Make a vow là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈvɑʊ/

Danh từSửa đổi

vow /ˈvɑʊ/

  1. Lời thề, lời nguyền. to make [take] a vow thề, thề nguyền to be under a vow to do something đã thề [nguyền] làm việc gì to perform a vow thực hiện lời thề [lời nguyền] to break a vow không thực hiện lời thề, lỗi thề monastic vow lời thề của nhà tu hành

Động từSửa đổi

vow /ˈvɑʊ/

  1. Thề, nguyện. to vow vengeance against someone thề trả thù ai to vow a monument to someone's memory nguyện xây một đài kỷ niệm để tưởng nhớ ai

Chia động từSửa đổi

vow
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to vow
vowing
vowed
vow vow hoặc vowest¹ vows hoặc voweth¹ vow vow vow
vowed vowed hoặc vowedst¹ vowed vowed vowed vowed
will/shall²vow will/shallvow hoặc wilt/shalt¹vow will/shallvow will/shallvow will/shallvow will/shallvow
vow vow hoặc vowest¹ vow vow vow vow
vowed vowed vowed vowed vowed vowed
weretovow hoặc shouldvow weretovow hoặc shouldvow weretovow hoặc shouldvow weretovow hoặc shouldvow weretovow hoặc shouldvow weretovow hoặc shouldvow
vow lets vow vow
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề