Bạn vừa ngủ dậy tiếng anh là gì năm 2024
Cụm động từ về giấc ngủ gồm: Doze Off, Drop Off, Crash Out, Nod Off, Flake Out, Sleep In, Sleep Out, Stay Up. Show
Từ vựng về giấc ngủ trong tiếng AnhDozeTheo từ điển Cambridge, “doze” /dəʊz/ là một động từ mang nghĩa là ngủ gà ngủ gật. Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể sử dụng từ này để diễn tả hành động ngủ một giấc ngắn trong ngày của chính bản thân hay một người, một con vật nào đó. Ví dụ: Her cat was dozing in my room. (Mèo của cô ấy đang ngủ gật trong phòng của tôi.) Ngữ pháp: doze là dạng động từ nguyên thể, dạng quá khứ và phân từ 2 là dozed, dạng V-ing là dozing. Collocation đi với Doze:
DreamDream /driːm/ trong tiếng anh có nghĩa là mơ, là một loạt các sự kiện hoặc hình ảnh xảy ra trong tâm trí khi ngủ. Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể sử dụng từ này để diễn tả hành động ngủ mơ của một người hoặc một con vật nào đó. Ví dụ: Minh had a dream that he won the lottery. (Minh mơ thấy mình trúng xổ số.) Ngữ pháp: dream vừa là danh từ, động từ. Dream là dạng động từ nguyên thể, dạng quá khứ và phân từ 2 là dreamed hoặc dreamt, dạng V-ing là dreaming. Collocation đi với Dream:
DrowsyDrowsy /ˈdraʊ.zi/ là một tính từ có nghĩa là buồn ngủ, mơ màng, nửa ngủ nửa tỉnh. Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể sử dụng từ này để diễn tả cảm giác buồn ngủ đặc biệt –những trạng thái như ngủ không sâu giấc. Ví dụ: My nap is too short. It’s just enough to make me drowsy for a while. (Căn phòng của tôi rất ấm áp. Nó chỉ đủ để khiến tôi ngủ lơ mơ một lúc.) Collocation đi với Drowsy:
Insomnia“Insomnia”/ɪnˈsɒm.ni.ə/ là một danh từ, nghĩa là mất ngủ. Ngữ cảnh sử dụng: Ví dụ: Long suffered from insomnia caused by stress at work. (Long bị mất ngủ do căng thẳng trong công việc.) Collocation đi với Insomnia:
SleepSleep /sliːp/ vừa là động từ vừa là danh từ mang nghĩa là ngủ, đi ngủ. Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể sử dụng từ này để miêu tả ai đó đang trong trạng thái nghỉ ngơi trong đó cơ thể không hoạt động và tâm trí vô thức.. Ví dụ:
Ngữ pháp: sleep vừa là danh từ, động từ. Sleep là dạng động từ nguyên thể, dạng quá khứ và phân từ 2 là slept, dạng V-ing là sleeping. Collocation đi với Sleep:
SnoreTheo từ điển Cambridge, snore /snɔːr/ là động từ có nghĩa là ngáy. Đây là một trong những từ thuộc từ vựng và thành ngữ nói về giấc ngủ phổ biến. Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể sử dụng từ này để miêu tả ai đó đang thở một cách rất ồn ào trong khi đang ngủ. Ví dụ: Sometimes Minh snores so loudly. It thus keeps me awake at night. (Đôi khi, Minh ngáy to. Do vậy, tôi phải thức cả đêm.) Ngữ pháp: snore là dạng động từ nguyên thể, dạng quá khứ là snored, dạng V-ing là snoring. Collocation đi với Snore:
SleepwalkerSleepwalker /ˈsliːpˌwɔː.kər/ có nghĩa là mộng du. Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể sử dụng từ này để miêu tả ai đó ra khỏi giường và đi loanh quanh trong khi họ đang ngủ. Ví dụ:
Collocation đi với Sleepwalker:
YawnYawn /jɔːn/ nghĩa là ngáp. Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể sử dụng từ này để miêu tả ai đó mở rộng miệng và hít nhiều không khí vào phổi rồi từ từ tống ra ngoài, thường là khi mệt mỏi hoặc buồn chán. Ví dụ: Lan was so tired, she couldn't help yawning. (Lan đã rất mệt mỏi, cô ấy không thể ngừng ngáp.) Collocation đi với Yawn:
