Những câu tiếng Anh dành cho lễ tân khách sạn
Tiếng Anh là ngôn ngữ thông dụng gần như nhất khi giao tiếp ở các khách sạn có khách quốc tế. Nếu bạn là một lễ tân khách sạn hay đơn giản là chủ của những khách sạn nhỏ thì bạn thường phải đón tiếp khách nước ngoài và bạn thường không tự tin khi phải giao tiếp tiếng Anh với họ. Để cho dễ dàng giúp bạn giao tiếp tiếng Anh với các khách nước ngoài chúng ta sẽ tìm hiểu các mẫu câu giao tiếp thông dụng dành cho nhân viên lễ tân khách sạn. Show
Những câu tiếng Anh thông dụng cho lễ tân khách sạnTrong bài viết này Talk Class sẽ giới thiệu những mẫu câu tiếng Anh thông dụng dành cho lễ tân khách sạn hay phải đón tiếp khách nước ngoài. Từ vựng tiếng Anh cho lễ tân khách sạnĐể dễ nghe những câu dài từ người nước ngoài chúng ta cần nhớ những từ vựng chuyên ngành lễ tân khách sạn trước. Đây là những từ mà bất cứ nhân viên, lễ tân khách sạn gần như nhất định phải nhớ hết.
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thường dùng nhất cho lễ tân khách sạnSau khi cần nhớ những từ vựng đặc thù của ngành khách sạn bạn cần nắm vững và ghi nhớ những câu giao tiếp để có thể thoải mái nói chuyện với khách.
Đoạn hội thoại mẫu tham khảo trong khách sạn giữa lễ tân và khách nước ngoài tên BrianHotel Receptionist: Welcome to Green Star Hotel! How may I help you? Brian: I’d like a room for four people. Hotel receptionist: How many nights? Brian: I book the room for three nights Hotel receptionist: What name is it, please? Brian: My name is Brian Ford Hotel receptionist: Your room is the twin room. Here’s your key. Your room number is 403, on the 4th floor. Brian: Thank you! Hotel Receptionist: Do you want book meals? Brian: Yes. I book all meals Hotel receptionist: Breakfast’s from 6 am till 9 am, lunch’s from 10 am to 1 pm and dinner’s from 6 pm till 9.30pm. Would you like any help? Brian: No. Thank you! Hotel receptionist: Glad to be of service! Enjoy your stay! Đoạn hội thoại mẫu trên đây viết dựa trên tình huống tại lễ tân và khách đến thuê phòng tại khách sạn. Hội thoại viết dựa trên đa số những từ vựng ở phần trên. Nếu các bạn luyện vẫn yếu thì có thể đến Talk Class học khóa tiếng Anh giao tiếp để có thể tự tin hơn khi giao tiếp với khách nước ngoài. Talk Class tự tin cho dù bạn là người mất gốc tiếng Anh hay mới bắt đầu học tiếng Anh thì vẫn hoàn toàn có thể học với các giáo viên nước ngoài, được thực tế với các buổi offline để thực hành tiếng Anh giao tiếp.
Lễ tân khách sạn và thư ký văn phòng là vị trí phải tiếp xúc với rất nhiều khách nước ngoài, đặc biệt là trong các khách sạn lớn. Do vậy, việc nắm bắt các mẫu giao tiếp lễ tân bằng tiếng Anh là điều bắt buộc đối với người muốn làm nghề này. Dưới đây là một vài gợi ý mà TEL Academy muốn gửi tới các bạn.1. Các từ vựng thông dụng về giao tiếp lễ tân bằng tiếng Anh:1.1. Các chức danh và công việc– Chambermaid: nữ phục vụ phòng – Housekeeper: phục vụ phòng – Public Attendant (P.A): nhân viên vệ sinh khu vực công cộng – Receptionist: lễ tân – Bellman: nhân viên hành lý – Concierge: nhân viên phục vụ sảnh – Guest Relation Officer (G.R.O): nhân viên quan hệ khách hàng – Operator: nhân viên tổng đài – Door man/ Door girl: nhân viên trực cửa – Sales: nhân viên kinh doanh – Duties manager: Giám đốc tiền sảnh 1.2. Các hoạt động liên quan đến công việc của lễ tân
