Pond dịch ra tiếng việt là gì

Hình ảnh của lake (hồ) và pond(ao) đã quá quen thuộc với mỗi chúng ta. Nhưng liệu có khi nào bạn tự hỏi, tại sao “nó” lại được gọi là ‘lake’, hay là ‘pond’ không? Nếu bạn nghĩ rằng “Dễ ẹc, gọi là ‘lake’ hay ‘pond’ thì chỉ cần căn cứ vào độ rộng của nó thôi”, thì có lúc bạn sẽ thấy bối rối về câu trả lời của mình đấy. Cách chỉ ra sự khác biệt giữa lakepond dưới đây sẽ giúp bạn loại bỏ hoàn toàn những bối rối của mình.

Bạn đang xem: Pond là gì

Pond dịch ra tiếng việt là gì

/leɪk/ nghĩa là hồ. Nhưng ‘hồ’ nghĩa là gì? Theo Wikipedia, ‘hồ là một vùng nước được bao quanh bởi đất liền, thông thường là một đoạn sông khi bị ngăn bởi các biến đổi địa chất tạo nên, đa phần là hồ nước ngọt’.

Lake có thể là tự nhiên hoặc nhân tạo. Con người có thể xây dựng một cái hồ vì mục đích giải trí, du lịch, hay tạo năng lượng như các hồ thủy điện,v.v..

Ví dụ:

I love going boating on the lake near my house. (Tôi thích chèo thuyền trên cái hồ gần nhà.)They constructed that lake for hydro-electric power generation. (Họ xây dựng cái hồ đó cho việc tạo năng lượng thủy điện.)

Hãy cùng chiêm ngưỡng vẻ đẹp của Sandoval Lake (hồ Sandoval) ở Peru để có một cái nhìn trực quan về ‘lake’:

Pond là gì?

Pond dịch ra tiếng việt là gì

Pond (n): Ao

Pond /pɑːnd/ là ao. Còn về ‘ao’, theo Wikipedia, là ‘danh từ dùng để chỉ những vùng nước đọng lại, có thể là ao tự nhiên hoặc ao nhân tạo’.

Thông thường, những cái ao ta thấy đều là ao nhân tạo. Bất cứ ai cũng có thể dễ dàng xây cho mình một cái ao. Có người xây ao để làm cảnh, có người xây ao để nuôi cá giống, nuôi thủy sản nước ngọt, v.v..

Ví dụ:

My grandpa dug a small pond for fish breeding. (Ông nội của tôi đã đào một cái ao nhỏ để nuôi cá giống.)I remember going fishing on that pond with my dad when I was a child. (Tôi nhớ đã từng đi câu cá trên cái ao đó với bố khi tôi còn bé.)

Trong video này, bạn có thể thấy một chiếc ao nhân tạo dùng để nuôi vịt – a duck pond (ao vịt):

Sự khác biệt giữa Lake và Pond

Có phải sau khi đọc định nghĩa về hồ và ao của Wikipedia, bạn vẫn thấy bối rối không?

Thật kì lạ là chẳng có một thước đo khoa học nào cho sự khác biệt giữa lakepond. Tại sao ư? Một lí do không-dễ-chấp-nhận-cho-lắm là từ xưa tới nay, người ta vẫn gọi một khu vực chứa nước là lakehay pondmột cách tùy ý.

Điều này giải thích cho việc tại sao có những lakerộng hơn pond, và cũng có những pondrộng hơn lake. Ví dụ như Echo ‘lake’ ở Conway có diện tích bề mặt là 5.6 ha và sâu 3.3 m, trong khi Island ‘pond’ ở Derry có hai chỉ số tương ứng là 200 ha và 24.4 m.

Thậm chí người ta còn đổi cách gọi từ pondsang lakeđể cho địa điểm đó có tên gọi hấp dẫn hơn. Những trường hợp như vậy không phải là hiếm, điển hình là: Mud ‘pond’ thành Mirror ‘lake’ ở Canaan, Mosquito ‘pond’ thành Crystal ‘lake’ ở Manchester, và Dishwater ‘pond’ thành Mirror ‘lake’ in Tuftonboro, v.v..

Tuy vậy, để nhận biết sự khác biệt giữa lakepondbạn có thể căn cứ vào một số tiêu chuẩn được rất nhiều người công nhận, đó là:

Sự khác biệt về diện tích bề mặt – size distinction: ‘lake’ thường có diện tích bề mặt rộng hơn ‘pond’Sự khác biệt về chiều sâu – depth distionction (tiêu chuẩn này được công nhận rộng rãi hơn): ‘lake’ thường có chiều sâu lớn hơn ‘pond’ rất nhiều. Để dễ hình dung, người ta nói rằng:‘Pond’ nông tới mức mà ánh nắng mặt trời có thể chiếu xuống tới đáy.Còn với ‘lake’, nó sâu tới mức mà ánh nắng không thể chạm tới đáy được.

Xem thêm: Vowel Sound Là Gì - Hiểu Cấu Tạo Nguyên Âm Để Phát Âm Chuẩn Bản Ngữ

Pond dịch ra tiếng việt là gì

Sự khác nhau giữa Lake và Pond

Pop quiz

Điền vào chỗ trống, chọn một trong hai từ: lake hoặc pond:

A _____ is deeper than a _____.A _____ is usually considered to be smaller than a ____.Sun rays can reach the bottom of a _____.The old farmer digs a _____ in his backyard for the ducks.A _____ can be artificially constructed for hydro-electric power generation.

Key:

1, lake – pond

2, pond – lake

3, pond

4, pond

5, lake

Và đó là cách mà chúng ta chỉ ra sự khác biệt giữa lakepond. Thật đúng là “confusing words”, sự khác biệt giữa lakepondthực sự khiến ta “rối não”. Để tránh bị “bối rối” khi dùng từ, hãy nhanh tay download eJOY Confusing Words ebook và say goodbye với “confusion” nhé!