Cụm động từ nâng cao về giấc ngủ trong tiếng AnhDoze OffDoze Off /doʊz ɒf/ (phrasal verb) - chợp mắt (ngủ) Ví dụ: After reading a few pages of his book, he dozed off in the armchair. (Sau khi đọc vài trang sách, anh ta chợp mắt trên ghế bành.) Drop OffDrop Off /drɒp ɒf/ (phrasal verb) - ngủ thiếp đi Ví dụ: The baby finally dropped off to sleep after his mother sang him a lullaby. (Đứa bé cuối cùng cũng đã ngủ thiếp đi sau khi mẹ hát ru.) Crash OutCrash Out /kræʃ aʊt/ (phrasal verb) - nằm lăn ra ngủ (vì mệt) Ví dụ: After the party, we were all so exhausted that we just crashed out on the couch. (Sau bữa tiệc, chúng tôi rất mệt mỏi nên chỉ nằm lăn ra ngủ trên ghế sofa.) Nod OffNod Off /nɒd ɒf/ (phrasal verb) - gà gật, ngủ gục Ví dụ: During the meeting, he kept nodding off, even though he tried to stay awake. (Trong cuộc họp, anh ta luôn ngủ gục dù đã cố tỉnh táo.) Flake OutFlake Out /fleɪk aʊt/ (phrasal verb) - lăn quay ra ngủ (vì mệt) Ví dụ: After working for 12 hours straight, she finally flaked out on the floor. (Sau khi làm việc liên tục trong 12 giờ, cô ấy cuối cùng đã lăn quay ra ngủ trên sàn.) Sleep InSleep In /sliːp ɪn/ (phrasal verb) - ngủ nướng (dậy muộn) Ví dụ: On weekends, I like to sleep in until noon and then have a late breakfast. (Vào cuối tuần, tôi thích ngủ nướng đến trưa rồi mới ăn sáng muộn.) Sleep OutSleep Out /sliːp aʊt/ (phrasal verb) - ngủ ngoài trời Ví dụ: During the summer, we love to sleep out in the garden and watch the stars. (Vào mùa hè, chúng tôi thích ngủ trên vườn và ngắm nhìn những ngôi sao.) Stay UpStay Up /steɪ ʌp/ (phrasal verb) - thức khuya (ngủ rất muộn) Ví dụ: I have to stay up late to finish my project before the deadline. (Tôi phải thức khuya để hoàn thành dự án trước thời hạn.) Thành ngữ về giấc ngủ trong tiếng AnhOut like a lightOut like a light nghĩa là ngủ ngay lập tức, vừa đặt lưng xuống đã ngủ, ngủ nhanh như thể “đèn tắt vụt một cái”. Ví dụ: I was so tired that I was out like a light as soon as my head hit the pillow. (Tôi mệt đến mức vừa đặt đầu xuống gối là ngủ ngay lập tức.) Sleep like a logSleep like a log nghĩa là ngủ say như chết – ngủ say như “khúc gỗ” nằm im bất động. Ví dụ: I have to set numerous alarms for the morning because I sleep like a log every night! (Tôi phải đặt rất nhiều báo thức vào buổi sáng vì đêm nào tôi cũng ngủ say như chết!) Toss and turnToss and turn nghĩa là khó ngủ, cứ trằn trọc suốt đêm, ngủ không yên giấc. Ví dụ: Thanh tossed and turned all night. Thanh doesn't know why she wasn't able to stay asleep. (Thanh trằn trọc cả đêm. Thanh không biết tại sao cô ấy không thể ngủ được.) Have a lie-inHave a lie-in nghĩa là ngủ nướng, nán lại nằm thêm chút trên giường vào buổi sáng. Ví dụ: I love having a long lie-in on Sundays. (Tôi thích có một giấc ngủ dài vào ngày chủ nhật.) Ứng dụng từ vựng và thành ngữ nói về giấc ngủ vào IELTS SpeakingIELTS Speaking Part 1How many hours do you sleep every day?On average, I try to sleep for about seven hours every day. However, this can vary depending on my workload or other factors that affect my sleep. Từ mới:
What time do you go to bed?I usually try to go to bed between 10 pm and 11 pm every night. I find that this helps me get a good night's sleep and feel refreshed the next morning.
