Ngành thẩm mỹ tiếng anh là gì năm 2024

Tiếng Anh ngành thẩm mỹ cũng cần thiết cho những người làm trong ngành này. Từ vựng tiếng Anh ngành thẩm mỹ: Antiwrinkle: tẩy nếp nhăn, cosmetic surgery: phẫu thuật thẩm mỹ, back liposuction: hút mỡ lưng

30 từ vựng tiếng Anh ngành thẩm mỹ.

Cosmetic surgery: Phẫu thuật thẩm mỹ.

Maxillo - facial surgery: Phẫu thuật hàm mặt.

Orthopedic surgery: Phẫu thuật chỉnh hình.

Plastic surgery: Phẫu thuật tạo hình.

Reconstructive surgery: Phẫu thuật phục hồi.

Dental surgery: Phẫu thuật nha khoa.

Beauty salon: Thẩm mỹ viện.

Liposuction: Hút mỡ.

Fat reduction: Giảm béo.

Raising the nose: Nâng mũi.

Breast enhancement: Nâng ngực.

Cut eyes: Cắt mắt.

Trim the Chin: Gọt cằm.

Trim Maxillofacial: Gọt xương hàm.

Trim face: Gọt mặt.

Facial liposuction: Hút mỡ mặt.

Arm liposuction: Hút mỡ tay.

Thigh liposuction: Hút mỡ đùi.

Buttocks liposuction: Hút mỡ mông.

Back liposuction: Hút mỡ lưng.

Abdominal liposuction: Hút mỡ bụng.

Liposuction eye puffiness: Hút mỡ bọng mắt.

Stretch the skin: Căng da.

Hair removal: Triệt lông.

Chin face V line: Độn cằm vline.

Body slimming: Giảm béo toàn thân.

Skin peeling: Lột da chết, tẩy da chết sâu.

Skin cleaning: Làm sạch da.

Skin Tightening: Làm căng da.

Skin Toning: Cải thiện màu da.

Bài viết từ vựng tiếng Anh ngành thẩm mỹ được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

aesthetic, aesthetics, sense là các bản dịch hàng đầu của "thẩm mỹ" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Với tôi, điều quan trọng nhất là tính thẩm mỹ và nghệ thuật, ↔ And what's most important for me is the beauty and the aesthetic,

  • Với tôi, điều quan trọng nhất là tính thẩm mỹ và nghệ thuật, And what's most important for me is the beauty and the aesthetic,
  • Với tôi, điều quan trọng nhất là tính thẩm mỹ và nghệ thuật, And what's most important for me is the beauty and the aesthetic,
  • Phải nói là mẹ cậu có gu thẩm mỹ đẹp lắm. I must say, your mother had great taste.
  • taste
  • aesthetic · tasteful
  • beauty salon
  • beauty salon · salon
  • artistic sensibilities
  • cosmetic surgery
  • cosmetic surgery · plastic surgery
  • aesthete

Không, đây thực ra là đôi chân thẩm mỹ của tôi, và chúng hoàn toàn đẹp.

No, these are my cosmetic legs, actually, and they're absolutely beautiful.

Ông có khiếu thẩm mỹ.

You have good taste.

Chưa qua giải phẫu thẩm mỹ hoặc chuyển đổi giới tính.

They have not yet been purified, or their genes cloned.

Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ.

Plastic surgeon.

Tôi có thể tự xử lí một gã bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ.

I can handle a plastic surgeon on my own.

Tại sao Sở Tư pháp lại thanh toán tiền viện phí cho một ca phẫu thuật thẩm mỹ?

Why would the DOJ pay for a cosmetic procedure?

thực sự rất thú vị. Vậy nên tính thẩm mỹ luôn quan trọng

So aesthetics is always important.

Tôi muốn nói, họ đều đã qua phẫu thuật thẩm mỹ.

I mean, they've all been to the surgeon.

Đó là một loại thẩm mỹ.

It's a certain type of aesthetic.

Cái lão không có thẩm mỹ.

The man has no taste.

Một chị có óc thẩm mỹ có thể được giao trách nhiệm cắm hoa trong Lễ Tưởng Niệm.

A sister with artistic ability may be entrusted with arranging flowers for the Memorial.

Phẫu thuật thẩm mỹ kiếm đc nhiều tiền đấy.

Cosmetic surgery is a rich field.

Không dừng lại đến khi thẩm mỹ xong.

Don't stop till the facelift is done.

Dieffenbach là chuyên da cấy ghép, và phẫu thuật thẩm mỹ.

Dieffenbach specialized in skin transplantation and plastic surgery.

Vì tôi có mắt thẩm mỹ.

Because I have taste.

Mặt khác, giải phẫu thẩm mỹ không phải là một giải pháp cho mọi vấn đề.

On the other hand, cosmetic surgery is no cure-all.

Từ một bản thảo mang tính công nghệ, nó trở thành một sản phẩm đầy tính thẩm mỹ.

What had started as a technical exercise became an aesthetic exercise, really.

Thẩm mỹ khuôn mặt tốt quá!

That's a hell of a good face-lift.

Bảo tàng đã giành Giải thưởng Kiến trúc Busan 2014 cho thiết kế thẩm mỹ của nó.

The museum won The 2014 Busan Architecture Award for its aesthetic design.

Phải nói là mẹ cậu có gu thẩm mỹ đẹp lắm.

I must say, your mother had great taste.

Về mặt thẩm mỹ là có, ta có thể chỉnh sửa.

Cosmetically, yes, something can be done.

Âm nhạc còn vượt qua cả vẻ đẹp đã được thẩm mỹ nói riêng.

Music transcends the aesthetic beauty alone.

Anh có óc thẩm mỹ khá đấy.

I admire your good taste.

Ý tôi là, mọi người-- Pamela Anderson còn có nhiều vết tích thẩm mỹ hơn cả tôi.

I mean, people -- Pamela Anderson has more prosthetic in her body than I do.

Cô ấy rất có khiếu thẩm mỹ.

She has very refined tastes.