Nạp tiền vào điện thoại tiếng anh là gì năm 2024

Hãy khám phá những điều thú vị hoặc đăng ký thành viên trên Ucan, website học tiếng Anh cực đỉnh!

Nếu bạn là nhân viên bán hàng, mặt hàng điện thoại, thì đây là thứ bạn cần: Tiếng Anh giao tiếp bán hàng điện thoại Ucan gửi đến bạn:

Nạp tiền vào điện thoại tiếng anh là gì năm 2024

I. Từ vựng tiếng Anh về điện thoại

  • answerphone: máy trả lời tự động
  • area code: mã vùng
  • battery: pin
  • business call: cuộc gọi công việc
  • cordless phone: điện thoại không dây
  • country code: mã nước
  • directory enquiries: tổng đài báo số điện thoại
  • dialling tone: tín hiệu gọi
  • engaged: máy bận
  • ex-directory: số điện thoại không có trong danh bạ
  • extension: số máy lẻ
  • interference: nhiễu tín hiệu
  • international directory enquiries: tổng đài báo số điện thoại quốc tế
  • fault: lỗi
  • message: tin nhắn
  • off the hook: máy kênh
  • operator: người trực tổng đài
  • outside line: kết nối với số bên ngoài công ty
  • personal call: cuộc gọi cá nhân
  • phone (viết tắt củatelephone): điện thoại
  • phone book hoặc telephone directory: danh bạ
  • phone box hoặc call box: cây gọi điện thoại
  • phone card: thẻ điện thoại
  • phone number (viết tắt củatelephone number): số điện thoại
  • receiver: ống nghe
  • switchboard: tổng đài
  • wrong number: nhầm số
  • mobile (viết tắt của mobile phone): điện thoại di động
  • smartphone: điện thoại smartphone (điện thoại thông minh)
  • missed call: cuộc gọi nhỡ
  • mobile phone charger: sạc điện thoại di động
  • ringtone: nhạc chuông
  • signal: tín hiệu
  • text message: tin nhắn văn bản
  • to call hoặc to phone: gọi điện
  • to be cut off: bị cắt tín hiệu
  • to dial a number: quay số
  • to hang up: dập máy
  • to leave a message: để lại tin nhắn
  • to ring: gọi điện
  • to call someone back: gọi lại cho ai
  • to text: nhắn tin
  • to send a text message: gửi tin nhắn
  • to put the phone on loudspeaker: bật loa
  • be/talk on a mobile phone/mobile/cell phone/cell: nói chuyện trên điện thoại di động
  • use/answer/call (somebody on)/get a message on your mobile phone/mobile/cell
  • phone/cell: sử dụng/trả lời/gọi (ai)/nhận được tin nhắn trên điện thoại di động
  • switch/turn on/off your mobile phone/mobile/cell phone/cell: mở/tắt điện thoại di động
  • charge/recharge your mobile phone/mobile/cell phone/cell: sạc điện thoại di động
  • a mobile/cell phone is on/is off/rings/goes off: điện thoại đang mở/đang tắt/reo: top up your mobile (phone)
  • nạp thêm tiền vào điện thoại: send/receive a text (message)/an SMS (message)/a fax: gửi/nhận một tin nhắn/bản fax
  • insert/remove/change a SIM card: gắn/tháo/đổi thẻ SIM

II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hỏi và trả lời giờ/đóng mở cửa

  • Are you open on …?: Cửa hàng có mở cửa vào … không?
  • We’re open from 10am to 8pm, seven days a week: Chúng tôi mở cửa từ sáng đến tối, bảy ngày trong tuần
  • We’re open from 9am to 5pm, Monday to Friday: Chúng tôi mở cửa từ sáng đến chiều, từ thứ Hai đến thứ Sáu
  • What time do you close today?: Hôm nay mấy giờ cửa hàng đóng cửa?
  • What time do you close?: Mấy giờ cửa hàng đóng cửa?
  • What time do you open tomorrow?: Ngày mai mấy giờ cửa hàng mở cửa?
  • What times are you open? Mấy giờ bạn/anh/chị mở cửa hàng?

