Món ăn tiếng Hàn là gì
Trong những năm gần đây, Hàn Quốc nhờ những món ngon như kim chi, bánh gạo mà đã trở thành một cơn sốt trên toàn cầu. Có thể nói Ẩm thực Hàn Quốc như một sợi dây kết nối mọi du khách không chỉ trên đất nước của họ mà còn tất cả những bạn bè trên khắp mọi miền năm châu. 30 từ vựng tiếng Hàn sẽ giúp bạn hiểu thêm về nền ẩm thực của Xứ sở kim chi này. Show
Học từ vựng tiếng Hàn Tầm quan trọng của từ vựng tiếng Hàn
Phương pháp học từ vựng tiếng Hàn cơ bản hiệu quả
Chép đi chép lại các từ vựng tiếng Hàn cơ bản
Phương pháp học từ vựng tiếng Hàn cơ bản Học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp theo các cặp từ có liên quan
Bên cạnh đó việc học từ vựng theo chủ đề cũng là một ý kiến khá hữu ích và được nhiều người ưa chuộng cách này cũng như học tập hiểu quả hơn nhiều. Ví dụ: Về chủ đề Thời tiết, Trường học 학교, hay các môn học. Học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp theo chủ đề 30 từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề Ẩm thực
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về nước uống
녹차 : Trà xanh 주스 : Nước ép trái cây. 오렌지주스: Cam vắt. 레몬주수 : Nước chanh. 야자수 : Nước dừa. 스무디 : Sinh tố. 생수 : Nước suối. 사이다 : Nước có ga. 소주 : Rượu soju. 칵테일: Cocktail. Các từ vựng cơ bản tiếng Hàn về món ăn
Các từ vựng cơ bản tiếng Hàn về món ăn 김치찌개: canh kim chi 김치 : kim chi 콩나물국 : canh giá đỗ 김밥 : cơm cuộn rong biển 설렁탕: canh sườn và lòng bò 삼계탕: gà hầm sâm 잡채: miến trộn 비빔밥: cơm trộn 불고기 : thịt nướng 삼겹살 : ba chỉ nướng 보쌈 : thịt lợn cuốn rau 오댕 : bánh cá 순대 : dồi lợn 자장면 : mì đen 우동 : udon 냉면 : mì lạnh 떡 : bánh gạo 야쿠르트 : yogurt 팥빙수 : pat-bing-su 샐러드 : salad Một số câu giao tiếp thông dụng khi ăn
Tôi sẽ ăn (một cách ngon miệng) - 잘먹겠습니다. Tôi ăn đủ (no) rồi - 잘 먹었습니다 . Hãy ăn nhiều vào nhé. - 많이 먹어요: Học từ vựng tiếng Hàn từ Trung tâm đáng tin cậy
Học từ vựng tiếng Hàn tại trung tâm Phuong Nam Education Cuối cùng hôm nay chúng ta cũng đã học được 30 từ vựng tiếng Hàn về chủ đề ẩm thực rồi. Hy vọng qua bài viết này sẽ hỗ trợ các bạn các phương pháp học từ vựng hiệu quả hơn nữa. Chúc các bạn sẽ học thật vui và cùng đồng hành với Phuong Nam Education trong những bài viết sắp tới nha. Tags: Từ vựng tiếng Hàn về ẩm thực Việt Nam, Hội thoại tiếng Hàn về ăn uống, Từ vựng tiếng Hàn về các loại bột, Từ vựng tiếng Hàn trong nhà hàng thịt nướng, Từ vựng tiếng Hàn về các loại thịt, Từ vựng tiếng Hàn về gia vị, Từ vựng món ăn Hàn Quốc, Các món ăn Hàn Quốc bằng tiếng Hàn |