Kệ úp chén tiếng anh là gì năm 2024

Phép dịch "chạn bát đĩa" thành Tiếng Anh

dresser, pantry, plate-rack là các bản dịch hàng đầu của "chạn bát đĩa" thành Tiếng Anh.

chạn bát đĩa

  • Thêm bản dịch Thêm chạn bát đĩa
  • dresser

    noun
  • pantry

    noun
  • plate-rackHiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

    Bản dịch tự động của " chạn bát đĩa " sang Tiếng Anh

    • Glosbe Translate
    • Google Translate

    Thêm ví dụ Thêm

    Bản dịch "chạn bát đĩa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

    ghép từ

    Không tìm thấy ví dụ nào, vui lòng xem xét bổ sung một ví dụ.

    Bạn có thể thử tìm kiếm rộng hơn để có được một số kết quả.

    Làm việc trong môi trường bếp khách sạn - nhà hàng, đặc biệt là nơi có Bếp trưởng hay cấp trên là người nước ngoài thì việc “bỏ túi” cho mình vốn tiếng Anh cơ bản là điều vô cùng cần thiết. Cùng Hoteljob.vn tìm hiểu list từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp thông dụng nhé!

    Nghề đầu bếp: Vì sao nên biết tiếng Anh?

    Kệ úp chén tiếng anh là gì năm 2024
    Làm bếp cũng cần biết tiếng Anh

    ►Từ vựng về thiết bị nấu nướng

    Rice cooker

    → Nồi cơm điện

    Refrigerator/ fridge

    → Tủ lạnh

    Freezer

    → Tủ đá

    Oven

    → Lò nướng

    Microwave oven

    → Lò vi sóng

    Roaster/ roasting pan

    → Lò quay

    Toaster

    → Máy nướng bánh mì

    Waffle iron

    → Máy nướng bánh tổ ong

    Stove

    → Bếp nấu

    Raclette grill

    → Bếp nướng tại bàn

    Kettle

    → Ấm đun nước

    Pressure cooker

    → Nồi áp suất

    Slow cooker

    → Nồi hầm

    Blender

    → Máy xay sinh tố

    Juicer

    → Máy ép hoa quả

    Hamburger press

    → Máy ép nhân hamburger

    Mixer

    → Máy trộn

    Food processor

    → Máy xay cắt trộn thực phẩm

    Salad spinner

    → Máy trộn salad

    Garlic press

    → Máy xay tỏi

    Pepper mill

    → Máy xay tiêu

    Egg beater

    → Máy đánh trứng

    Coffee maker

    → Máy pha cà phê

    Percolator

    → Bình lọc pha cà phê

    Coffee grinder

    → Máy nghiền cafe

    Water filter

    → Máy lọc nước

    Yogurt maker

    → Máy làm sữa chua

    ...

    → ...

    Kệ úp chén tiếng anh là gì năm 2024
    Pressure cooker là nồi áp suất


    ►Từ vựng về dụng cụ nấu nướng

    Cabinet

    → Tủ

    Spice rack

    → Kệ gia vị

    Apron

    → Tạp dề

    Kitchen scales

    → Cân thực phẩm

    Broiler/ Grill/ Barbecue grill

    → Vỉ sắt nướng thịt

    Trivet

    → Giá ba chân

    Pot holder

    → Miếng lót nồi

    Oven cloth

    → Khăn lót lò

    Oven gloves

    → Găng tay dùng cho lò sưởi

    Tray

    → Cái khay, mâm

    Kettle

    → Ấm nước

    Saucepan

    → Cái nồi

    Pot

    → Nồi to

    Steamer

    → Nồi hấp

    Fondue pot

    → Nồi lẩu

    Pan

    → Chảo

    Frying pan

    → Chảo rán

    Crepe pan

    → Chảo rán bánh kếp

    Sauce pan

    → Chảo nhỏ có lòng trũng

    Spatula

    → Dụng cụ trộn bột

    Icing spatula

    → Đồ phết kem

    Pastry bag

    → Túi nặn kem

    Rolling pin

    → Cái cán bột

    Baster/ Basting brush

    → Chổi phết

    Chopping board

    → Thớt

    Kitchen foil

    → Giấy bạc gói thức ăn

    Corer

    → Đồ lấy lõi hoa quả

    Tea towel

    → Khăn lau chén

    Burner

    → Bật lửa

    Bottle opener

    → Cái mở chai bia

    Corkscrew

    → Dụng cụ khui rượu

    Tin opener/ Can opener

    → Cái mở nắp hộp

    Colander

    → Cái rổ

    Grater/ cheese grater

    → Cái nạo

    Sieve/ strainer

    → Cái rây (để lọc)

    Cheese cloth

    → Vải lọc

    Whisk

    → Cái đánh trứng thủ công

    Hand mixer

    → Máy trộn bằng tay

    Mixing bowl

    → Bát trộn thức ăn

    Tongs

    → Cái kẹp

    Peeler

    → Dụng cụ bóc vỏ củ quả

    Knife

    → Dao

    Carving knife

    → Dao lạng thịt

    Peeler

    → Dao lột vỏ

    Paring knife

    → Dao Thái Lan

    Washing-up liquid

    → Nước rửa bát

    Scouring pad/ scourer

    → Miếng rửa bát

    Jar

    → Lọ thủy tinh

    Jug

    → Cái bình rót

    Baking pan/ Baking sheet

    → Khay nướng bánh

    Grater

    → Đồ bào, mài

    Grinder

    → Cối xay

    Ladle

    → Muôi, vá

    Infuser

    → Đồ lọc trà

    Rolling pin

    → Đồ cán bột

    Measuring cup

    → Ly định lượng

    Measuring spoon

    → Muỗng định lượng

    Mortar and Pestle

    → Cối và chày

    Nut cracker

    → Đồ kẹp để tách đôi các loại hạt

    Scissors

    → Kéo

    Poultry shears

    → Kéo lưỡi cong (để cắt thịt)

    Skewer

    → Cây xiên thịt

    Charcoal grill

    → Lò nướng bằng than

    Cookbook

    → Sách hướng dẫn nấu ăn

    ...

