Kệ sách trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

VIETNAMESE

cái kệ sách

tủ sách

Cái kệ sách là một vật dụng nội thất dùng để lưu trữ sách hoặc các vật dụng trang trí.

1.

Các bạn trẻ cũng sử dụng cái kệ sách để trang trí phòng ngủ của mình.

Teenagers also use bookshelf to decorate their bedroom.

2.

Họ nên lắp đặt cái kệ sách chắc chắn nếu không nó sẽ bị đổ.

They should install the bookshelf securely or else it will fall down.

Một số từ vựng liên quan đến Sorting (cách phân loại tài liệu):

- Alpha­bet­i­cal­ly (Sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái)

- Chrono­log­i­cal­ly (Sắp xếp theo thứ tự thời gian)

- Loca­tion (Sắp xếp theo thứ tự nơi chốn)

- Mag­ni­tude (Sắp xếp theo kích cỡ)

Dán một danh sách các số điện thoại trên tủ lạnh, trên kệ sách hoặc bất cứ nơi nào mà bé có thể dễ dàng nhìn thấy.

Paste a list of phone numbers on the refrigerator, on a bookshelf or anywhere that your kids can easily see.

Billy là kệ sách bán chạy nhất trong lịch sử với hơn 40 triệu cuốn đã được bán ra và 3 triệu cuốn/ năm đang được bán.

The BILLY is the best selling bookcase in history with over 40 million sold and 3 million a year still being produced.

Một chiếc ghế và một kệ sách, đây là một cách sang trọng và thực tế để có cuốn sách yêu thích của bạn ngay trong tầm tay.

A chair and a book shelf, a chic and practical way to have your favorite books right at hand.

Đặt chúng vào trong kệ sách hoặc gần bất cứ thứ gì bằng kim loại có thể làm chặn một phần tín hiệu.

Putting it inside a bookcase or near anything metal can partially block the signal.

Trả lời: Có, khi bạn bấm vào nút tải xuống trên iPhone, iPad và iPod của bạn,mục được tự động tải về để kệ sách của bạn.

Answer: Yes, when you tap the download button on your iPhone, iPad and iPod,the item is automatically downloaded to your bookshelf.

Tôi đã đến thăm Viện Santa Fe vào tháng trước và đólà một trong những cuốn sách thú vị mà họ có trên kệ sách của họ.

I was visiting the Santa Fe Institute last month andthat was one of the interesting books they had on their bookshelf.

Có thể có quyền truy cập vào tất cả các cuốn sách trên kệ sách và bắt đầu sử dụng thông tin có giá trị từ kiếp trước mà chúng chứa.

It is possible to gain access to all the books on the book shelf and start using the valuable information from your past lives that they contain.

Lần này, kệ sách được kết hợp với một chiếc bàn được xây dựng để chạy chiều rộng còn lại của căn phòng.

This time the bookcase is coupled with a built-in desk that runs the remaining width of the room.

Ánh mặt trời xuyên vào cửa sổ giữa hai kệ sách và ánh đèn từ trần nhà chiếu sáng một con chim nhỏ với chiếc đầu xanh và đôi cánh đen.

The sunlight entering through the window between two bookshelves and the light from the ceiling illuminated a small bird with a blue head

a bookcase

Cách một người bản xứ nói điều này

Kệ sách trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

Cách một người bản xứ nói điều này

Kệ sách trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

Các từ và mẫu câu liên quan

Kệ sách trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

Chúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn

Kệ sách trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé!

Kệ sách trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ.

Kệ sách trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn.

Tìm kiếm các

noidung bạn yêu thích

Học nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm

Kệ sách trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

Xem video

Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ

Kệ sách trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

Học từ vựng

Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video

Kệ sách trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

Chat với Membot

Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi

Công thức bí mật của Memrise

Kệ sách trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

Giao tiếp

Được hiểu bởi người khác

Kệ sách bằng Tiếng Anh là gì?

BOOKCASE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.nullBOOKCASE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridgedictionary.cambridge.org › dictionary › english › bookcasenull

Kệ sách trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

BOOKSHELF | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.nullBOOKSHELF | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridgedictionary.cambridge.org › dictionary › english › bookshelfnull

Cái tủ đựng sách Tiếng Anh là gì?

bookcase, library là các bản dịch hàng đầu của "tủ sách" thành Tiếng Anh.nulltủ sách trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbevi.glosbe.com › tủ sáchnull

Giá sách tên Tiếng Anh là gì?

Cách sử dụng "bookshelf" trong một câu.nullGIÁ SÁCH - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.lawww.babla.vn › tieng-viet-tieng-anh › giá-sáchnull