Ml bằng bao nhiêu mét khối?

1 m3 bằng bao nhiêu lít, bằng bao nhiêu ml, cm3 , m2 là thắc mắc của nhiều bạn trong việc quy đổi đơn vị mét khối ra các đơn vị khác. Hãy cùng luv.vn tìm hiểu về các đơn vị này và cách quy đổi đúng nhất nhé!

Ml bằng bao nhiêu mét khối?
1 m3 bằng bao nhiêu lít, ml, cm3 , m2?

Mét khối (tiếng Anh cubic meter) ký hiệu m3 là đơn vị đo thể tích thuộc Hệ mét được sử dụng Văn phòng Cân đo Quốc tế và thuộc Hệ đo lường Quốc tế (SI).

Một mét khối là thể tích 1 khối lập phương có cạnh dài 1 m. Đơn vị đo độ dài và diện tích tương ứng là mét và mét vuông.

1 m3 bằng bao nhiêu lít, ml, cm3 ?

  • 1 lít tương đương 1 dm3
  • 1 cm3 tương đương 1 ml
  • 1 m3 = 1000 lít = 1 000 000 ml
  • 1 m3 khối nước = 1000 lít

Bảng chuyển đổi từ Mét khối sang Lít và Mililit

MÉT KHỐILÍTML1 m310001 triệu ml2 m320002 triệu ml3 m330003 triệu ml4 m340004 triệu ml5 m350005 triệu ml6 m360006 triệu ml7 m370007 triệu ml8 m380008 triệu ml9 m390009 triệu ml10 m31000010 triệu mlBảng chuyển đổi từ Mét khối sang Lít và Mililit

1 m3 bằng bao nhiêu m2

Đơn vị đo chiều dài là m, đo diện tích là m2 và đo thể tích là m3.

Do m3 (mét khối) và m2 (mét vuông) là 02 đơn vị đo cho 02 đại lượng khác nhau nên không thể quy đổi tương đồng từ 1m3 ra m2 được.

Xem thêm:  Newton (N) | 1N (newton) bằng bao nhiêu kg, g, tạ, tấn?

1 m3 gỗ bằng bao nhiêu m2

M3 gỗ là thể tích của gỗ còn m2 là diện tích bề mặt tấm gỗ. Một khối gỗ có thể xẻ được nhiều mảnh gỗ dày mỏng khác nhau, có thể được 10 mảnh hay 100 mảnh tùy thuộc vào độ dày mong. Vì vậy không có con số chính xác khi quy đổi 1 m3 bằng bao nhiêu m2 gỗ.

Vậy là luv.vn vừa cùng các bạn tìm hiểu các quy đổi từ mét khối sang các đơn vị thể tích khác và giúp các bạn hiểu rằng không thể quy đổi từ m3 ra m2 vì đây là 2 đại lượng đo khác nhau.

Để chuyển đổi Mililit khối

Mililit khối

Để chuyển đổi

Dễ dàng chuyển đổi Mililit khối ml sang bất kỳ đơn vị đo nào khác bằng công cụ trực tuyến này.

Công cụ chuyển đổi từ Mililit khối ml hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển đổi (bằng Mililit khối) để chuyển đổi sang bất kỳ đơn vị đo nào khác.

Để chuyển đổi Mililit khối sang ...

  • ...Lít [ml > l]
  • ...Mét khối [ml > m3]
  • ...Décimét khối [ml > dm3]
  • ...Centimét khối [ml > cm3]
  • ...Milimét khối [ml > mm3]
  • ...Décamét khối [ml > dam3]
  • ...Hectomét khối [ml > hm3]
  • ...Kilomét khối [ml > km3]
  • ...Décilit [ml > dl]
  • ...Centilít [ml > cl]
  • ...Hectolít [ml > m3]0
  • ...Kilô lít [ml > m3]1
  • ...Gallon Mỹ [ml > m3]2
  • ...Gallon Anh [ml > m3]3
  • ...Pint Mỹ [ml > m3]4
  • ...Pint Anh [ml > m3]5
  • ...Ounce chất lỏng Mỹ [ml > m3]6
  • ...Ounce chất lỏng Anh [ml > m3]7
  • ...Feet khối [ml > m3]8
  • ...Inch khối [ml > m3]9
  • ...Yard khối [ml > dm3]0

Để chuyển đổi Mét khối - Mililit khối

Mét khối

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Mililit khối sang Mét khối Dễ dàng chuyển đổi Mét khối (m3) sang (ml) bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Mét khối sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển (bằng Mét khối) và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang (ml)

Kết quả chuyển đổi giữa Mét khối và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Mét khối sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Mét khối*1000000

Để chuyển đổi Mét khối sang ...

  • ...Lít [m3 > l]
  • ...Décimét khối [m3 > dm3]
  • ...Centimét khối [m3 > cm3]
  • ...Milimét khối [m3 > mm3]
  • ...Décamét khối [m3 > dam3]
  • ...Hectomét khối [m3 > hm3]
  • ...Kilomét khối [m3 > km3]
  • ...Décilit [m3 > dl]
  • ...Centilít [m3 > cl]
  • ...Mililit khối [m3 > l]0
  • ...Hectolít [m3 > l]1
  • ...Kilô lít [m3 > l]2
  • ...Gallon Mỹ [m3 > l]3
  • ...Gallon Anh [m3 > l]4
  • ...Pint Mỹ [m3 > l]5
  • ...Pint Anh [m3 > l]6
  • ...Ounce chất lỏng Mỹ [m3 > l]7
  • ...Ounce chất lỏng Anh [m3 > l]8
  • ...Feet khối [m3 > l]9
  • ...Inch khối [m3 > dm3]0
  • ...Yard khối [m3 > dm3]1

Công cụ chuyển đổi 0.00 Mét khối sang Mililit khối?

0,00 Mét khối bằng 2.000 Mililit khối [m3 > dm3]2

Công cụ chuyển đổi 0.01 Mét khối sang Mililit khối?

0,01 Mét khối bằng 5.000 Mililit khối [m3 > dm3]3

Công cụ chuyển đổi 0.01 Mét khối sang Mililit khối?

0,01 Mét khối bằng 10.000 Mililit khối [m3 > dm3]4

Công cụ chuyển đổi 0.02 Mét khối sang Mililit khối?

0,02 Mét khối bằng 20.000 Mililit khối [m3 > dm3]5

Công cụ chuyển đổi 0.10 Mét khối sang Mililit khối?

0,10 Mét khối bằng 100.000 Mililit khối [m3 > dm3]6