    → ,,,

    Kệ úp chén tiếng anh là gì năm 2024
    Corer là dụng cụ lấy lõi hoa quả


    ►Từ vựng về dụng cụ ăn uống

    Chopsticks

    → Đũa

    Soup ladle

    → Cái môi (để múc canh)

    Spoon

    → Thìa, muỗng

    Dessert spoon

    → Thìa ăn đồ tráng miệng

    Ice-cream scoop

    → Muỗng tròn để múc kem

    Soup spoon

    → Thìa ăn súp

    Tablespoon

    → Thìa to

    Teaspoon

    → Thìa nhỏ (để uống trà)

    Wooden spoon

    → Thìa gỗ

    Fork

    → Dĩa

    Crockery

    → Bát đĩa sứ

    Plate

    → Đĩa

    Cup

    → Chén

    Saucer

    → Đĩa đựng chén/ tách

    Bowl

    → Bát

    Ramekin

    → Bát nhỏ đựng nước chấm

    Steak knife

    → Dao cắt bít-tết

    Pizza cutter

    → Dao cắt bánh pizza

    Pizza stone

    → Khay đặt bánh pizza

    Glass

    → Cốc thủy tinh

    Mug

    → Cốc cà phê

    Salt shaker

    → Lọ rắc muối

    Carafe

    → Bình nước để ở bàn ăn

    Pitcher

    → Bình rót

    Tea kettle

    → Ấm trà

    Ice bucket

    → Xô đựng đá

    ...

    → ...

    Kệ úp chén tiếng anh là gì năm 2024
    Crockery là bát đĩa sứ


    ►Từ vựng về trạng thái món ăn

    Fresh

    → Tươi, tươi sống

    Rotten

    → Thối rữa; đã hỏng

    Off

    → Ôi; ương

    Stale

    → Cũ, để đã lâu

    Mouldy

    → Bị mốc; lên meo

    Tender

    → Không dai; mềm

    Tough

    → Dai; khó cắt; khó nhai

    Under-done

    → Chưa thật chín, tái

    Over-done or over-cooked

    → Nấu quá lâu; nấu quá chín

    ...

    → ...


    ►Từ vựng về mùi vị thức ăn

    Sweet

    → Ngọt, có mùi thơm

    Sickly

    → Tanh (mùi)

    Sour

    → Chua, ôi thiu

    Salty

    → Có muối; mặn

    Tasty

    → Ngon; đầy hương vị

    Delicious

    → Ngon miệng

    Spicy

    → Cay

    Hot

    → Nóng, cay nồng

    Mild

    → Nhẹ (mùi)

    Bland

    → Nhạt nhẽo

    Poor

    → Chất lượng kém

    Horrible

    → Khó chịu (mùi)

    ...

    → ...

    Kệ úp chén tiếng anh là gì năm 2024
    Tasty là ý chỉ món ăn ngon, đầy hương vị


    ►Từ vựng về các hoạt động sơ chế và chế biến món ăn

    Peel

    → Gọt vỏ, lột vỏ

    Chop

    → Xắt nhỏ, băm nhỏ

    Slice

    → Xắt mỏng

    Bone

    → Lọc xương

    Mince

    → Băm, xay thịt

    Soak

    → Ngâm nước, nhúng nước

    Drain

    → Làm ráo nước

    Marinate

    → Ướp

    Mix

    → Trộn

    Stir

    → Khuấy, đảo (trong chảo)

    Blend

    → Hòa, xay (bằng máy xay)

    Spread

    → Phết, trét (bơ, pho mai…)

    Crush

    → Ép, vắt, nghiền

    Grate

    → Bào

    Grease

    → Trộn với dầu, mỡ hoặc bơ

    Knead

    → Nén bột

    Measure

    → Đong

    Beat

    → Đánh trứng nhanh

    Bake

    → Đút lò

    Barbecue

    → Nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than

    Fry

    → Rán, chiên

    Bake

    → Nướng bằng lò

    Boil

    → Đun sôi, luộc

    Steam

    → Hấp

    Stir fry

    → Xào

    Stew

    → Hầm

    Roast

    → Rang

    Grill

    → Nướng

    Kệ úp chén tiếng anh là gì năm 2024
    Steam là phương thức hấp chín món ăn


    ►Từ vựng về dụng cụ rửa dọn

    Sink

    → Bồn rửa

    Dishwasher

    → Máy rửa bát

    Scourer/ Scouring pad

    → Máy rửa bát

    Washing-up liquid

    → Nước rửa bát

    Kitchen roll

    → Giấy lau bếp

    Tea towel/ Dish cloth

    → Khăn lau bát

    Bin

    → Thùng rác

    ...

    → ...

    Tiếng Anh là ngôn ngữ thông dụng không chỉ trong giao tiếp mà cả trong công việc, điển hình như môi trường đặc thù của ngành dịch vụ du lịch - khách sạn. Đầu bếp muốn làm việc tốt và phát triển sự nghiệp nhanh nhất định phải trau dồi và tích lũy cho mình vốn tiếng Anh tối thiểu. Hy vọng list từ vựng chủ đề nhà bếp được Hoteljob.vn chia sẻ trên đây sẽ hữu ích!