III. Mẫu tiếng Anh giao tiếp bán hàng dành cho nhân viên bán hàng/chăm sóc khách hàng

  • Do you have a discount card today? Bạn có thẻ giảm giả hôm nay không? (Câu này dùng để hỏi khách hàng có mang theo phiếu giảm giá không)
  • And how was everything today? Mọi thứ hôm nay sao rồi? (Hỏi thăm khách hàng)
  • Are you using any coupons today? Bạn có bất cứ phiếu giảm giá hôm nay chứ? (Hỏi về phiếu mua hàng.)
  • From thirty…and here’s $5 change. Đã nhận còn đây là $5 còn dư. Báo lại số tiền khách đã đưa và số tiền còn dư.
  • How will you be paying today? -> hỏi về phương thức thanh toán
  • I just need to see some photo ID to verify your check. -> Tôi cần chứng minh thư để xác nhận sec của bạn.
  • I will need to see some ID to sell you a lottery ticket. Tôi cần xem chứng minh thư để bán vé cho bạn (trong trường hợp xem chứng minh thư để là đăng ký rút thăm)
  • I’m sorry but your card has been declined. Would you like to use another form of payment? -> Xin lỗi nhưng thẻ của bạn đã bị từ chối. Bạn có muốn thử hình thức thanh toán khác không?
  • Is this everything today? Đây là mọi thứ ngày hôm nay phải không? (Xác nhận số lượng hàng đã chọn)
  • Please swipe your card. Xin quý khách hãy quẹt thẻ (Yêu cầu quét thẻ).
  • Will that be cash or charge? -> Thanh toán bằng tiền mặt hay ghi nợ vào tài khoản
  • Will there be anything else for you today? (Hỏi khách hàng có muốn mua gì nữa không?)
  • Would you like your receipt in the bag? -> Quý khách có muốn cho biên lai vào túi đựng không?
  • Your total comes to $16.-> Tổng số tiền của bạn là 16.5 đô la (Thông báo tổng tiền)

IV. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong lúc mua hàng thông dụng

  • Anything else?: Còn gì nữa không?
  • Can I help you?: Tôi có giúp gì được cho bạn không?
  • Could you tell me where the … is? Bạn có thể cho tôi biết … ở đâu không?
  • Do you deliver?: Anh/chị có giao hàng tận nơi không?
  • Do you have any …?: Bạn có … không?
  • Do you have this item in stock?: Anh/chị còn hàng loại này không?
  • Do you know anywhere else I could try?: Anh/chị có biết nơi nào khác có bán không?
  • Do you sell …?: Anh/chị có bán … không?
  • Does it come with a guarantee?: Sản phẩm này có bảo hành không?
  • Have you got anything cheaper?: Anh/chị có cái nào rẻ hơn không?
  • How much are these?: Những cái này bao nhiêu tiền?
  • How much does this cost?: Cái này giá bao nhiêu tiền?
  • How much is that … in the window?: Cái … kia ở cửa sổ bao nhiêu tiền?
  • How much is this?: Cái này bao nhiêu tiền?
  • I’ll take it: Tôi sẽ mua sản phẩm này
  • I’ll take this: Tôi sẽ mua cái này
  • I’m just browsing, thanks: cảm ơn, tôi đang xem đã
  • I’m looking for … tôi đang tìm …
  • It comes with a one year guarantee: sản phẩm này được bảo hành 1 năm
  • It’s not what I’m looking for: đấy không phải thứ tôi đang tìm
  • Sorry, we don’t have any left: xin lỗi, chúng tôi hết hàng rồi
  • Sorry, we don’t sell them: xin lỗi, chúng tôi không bán
  • That’s cheap: rẻ thật
  • That’s expensive: đắt quá
  • That’s good value: đúng là được hàng tốt mà giá lại rẻ
  • Where can I find the …? tôi có thể tìm thấy … ở đâu?
  • Would you like anything else? anh/chị còn muốn mua gì nữa không?

Trên đây là những mẫu câu tiếng anh giao tiếp bán hàng điện thoại cơ bản nhất. Chúc các bạn học tốt và thực hành tốt!"

Nạp tiền điện thoại trong tiếng Anh là gì?

1. Nạp tiền điện thoại: TOP UP MY PHONE (Đưa điện thoại của tôi lên đỉnh. Hehe.)

Thẻ điện thoại có nghĩa là gì?

Thẻ điện thoại hay phonecard (viết tắt tiếng Anh), là một loại thẻ nhựa có kích thước như thẻ tín dụng, dùng để trả tiền dịch vụ điện thoại. Có một thẻ cầm tay là không cần thiết trừ phi có nhu cầu về một hệ thống lưu trữ có giá trị; biết về số điện thoại để quay số và mã PIN là đủ.