How to have a good sleep?I guess there are several things you can do to have a good sleep. My advice is that you should have a regular sleep schedule and avoid caffeine and electronics before bedtime. These are critical for me to sleep well.
Do you have a nap during the day?I don't typically take naps during the day as I think it can disrupt my sleep at night. However, if I'm feeling particularly tired, I might take a short power nap for about 20-30 minutes.
Do you like to get up early in the morning?I generally prefer to get up early in the morning because as an early bird, I find that it sets a positive mood for the rest of the day.
Can you sleep well if you are in a noisy environment?While I prefer to sleep in a quiet environment, I can still sleep well in a noisy place like a bus. In such a place, I would use earplugs or white noise to help block out any disruptive sounds. Still, I believe that a comfortable sleep environment is better to get a good night's sleep.
IELTS Speaking Part 2Ngủ là một chủ đề mà thí sinh có thể gặp phải trong phần thi IELTS Speaking. Do vậy, người học cần phải luyện tập sử dụng các từ vựng, cụm động từ và thành ngữ trên một cách trơn tru. Một vài đề IELTS chứa từ vựng về giấc ngủ như: Đề bài: Describe a time you were sleepy but had to stay awake You should say
And explain how you felt about it Bài mẫu: I’m going to tell you about a time when I had to stay up all night to finish a university project. It was during my final year and I had a major paper due the next day. I had been working on it for weeks but it still needed some edits. I had no choice but to stay awake all night. As the night wore on, I became increasingly drowsy and kept yawning and nodding off. I tried to keep myself awake by drinking coffee and taking breaks to stretch and walk around, but it didn't help much. I was afraid I might fall asleep and miss the deadline. Despite feeling exhausted and wanting nothing more than to sleep in my comfortable bed, I kept pushing myself to stay up and finish the project. Finally, after hours, I managed to complete it just in time. Although I felt proud of myself for finishing the paper, I also felt relieved and grateful to finally be able to get some sleep. I learned my lesson and made sure to manage my time better for future projects. Overall, the experience taught me that sometimes we have to make sacrifices and push through exhaustion to achieve our goals. Vocabulary:
Tham khảo thêm:
Tổng kếtTác giả đã đưa ra một trong tiếng Anh và ứng dụng của chúng trong bài thi IELTS Speaking Part 2 mẫu. Với danh sách từ này, hy vọng người học có thể sử dụng để ôn tập để ngày càng trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng chúng hàng ngày. Nguồn tham khảo
Malaza, Julius. "IELTS SPEAKING PART 1 SLEEP [ANSWER]." Ieltsdragon, 9 July 2020, www.ieltsdragon.com/ielts-speaking-part-1-sleep-answer/ielts-recent-topic-with-answers/. Bạn đi ngủ lúc mấy giờ trong tiếng Anh?VD: What time do you go to sleep, Ai? (Bạn đi ngủ vào lúc mấy giờ vậy Ái?) Cho bạn bây giờ là mấy giờ tiếng Anh?- what time is it now? Bạn mới ngủ dậy à tiếng Anh là gì?have you woken up? Bạn ở đây bao lâu rồi tiếng anh là gì?How long have you been here? |