1.4. Các tính từ thường dùng trong khách sạn– Safe: an toàn– Clean: sạch sẽ – Quiet: yên tĩnh – Noisy: ồn ào – Convenient: tiện nghi – Vacancy: Phòng trống 1.5. Thuật ngữ cần thiết dành cho tiếng Anh lễ tân văn phòngCách tự học giao tiếp tiếng Anh đối với nhân viên lễ tân văn phòng là nắm được các từ vựng về giá cả rồi đồ đạc để tùy tình huống mà ứng xử phù hợp.– Rate: mức giá– Rack rates: giá niêm yết – Luggage cart/ luggage trolley: xe đẩy hành lý – Brochures: cẩm nang giới thiệu – Amenities: tiện nghi – AC: điều hoà nhiệt độ – Internet access: truy cập Internet – Wireless printing: in ấn không dây – Complimentary: các dịch vụ kèm theo miễn phí – Emergency exit: cửa thoát hiểm – Elevator: thang máy – Stairs/stairway: cầu thang bộ – Credit card: thẻ tín dụng – Invoice: hóa đơn – Tax: thuế – Deposit: tiền đặt cọc – Damage charge: phí đền bù thiệt hại nếu khách làm hỏng thứ gì đó trong phòng. – Late charge: phí trả chậm – Key card: thẻ chìa khóa – Extra bed: phường phụ – Registration form: mẫu đăng ký – Departure date: ngày trả phòng – Arrival list: danh sách khách đến – Arrival time: thời gian dự tính khách sẽ đến – Arrival date: ngày dự tính khách sẽ đến – Letter of confirmation: thư xác định đặt phòng – Commissions: tiền hoa hồng – Folio: hồ sơ theo dõi các khoản nợ của khách – Guest account: hồ sơ ghi các khoản chi tiêu của khách – Guest stay: thời gian lưu trú của khách – Guest cycle: chu kỳ khách – Late check out: khách trả phòng trễ – Early departure: khách trả phòng sớm – Release time: thời gian khách hủy phòng đối với booking không đặt phòng đảm bảo – Skipper: phòng có khách check out nhưng chưa thanh toán – Sleeper: buồng không có khách mà tưởng có khách – No – show: khách không đến mà không báo trước – Bottom – up: bán phòng theo mức giá từ thấp lên cao – Lost and found: tài sản thất lạc tìm thấy – Occupancy level: công suất phòng – Travel agent (T.A): đại lý du lịch – Up sell: bán vượt mức – Upgrade: nâng cấp (không tính thêm tiền) – Occupied (OCC): phòng đang có khách – Vacant clean (VC): phòng đã dọn – Vacant ready (VR): phòng sẵn sàng bán – Vacant dirty (VD): phòng chưa dọn – Sleep out (SO): phòng khách thuê nhưng ngủ ở ngoài – Room off/ O.O.O (out of order): phòng không sử dụng – Guaranteed booking: đặt phòng có đảm bảo – In – house guests: khách đang lưu trú tại khách sạn – Due out (D.O): phòng sắp check out – Free of charge (F.O.C): Miễn phí 2. Những mẫu câu giao tiếp lễ tân tiếng Anh phổ biến nhất:2.1. Greeting the visitor (Chào đón khách)
2.2. Offering help / refreshments (Đề xuất giúp đỡ)
2.3. Making small talk (Tạo nên những đoạn hội thoại ngắn – chuyện phiếm)
2.4. Explaining there’s a problem (Giải thích vấn đề)
2.5. Xin lỗi và cách đáp lại- I’m terribly sorry for the delay. Thực sự xin lỗi vì sự trì hoãn này. - Sorry to have kept you waiting. Xin lỗi vì làm ông/bà phải đợi lâu. - I’m very sorry for the mistake. Tôi xin lỗi vì thiếu sót này. - Not at all. Không có gì. - Nevermind Không có gì đâu. 3. Trung tâm tiếng Anh cho lễ tân:- Nếu bạn đang ứng tuyển vị trí lễ tân cho khách sạn hay văn phòng mà vẫn chưa nắm chắc được các mẫu tiếng Anh giao tiếp lễ tân thông dụng và chưa tìm được học tiếng Anh giao tiếp online ở đâu tốt thì có thể đăng ký các lớp học tại TEL Academy. Với sự hướng dẫn tận tình của các giáo viên tại đây thì việc cải thiện năng lực luyện giao tiếp tiếng Anh sẽ khá hơn nhiều. Ngay cả khi bạn không còn chút kiến thức nào về tiếng Anh thì với các lớp học tiếng Anh cho người mất gốc tại TEL Academy, công việc mơ ước tại các khách sạn hay văn phòng cao ốc sang chảnh sẽ nằm trong tầm tay bạn. XEM THÊM
|