Ngành Kinh tế vận tải biển tiếng Anh là gì
STT TÊN NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH MÃ NGÀNH TỔ HỢP XÉT TUYỂN 1 Quản trị doanh nghiệp 7340101 A00: Toán, Vật lý, Hóa học
C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý C20: Ngữ văn, Địa lý, GD công dân D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 2 Quản trị Du lịch - Nhà hàng - Khách sạn 7340101 A00: Toán, Vật lý, Hóa họcC00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý C20: Ngữ văn, Địa lý, GD công dân D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 3 Quản trị truyền thông đa phương tiện 7340101 A00: Toán, Vật lý, Hóa họcC00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý C20: Ngữ văn, Địa lý, GD công dân D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 4 Kinh doanh quốc tế 7340101 A00: Toán, Vật lý, Hóa họcC00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý C20: Ngữ văn, Địa lý, GD công dân D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 5 Kế toán kiểm toán 7340301 A00: Toán, Vật lý, Hóa họcA04: Toán, Vật lý, Địa lý C04: Ngữ văn, Toán, Địa lý D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 6 Kế toán tài chính 7340301 A00: Toán, Vật lý, Hóa họcA04: Toán, Vật lý, Địa lý C04: Ngữ văn, Toán, Địa lý D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 7 Tài chính - Ngân hàng * 7340201 A00: Toán, Vật lý, Hóa họcA01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh D09: Toán, Lịch sử, Tiếng Anh D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 8 Bất động sản 7340116 A00: Toán, Vật lý, Hóa họcC04: Ngữ văn, Toán, Địa lý C01: Ngữ văn, Toán, Vật lý D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 9 Marketing thương hiệu * 7340115 A00: Toán, Vật lý, Hóa họcA04: Toán, Vật lý, Địa lý C01: Ngữ văn, Toán, Vật lý D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 10 Digital Marketing 7340115 A00: Toán, Vật lý, Hóa họcA04: Toán, Vật lý, Địa lý C01: Ngữ văn, Toán, Vật lý D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 11 Marketing và tổ chức sự kiện 7340115 A00: Toán, Vật lý, Hóa họcA04: Toán, Vật lý, Địa lý C01: Ngữ văn, Toán, Vật lý D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 12 Luật dân sự 7380101 A00: Toán, Vật lý, Hóa họcA01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 13 Luật hành chính 7380101 A00: Toán, Vật lý, Hóa họcA01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 14 Luật kinh tế 7380101 A00: Toán, Vật lý, Hóa họcA01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00: Toán, Vật lý, Hóa họcC00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý C04: Ngữ văn, Toán, Địa lý D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 16 Tổ chức quản lý cảng - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế 7510605 A00: Toán, Vật lý, Hóa họcC00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý C04: Ngữ văn, Toán, Địa lý D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 17 Kinh tế vận tải 7510605 A00: Toán, Vật lý, Hóa họcC00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý C04: Ngữ văn, Toán, Địa lý D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 18 Đông phương học 7310608 C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lýC20: Ngữ văn, Địa lý, GD công dân D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh C19: Ngữ văn, Lịch sử, GD công dân 19 Ngôn ngữ Nhật Bản 7310608 C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lýC20: Ngữ văn, Địa lý, GD công dân D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh C19: Ngữ văn, Lịch sử, GD công dân 20 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7310608 C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lýC20: Ngữ văn, Địa lý, GD công dân D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh C19: Ngữ văn, Lịch sử, GD công dân 21 Ngôn ngữ Trung Quốc * 7220204 C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lýC20: Ngữ văn, Địa lý, GD công dân D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D15: Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh. 22 Tiếng Anh thương mại 7220201 A01: Toán, Vật lý, Tiếng AnhD01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D15: Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh. 23 Tiếng Anh du lịch 7220201 A01: Toán, Vật