường hợp sử dụng khác nhau, và “tốt nhất” nên phân loại bằng cách để ý vào màu sắc của nhãn trên khung gầm ổ đĩa.

WD GreenỔ cứng WD Green có một lịch sử khá yếu ớt. Về khái niệm, WD Green được hiểu là phần dùng để lưu trữ với một biến RPM, về mặt lý thuyết đây là phần cho phép tăng tốc độ thời gian tải nhanh hơn và tiêu thụ điện năng thấp hơn. RPM cho ổ đĩa cứng WD Green không được quảng cáo, nhưng nó thường được biết đến với khả năng xoay trong khoảng từ 5400 - 5900 vòng mỗi phút.

Trước đây, vòng quay của ổ cứng WD Green từng bị thất bại và nguyên nhân là do biến RPM. Những vấn đề này phần lớn đã được giải quyết ngay sau đó bằng các phiên bản mới hơn cho ổ đĩa WD Green này.

Ưu điểm chính của WD Green: Công suất cao hơn ở mức giá phải chăng hơn Tiêu thụ điện năng thấp hơn Giá rẻ, hữu ích Yên tĩnh hơn

Nhược điểm chính: Tốc độ chậm hơn Độ tin cậy thấp hơn Bảo hành 2 năm

WD Blue Ổ đĩa cứng HDD Blue gần đây nhất của WD sử dụng có dung lượng lên đến 1TB, cho phép truy cập tốc độ cao hơn nhờ mật độ dữ liệu tăng đáng kể. Bên cạnh đó, với ưu điểm này nó còn giúp tăng tốc độ ngay cả trên một số ổ đĩa WD Black, mật độ dữ liệu cao hơn cũng làm giảm bớt chi phí lại, chẳng hạn như một đĩa cứng 1TB duy nhất sẽ rẻ hơn nếu bạn mua nhiều đĩa cứng.

Ổ đĩa Blue đạt công suất tối đa 1TB và luôn 7200 RPM. Trong trường hợp không có ổ SSD, chúng tôi khuyến khích nên chọn ổ đĩa HDD 7200 RPM cho việc sử dụng làm ổ đĩa chính và chơi game.

Cache cho một ổ đĩa WD Blue thường là 64MB, đó là đủ để thực hiện các hoạt động với tốc độ cao. Ổ cứng của người tiêu dùng nói chung sẽ không bao giờ (hoặc hiếm khi) sử dụng cache lớn hơn 64MB. Bảo hành cho ổ đĩa Blue chỉ là 2 năm, ít hơn so với của WD Black lên tới 5 năm.

Lợi thế chính của WD Blue: Với tốc độ cao hơn – 7200 RPM làm cho nó trở nên lý tưởng biến thành ổ đĩa chính và sử dụng mục đích chơi game. Mật độ cao nhất, thậm chí cao hơn cả WD Black Tương đối yên tĩnh

Nhược điểm của WD Blue Công suất tối đa 1TB Bảo hành 2 năm

WD BlackCác ngành công nghiệp hiệu suất đã áp dụng “Black” như là một chỉ tiêu tổng hợp của một thiết bị hàng đầu, bao gồm: Titan Black của nVidia. Hiện nay, ổ WD Black đã được cập nhật để sử dụng đĩa cứng 800GB, cải thiện tốc độ, và cường độ cũng cao hơn, sử dụng độ tin cậy cao hơn so với tốc độ thô. WD Black hoạt động ở 7200RPM và có dung lượng lên đến 4TB (230$), bộ khung ổ đĩa WD Black được xây dựng có khả năng chống cánh quạt rung ở tốc độ cao và định hướng lắp lẻ, bên cạnh đó còn giảm nguy cơ lỗi đọc và giữ tiêu đề tại chỗ.

Đối với người dùng muốn mua một ổ WD với dung lượng lưu trữ 2TB trên nền tảng 7200RPM, thì đây là sự lựa chọn hàng đầu cho người tiêu dùng. Với việc bảo hành 5 năm đi kèm cho ổ WD Black, rõ ràng đó là một lựa chọn khá hấp dẫn.

Ổ cứng SSD Western Digital là dòng ổ cứng phổ biến, được đông đảo người dùng tin tưởng và sử dụng. Tuy nhiên, vẫn không ít người dùng thắc mắc ổ cứng SSD WD Western Digital có tốt không? Vậy thì hãy cũng Sửa chữa Laptop 24h .com đi tìm lời giải qua bài viết sau!

Ổ CỨNG WD WESTERN DIGITAL CÓ TỐT KHÔNG?

