Quần ngắn tiếng anh là gì

TT Từ vựng Phát âm (theo từ điển Cambridge) Nghĩa Summer /ˈsʌm.ər/ (Anh-Anh) /ˈsʌm.ɚ/ (Anh-Mỹ) mùa hè 1 flip-flop /ˈflɪp.flɒp/ (Anh-Anh) /ˈflɪp.flɑːp/ (Anh-Mỹ) tông, dép xỏ ngón 2 sandal /ˈsæn.dəl/ dép xăng đan, dép có quai 3 shorts /ʃɔːts/ (Anh-Anh) /ʃɔːrts/ (Anh-Mỹ) quần đùi, quần ngắn 4 cap /kæp/ mũ lưỡi trai 5 hat /hæt/ mũ 6 T-shirt /ˈtiː.ʃɜːt/ (Anh-Anh) /ˈtiː.ʃɝːt/ (Anh-Mỹ) áo thun Autumn /ˈɔː.təm/ (Anh-Anh) /ˈɑː.t̬əm/ (Anh-Mỹ) mùa thu 7 sweater /ˈswet.ər/ (Anh-Anh) /ˈswet̬.ɚ/ (Anh-Mỹ) áo len dài tay 8 cardigan /ˈkɑː.dɪ.ɡən/ (Anh-Anh) /ˈkɑːr.dɪ.ɡən/ (Anh-Mỹ) áo khoác len Winter /ˈwɪn.tər/ (Anh-Anh) /ˈwɪn.t̬ɚ/ (Anh-Mỹ) mùa đông 9 coat /kəʊt/ (Anh-Anh) /koʊt/ (Anh-Mỹ) áo khoác, áo choàng ngoài 10 glove /ɡlʌv/ găng tay 11 earmuffs /ˈɪə.mʌfs/ (Anh-Anh) /ˈɪr.mʌfs/ (Anh-Mỹ) cái bịt tai Spring /sprɪŋ/ mùa xuân 12 jeans /dʒiːnz/ quần jean 13 sneaker /ˈsniː.kər/ (Anh-Anh) /ˈsniː.kɚ/ (Anh-Mỹ) giày thể thao 14 dress /dres/ váy (liền thân)

  • Học từ vựng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
  • Từ vựng tiếng Anh về Quần áo

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Từ vựng tiếng Anh về Quần áo Phần 1

Quần ngắn tiếng anh là gì

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶

  • dress /dres/
    Quần ngắn tiếng anh là gì
    đầm
  • blouse
    Quần ngắn tiếng anh là gì
    áo cánh (phụ nữ)
  • pants /pænts/
    Quần ngắn tiếng anh là gì
    quần tây
  • shorts
    Quần ngắn tiếng anh là gì
    quần đùi
  • shirt /ʃɜːt/
    Quần ngắn tiếng anh là gì
    áo sơ mi
  • T-shirt áo thun
  • suit /suːt/
    Quần ngắn tiếng anh là gì
    bộ đồ vest
  • jacket /ˈdʒækɪt/
    Quần ngắn tiếng anh là gì
    áo khoác
  • skirt /skɜːt/
    Quần ngắn tiếng anh là gì
    váy
  • gloves /ɡlʌv/
    Quần ngắn tiếng anh là gì
    găng tay
  • belt /belt/
    Quần ngắn tiếng anh là gì
    thắt lưng/dây nịt
  • cap /kæp/
    Quần ngắn tiếng anh là gì
    mũ lưỡi trai

Từ vựng tiếng Anh về Quần áo Phần 2

Quần ngắn tiếng anh là gì

  • cardigan /ˈkɑːdɪɡən/
    Quần ngắn tiếng anh là gì
    áo khoác len
  • sweater /ˈswetər/
    Quần ngắn tiếng anh là gì
    áo len dài tay
  • bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/
    Quần ngắn tiếng anh là gì
    áo choàng tắm
  • jeans /dʒiːnz/
    Quần ngắn tiếng anh là gì
    quần jeans
  • nightdress /ˈnaɪtdres/
    Quần ngắn tiếng anh là gì
    đầm ngủ
  • scarf /skɑːf/
    Quần ngắn tiếng anh là gì
    khăn quàng cổ

Từ vựng tiếng Anh về Quần áo Phần 3

Quần ngắn tiếng anh là gì

  • shoe giày
  • sock /sɒk/
    Quần ngắn tiếng anh là gì
    (chiếc) tất
  • hat /hæt/
    Quần ngắn tiếng anh là gì
    cái mũ
  • wallet /ˈwɑːlɪt/
    Quần ngắn tiếng anh là gì
  • watch /wɑːtʃ/
    Quần ngắn tiếng anh là gì
    đồng hồ đeo tay (bỏ túi)
  • tie /taɪ/
    Quần ngắn tiếng anh là gì
    caravat