lý, Tiếng AnhD01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D15: Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh. 24 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 7220201 A01: Toán, Vật lý, Tiếng AnhD01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D15: Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh. 25 Tâm lý học 7310401 C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lýC20: Ngữ văn, Địa lý, GD công dân D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D15: Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh. 26 Công nghệ thông tin 7480201 A00: Toán, Vật lý, Hóa họcA01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh A04: Toán, Vật lý, Địa lý A10: Toán, Vật lý, GD công dân 27 Quản trị mạng và an toàn thông tin 7480201 A00: Toán, Vật lý, Hóa họcA01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh A04: Toán, Vật lý, Địa lý A10: Toán, Vật lý, GD công dân 28 Lập trình ứng dụng di động và game 7480201 A00: Toán, Vật lý, Hóa họcA01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh A04: Toán, Vật lý, Địa lý A10: Toán, Vật lý, GD công dân 29 Cơ điện tử 7510201 A00: Toán, Vật lý, Hóa họcA03: Toán, Vật lý, Lịch sử A04: Toán, Vật lý, Địa lý D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 30 Cơ khí chế tạo máy 7510201 A00: Toán, Vật lý, Hóa họcA03: Toán, Vật lý, Lịch sử A04: Toán, Vật lý, Địa lý D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 31 Công nghệ kỹ thuật ô tô * 7510205 A00: Toán, Vật lý, Hóa họcA03: Toán, Vật lý, Lịch sử A04: Toán, Vật lý, Địa lý D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 32 Điện công nghiệp và dân dụng 7510301 A00: Toán, Vật lý, Hóa họcA01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh A04: Toán, Vật lý, Địa lý D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 33 Điện tử công nghiệp 7510301 A00: Toán, Vật lý, Hóa họcA01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh A04: Toán, Vật lý, Địa lý D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 34 Điều khiển và tự động hóa 7510301 A00: Toán, Vật lý, Hóa họcA01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh A04: Toán, Vật lý, Địa lý D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh A04: Toán, Vật lý, Địa lý C01: Ngữ văn, Toán, Vật lý 36 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 A00: Toán, Vật lý, Hóa họcA01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh A06: Toán, Hóa, Địa lý B00: Toán, Hoá học, Sinh học 37 Công nghệ hóa dầu 7510401 A00: Toán, Vật lý, Hóa họcA01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh A06: Toán, Hóa, Địa lý B00: Toán, Hoá học, Sinh học 38 Công nghệ môi trường 7510401 A00: Toán, Vật lý, Hóa họcA01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh A06: Toán, Hóa, Địa lý B00: Toán, Hoá học, Sinh học 39 Công nghệ thực phẩm 7540101 A00: Toán, Vật lý, Hóa họcB00: Toán, Hoá học, Sinh học B02: Toán, Sinh học, Địa lý C08: Ngữ văn, Hoá học, Sinh học 40 Quản lý chất lượng thực phẩm 7540101 A00: Toán, Vật lý, Hóa họcB00: Toán, Hoá học, Sinh học B02: Toán, Sinh học, Địa lý C08: Ngữ văn, Hoá học, Sinh học 41 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00: Toán, Vật lý, Hóa họcC00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý C20: Ngữ văn, Địa lý, GD công dân D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 42 Quản trị khách sạn 7810201 A00: Toán, Vật lý, Hóa họcC00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý C20: Ngữ văn, Địa lý, GD công dân D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 43 Quản trị Nhà hàng - Khách sạn 7810201 A00: Toán, Vật lý, Hóa họcC00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý C20: Ngữ văn, Địa lý GD công dân D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 44 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 A00: Toán, Vật lý, Hóa họcC00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý C01: Ngữ văn, Toán, Vật lý D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 45 Dược học * 7720201 B00: Toán, Hoá học, Sinh họcB08: Toán, Sinh học, Tiếng Anh B02: Toán, Sinh học, Địa lý C08: Ngữ văn, Hoá học, Sinh học 46 Điều dưỡng 7720301 B00: Toán, Hoá học, Sinh họcB08: Toán, Sinh học, Tiếng Anh B02: Toán, Sinh học, Địa lý C08: Ngữ văn, Hoá học, Sinh học |