Được biết đến như một “đòn bẩy” cực mạnh cho tốc độ của laptop, ổ cứng SSD dần trở thành linh kiện tất yếu đối với những chiếc laptop chạy win 10/ sự cải thiện về tốc độ đọc và ghi dữ liệu. Tuy nhiên, không phải ổ cứng SSD nào cũng đạt được chất lượng tiêu chuẩn và độ bền cũng như sự tin tưởng của người dùng. Vậy thì hôm nay hãy cùng Sửa chữa Laptop 24h .com khám phá dòng ổ cứng “trứ danh” mang tên WD Western Digital và cùng tìm hiểu “Ổ cứng WD Western Digital có tốt không”?

So sánh ssd wd green và blue năm 2024

Ổ cứng WD Western Digital có tốt không?

I. TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ Ổ CỨNG WD WESTERN DIGITAL CÓ TỐT HAY KHÔNG

1. Hiệu suất

Nếu là một người yêu thích và tìm hiểu về công nghệ, chắc chắn bạn sẽ biết tới điểm khác biệt lớn nhất giữa ổ cứng SSD và ổ cứng HDD là khả năng truy xuất dữ liệu. Ổ cứng SSD cho phép truy cập ngẫu nhiên với tốc độ nhanh gấp 5 - 20 lần so với ổ HDD. Bên cạnh đó, tốc độ đọc/ ghi của ổ SSD cũng được đánh giá là vượt trội hơn nhiều so với ổ HDD. Thêm một yếu tố để ổ cứng SSD khẳng định vị thế của mình là nó hoạt động tốt hơn HDD khi ổ cứng bị đầy. Nếu như HDD khá vất vả để xử lý dữ liệu khi gặp tình trạng đầy dung lượng thì SSD lại chứng tỏ khả năng xử lý vẫn rất mượt của mình. Một điểm cộng cực sáng khi chọn ổ cứng SSD. Kế thừa những ưu điểm về hiệu năng, hiệu suất tuyệt vời của ổ cứng SSD, ổ cứng SSD Western Digital cũng có hiệu suất “đáng gờm” so với các ổ SSD của đối thủ. Tốc độ đọc của sản phẩm có thể đạt tốc độ đọc lên tới 545MB/s và tốc độ ghi lên tới 465MB/s. Điều này giúp tốc độ tổng thể của laptop nhanh hơn, tiết kiệm rất nhiều thời gian và tăng tốc độ truyền tải dữ liệu. Đồng thời, ổ cứng SSD Western Digital có thể giúp máy tính trở nên đa nhiệm hơn khi có thể: Mở nhiều tab cùng một lúc, sử dụng ứng dụng đồ họa nặng mà không làm chậm hệ thống.

2. Khả năng tương thích

Ổ cứng SSD Western Digital có độ tương thích cao với 99,9% các loại máy tính trên thị trường hiện nay. Đó là do sản phẩm có kích thước đạt tiêu chuẩn phổ biến 2.5 inch, phù hợp với cả máy tính để bàn và laptop. Sản phẩm ổ cứng SSD cũng đã đạt chứng nhận của WD F.I.T Lab về độ tương thích và tin cậy.

So sánh ssd wd green và blue năm 2024

Ổ cứng SSD WD có độ tương thích gần như tuyệt đối các loại máy tính hiện nay

3. Phần mềm quản lý

Một trong những yếu tố quan trọng khi đánh giá ổ cứng SSD Western Digital có tốt không đó là ở phần mềm quản lý. Sản phẩm này có phần mềm WD SSD Dashboard giúp theo dõi hiệu năng, cập nhật firmware, tình trạng ổ đĩa và các thuộc tính Smart… Bên cạnh đó, ổ cứng SSD Western còn có cả phần mềm Acronis® True Image™ WD Edition với chức năng Backup hoặc Clone dữ liệu từ ổ cũ sang ổ mới cực nhanh chóng và dễ dàng.

4. Thiết kế đơn giản, dễ dàng nhận diện

Với kích thước 2.5 inch và dày 7mm, sản phẩm phù hợp với hầu hết các loại máy tính, laptop trên thị trường hiện nay. Phần tem của sản phẩm được dán ở mặt trên, bên trên tem có ghi các thông tin về dung lượng và màu sắc của ổ cứng. Những màu sắc trên ổ cứng SSD cũng được thiết kế phù hợp với từng dòng sản phẩm để người dùng dễ dàng nhận diện như: WD Green, WD Blue, WD Black, WD Red,...

5. Độ bền

Ổ cứng SSD Western Digital sử dụng NAND TLC của Sandisk. Mặc dù hiệu năng không thể bằng ổ MLC nhưng lại có chi phí mềm hơn khá nhiều. Độ bền của sản phẩm cũng đạt tới 400 TeraByte Written. Đây là con số cao so với ổ cứng dùng NAND TLC. Với độ bền này, người dùng có thể sử dụng tới gần 100 năm mới hết vòng đời của sản phẩm.

So sánh ssd wd green và blue năm 2024

Ổ cứng SSD đem lại hiệu năng đạt đỉnh cùng sự bền bỉ

6. Giá bán

Giá bán của ổ cứng SSD Western ở mức khá ổn. Phiên bản 120GB của ổ cứng WD Green chỉ có mức giá khoảng 700.000 VNĐ và nếu muốn dung lượng cao hơn bạn có thể tham khảo ổ WD 240GB với mức giá chỉ 950.000 VNĐ.

II. TOP Ổ CỨNG SSD WESTERN DIGITAL TỐT NHẤT HIỆN NAY

1. Ổ cứng SSD Western Digital Green 240Gb

Ổ cứng SSD WD Green 240GB hàng chính hãng chất lượng có tốc độ đọc đạt 540MB/s và tốc độ ghi đạt 405MB/s, độ bền đạt 80 terabyte. Sản phẩm có thiết kế truyền thống với kích thước 2.5 ích và độ dày 7mm. Ổ cứng có mức tiêu thụ điện năng thấp, vừa giúp tiết kiệm năng lượng cho máy tính vừa không gây nóng máy, quá tải khi sử dụng liên tục. Với yêu cầu thiết yếu hàng ngày, ổ cứng SSD WD Green 240GB hoàn toàn có thể đáp ứng đầy đủ và xuất sắc. Giá tham khảo chỉ 950.000 VNĐ. Xem sản phẩm ổ cứng WD Green tại đây.

2. Ổ cứng SSD Western Digital Blue

Trong nhiều cuộc đánh giá ổ cứng SSD Western thì ổ SSD Western Digital Blue đã được chọn làm đại điện. Sản phẩm dành cho những ai đang có nhu cầu nâng cao hiệu suất Sata của máy tính bởi đây là loại ổ SSD WD có thể sử dụng nhiều nguồn tài nguyên và tối ưu hóa các ứng dụng xử lý đa nhiệm. Sản phẩm có kích thước 2.5 inch, độ dày 7mm. Ngoài ra ổ cứng WD còn có thiết kế ổ cứng kiểu mới như m-SATA, m2 - SATA, M2 - PCIe với mức tiêu thụ điện năng cực thấp. Hiện nay, ổ cứng SSD Western Digital Blue có ba phiên bản dung lượng là 500MB, 250MB và 1TB phù hợp với nhu cầu của từng người dùng. Tốc độ đọc của sản phẩm đạt 545MB/s và tốc độ ghi đạt 525MB/s và độ bền bỉ đạt tới 400 terabyte. Giá tham khảo: Từ 1.700.000 tùy vào dung lượng.

So sánh ssd wd green và blue năm 2024

Ổ SSD Western Digital Blue

Qua các tiêu chí đánh giá ổ cứng SSD Western Digital trên có thể thấy đây là một thương hiệu ổ cứng tốt và chất lượng. Mức giá sản phẩm cũng khá hợp lý và phù hợp với nhiều người dùng.

Cách kiểm tra hạn bảo hành ổ cứng Western Digital (WD) đơn giản

Nếu còn băn khoăn chưa biết chọn loại ổ cứng SSD nào thì WD Western Digital là lựa chọn phù hợp về chất lượng cũng như hiệu năng và giá thành lại cực hợp lý. Sản phẩm đang có giá cực tốt tại Sửa chữa Laptop 24h .com. Nếu cần tư vấn thêm về sản phẩm ổ cứng SSD WD, hãy gọi ngay tới Hotline miễn phí 1800 6024 để được tư vấn nhanh chóng, nhiệt tình nhất!

SSD WD Green là gì?

WD Green – Ổ cứng Western Digital màu xanh lá: Các ổ đĩa này có 2 kích thước 3,5 inch và 2,5-inch. Các ổ đĩa 3,5 inch có dung lượng từ 500GB cho đến 3TB, trong khi các mẫu 2,5 inch cung cấp dung lượng là 1,5TB và 2TB.

Ổ cứng màu tím là gì?

WD Purple (ổ cứng tím) là một thành viên mới trong đại gia đình “bảy sắc cầu vồng” của Western Digital. Đây là một sản phẩm mới được tạo ra dành riêng cho thị trường giám sát. Chúng ta có thể thấy trên mỗi sản phẩm ổ cứng WD Purple đều có in sẵn một mã QR Code giúp truy cập trực tiếp vào trang chủ giới thiệu sản phẩm.

Dữ liệu WD là gì?

Western Digital Corporation (thường được gọi là Western Digital hay viết tắt là WDC hoặc WD) lưu trữ dữ liệu máy tính Hoa Kỳ và là một trong những nhà sản xuất ổ đĩa cứng lớn nhất thế giới, cùng với Seagate Technology.

Ổ cứng WD xuất xứ ở đâu?

WD (Western Digital) - là tập đoàn của Mỹ chuyên về giải pháp lưu trữ và là một trong những nhà sản xuất ổ cứng lớn nhất thế giới. Các dòng sản phẩm của WD bao gồm: Ổ cứng di động, Ổ cứng giám sát, Ổ cứng SSD, Ổ cứng mạng.