Nồi chiên không đầu tiếng Trung là gì
Ngày đăng:
02/08/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
32
>> Tự học tiếng Trung: Từ vựng NHÀ BẾPTừ vựng Đồ dùng nhà bếp gồm:
>> Tự học tiếng Trung: Từ vựng NHÀ Ở >> Tự học tiếng Trung: Từ vựng PHÒNG NGỦ >> Tự học tiếng Trung: Từ vựng PHÒNG KHÁCH Cùng Như Ý học từ mới đồ dùng nhà bếp nào các bạn!!!Tiếng Trung Như Ý – Giúp bạn vững bước vươn tới thành côngWebsite: www.tiengtrungnhuy.edu.vn Facebook: https://www.facebook.com/TiengTrungNhuY Hotline: 098.873.1387 Bình luậnbình luận 日用百货Rì yòng bǎihuòHàng tiêu dùng 烹饪工具Pēngrèn gōngjùDụng cụ nấu ăn 炒锅Chǎo guōChảo xào 蒸锅Zhēng guōNồi hấp 压力锅YālìguōNồi áp xuất 平底锅Píngdǐ guōChảo rán 汤锅TāngguōNồi hầm 奶锅Nǎi guōNồi sữa 水果刀Shuǐguǒ dāoDao gọt hoa quả 菜刀CàidāoDao nhà bếp 套刀Tào dāoDao theo bộ 烤箱KǎoxiāngLò nướng 电火锅Diàn huǒguōNồi lẩu điện 豆浆机Dòujiāng jīMáy làm sữa đậu nành 电磁炉DiàncílúBếp từ 厨房小工具Chúfáng xiǎo gōngjùDụng cụ nhà bếp 打蛋器Dǎ dàn qìMáy đánh trứng 净水器Jìng shuǐ qìBình lọc nước 蛋糕模Dàngāo móKhuôn làm bánh 开瓶器Kāi píng qìDụng cụ mở chai 蒸笼ZhēnglóngLồng hấp, Vỉ hấp 砧板、菜板Zhēnbǎn, cài bǎnThớt gỗ, thớt chặt thức ăn 食物罩Shíwù zhàoLồng bàn 调味盒、调料瓶Tiáowèi hé, tiáoliào píngHộp, bình đựng gia vị 刨子BàoziBào vỏ 牙签筒Yáqiān tǒngỐng tăm 厨用笼、架Chú yòng lóng, jiàGiá, khay đựng 杯子水壶Bēizi shuǐhúCốc, ấm đun nước 餐具CānjùBộ đồ ăn 碗、碟、盘Wǎn, dié, pánBát, đĩa, khay 刀叉、勺、筷、签Dāo chā, sháo, kuài, qiānDao nĩa, muôi, đũa, tăm 餐具套装Cānjù tàozhuāngBộ đồ ăn theo bộ 杯垫Bēi diànLót cốc 吸管XīguǎnỐng hút 保鲜膜Bǎoxiān móMàng bảo quản thực phẩm 保鲜袋Bǎoxiān dàiTúi bảo quản thực phẩm 保鲜盒Bǎoxiān héHộp bảo quản thực phẩm 保鲜盖Bǎoxiān gàiNắp bảo quản thực phẩm 伞、电筒Sǎn, diàntǒngô dù, đèn pin 日用杂货Rì yòng záhuòHàng tạp hóa 蚊香WénxiāngHương muỗi 防蚊手环Fáng wén shǒu huánVòng đeo tay chống muỗi 杀虫剂Shā chóng jìThuốc trừ sâu 电驱蚊器Diàn qū wén qìMáy đuổi côn trùng 烟灰缸Yānhuī gāngGạt tàn 火柴HuǒcháiDiêm 打火机DǎhuǒjīBật lửa 戒烟用品Jièyān yòngpǐnSản phẩm cai thuốc lá 温度计WēndùjìNhiệt kế 家用梯Jiāyòng tīThang gia dụng 熨烫板Yùn tàng bǎnBàn ủi 剪刀JiǎndāoKéo 热水袋RèshuǐdàiTúi chườm nóng CÁC BÀI VIẾT CÓ LIÊN QUAN
>>tài liệu học tiếng trung cấp tốc
|