Lướt mạng tiếng Anh là gì

Thời đại thông tin (information age), lên mạng (on line/ on the net) là việc làm thường nhật của mọi người. Chúng ta thử xem một số thuật ngữ thông dụng trong lĩnh vực này nhé:

Lướt mạng tiếng Anh là gì



1- Do you often chat on line?
(Cậu có thường "chat" trên mạng không?)
+ Yes, I've gotten crazy about net chat recently. I've made some friends on the net.
(Có, dạo này mình mê "chát" quá. Mình làm quen được với mấy bạn trên mạng)
- Is it so interesting?
(Thú vị chứ?)
+ Of course. I also do shopping on line. Have you ever shopped on line?
(Đương nhiên là thú vị. Mình còn mua đồ trên mạng nữa. Thế cậu đã bao giờ mua hàng trên mạng chưa?)
- I've never shopped on line. But I often shop in line.
(Mình chưa bao giờ mua hàng trên mạng, mình chỉ xếp hàng mua đồ thôi).
2- Do you often surf the Internet?
(Cậu có thường "lướt Web" không?)
+ Yes. I spend a lot of time on the net every day.
(Có, này nào mình cũng trên mạng rất lâu)
- What do you usually do on the net?
(Cậu thường làm gì trên đó?)
+ I use the Internet to look for information I need and send E-mails.
(Mình tìm thông tin và gửi E-mails)
- Sounds interesting. I'll have a try sometime.
(Nghe hay nhỉ. Lúc nào mình sẽ thử xem sao)
+ So you've ever surfed the net, have you?
(Vậy là cậu chưa bao giờ "lướt mạng"?
- No. I can only surf in the sea.
(Ừ, mình chỉ lướt sóng trên biển thôi).

3- What's up?
(Sao thế?)
+ My computer died when I was saving the file to the disk.
(Máy tính của tớ bị treo khi tớ đang ghi tài liệu vào đĩa)
- So you've lost the file again?
(Thế cậu lại bị mất tài liệu rồi à?)
+ Yes
(Ừ)
- What poor luck! We have to save our work from time to time.
(Xui thật. Chúng ta phải ghi thường xuyên.)
+ You're right. I often forget that.
(Cậu nói đúng. Tớ hay quên ghi lắm)
- By the way, have you set up a firewall?
(À này, thế cậu đã cài tường lửa chưa?)
+ Not yet.
(Vẫn chưa).