Hiểu một cách sâu sắc tiếng anh là gì năm 2024

Khi bạn viết, làm rõ quá trình suy nghĩ của bạn và đọc những gì bạn đã viết từ quan điểm của người thứ ba,bạn sẽ có được nhiều hiểu biết sâu sắc hơn về bản thân bạn.

As you write, clarify your thought process andread what you wrote from a third person's perspective, you gain more insights about yourself.

So sánh DR/ AR của bạn với các trang web khác trong cùng một lĩnh vực có thể cung cấp cho bạn nhiều hiểu biết sâu sắc hơn về" liên kết phổ biến" trên trang web của mình.

Comparing your DR/AR to other websites in your niche can give you a lot of additional insight about the“link popularity” of your own website.

A nghiên cứu gần đây đã yêu cầu những người tham gia báo cáo chi tiết về giấc mơ gần đây nhất của họ thấy rằng những giấc mơ sáng suốt( so với không phải là sáng suốt)thực sự được đặc trưng bởi sự hiểu biết sâu sắc hơn nhiều về thực tế rằng người ngủ trong giấc mơ.

A recent study that asked participants to report in detail on their most recent dream foundthat lucid(compared to non-lucid) dreams were indeed characterised by far greater insight into the fact that the sleeper was in a dream.

Chuyên gia về thần kinh Louis Reichardt- giám đốc Tổ chức Sáng kiến Nghiên cứu Bệnh Tự kỷ Simons- cho biết những bộ não tí hon này đã giúp các nhà khoa học hiểu biết sâu sắc hơn rất nhiều về bộ não của con người.

Neuroscientist Louis Reichardt, director of the Simons Foundation Autism Research Initiative, has said the mini brains have helped scientists to get a much more in-depth understanding of the human brain.

Greater insight will be provided to the bank, with multiple firms involved.

Và nếu sinh viên có một khái niệm, hiểu biết sâu sắc của đại số, sau đó tính toán sẽ có ý nghĩa hơn rất nhiều.

And if students have a conceptual, deep understanding of algebra, then calculus is going to make a lot more sense.

Do đó, cộng đồng nghiên cứu AI ở Trung Quốc có sự hiểu biết sâu sắc hơn nhiều so với cộng đồng tiếng Anh, cả về những gì đang xảy ra ở hai hướng phát triển.

Therefore, the Chinese research community has a much deeper understanding than the English-speaking one of what's happening on both sides of the aisle.

Chương trình này cũng cho các mục sư một hiểu biết sâu sắc và tôn trọng cảnh sát và công việc mà họ đang làm nhiều hơn.

Sẽ có những hiểu biết sâu sắc hơn trong cuộc phỏng vấn vào ngày mai.

Tập trung vào chất lượng nội dung dựa trên hiểu biết sâu sắc hơn về personas.

Focus on content quality based around deeper understanding of personas.

Mặc dù không dễ chịu, nhưng sự đau khổ này cuối cùng có thể dẫn đến sự trưởng thành và sự hiểu biết sâu sắc hơn về nhiều mặt của cuộc sống.

Although not pleasant, this suffering can ultimately lead to growth and deeper understanding of how multifaceted life can be.

06 collocation với Knowledge: Profound knowledge, Working knowledge, Inside knowledge, Acquire knowledge, To the best of my knowledge.

Các collocation với Knowledge

Hiểu một cách sâu sắc tiếng anh là gì năm 2024

Profound knowledge

Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, profound /prəˈfaʊnd/ (adj) có nghĩa là thể hiện sự hiểu biết rõ ràng và sâu sắc về những vấn đề nghiêm túc (showing a clear and deep understanding of serious matters). Profound knowledge là một collocation mang hàm nghĩa kiến thức sâu sắc, uyên thâm.

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể sử dụng profound knowledge để miêu tả lượng kiến thức mà một cá nhân sở hữu, hoặc kiến thức mà một trải nghiệm đem lại cho người trải qua nó.

Ví dụ:

  • The professor's profound knowledge of quantum physics left his students in awe. (Kiến thức uyên thâm về vật lý lượng tử của giáo sư làm cho học sinh của ông cảm phục đến mức kinh ngạc.)
  • This field trip may provide profound knowledge of the tribe’s culture and customs. (Chuyến đi thực tế này có thể cung cấp kiến thức sâu rộng về văn hóa và phong tục của bộ tộc.)

Ngữ pháp: Profound knowledge là một cụm danh từ, và có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Mở rộng:

Từ đồng nghĩa: deep knowledge, intimate knowledge, detailed knowledge, …

Từ trái nghĩa: limited knowledge, rudimentary knowledge, superficial knowledge, …

Ứng dụng: What’s your favourite book? (Cuốn sách yêu thích của bạn là gì?)

Answer: “My favorite book is "Sapiens: A Brief History of Humankind" by Yuval Noah Harari. I absolutely love it because it offers profound knowledge about the evolution of our species and the impact of human behavior. It's a thought-provoking read that continually deepens my understanding of our place in the world.” (Cuốn sách tôi yêu thích nhất là cuốn “Sapiens: Lược sử loài người” của tác giả Yuval Noah Harari. Tôi rất thích nó vì nó mang lại cho tôi những kiến thức sâu sắc về sự tiến hóa của loài người và tầm ảnh hưởng từ hành vi của con người. Đó là một cuốn sách rất kích thích tư duy, và nó liên tục làm sâu sắc thêm sự hiểu biết của tôi về vị thế của chúng ta trong thế giới này.)

Ôn lại kiến thức: Collocation là gì? 7 dạng collocation thường gặp trong tiếng Anh.

Working knowledge

Hiểu một cách sâu sắc tiếng anh là gì năm 2024

Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, working /ˈwɜːkɪŋ/ (adj) khi đứng trước knowledge nhằm chỉ kiến thức không hoàn thiện nhưng đủ để trở nên có ích (used to refer to a plan, idea, or knowledge that is not complete but is good enough to be useful). Working knowledge là một collocation mang hàm nghĩa kiến thức vừa đủ dùng.

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể sử dụng working knowledge để miêu tả lượng kiến thức vừa đủ dùng của một cá nhân nào đó.

Ví dụ:

  • She has a working knowledge of basic computer programming, which helps her in her job. (Cô ấy có kiến thức vừa đủ dùng về lập trình máy tính cơ bản, và nó giúp đỡ cô trong công việc.)
  • A working knowledge of a foreign language can be useful when traveling. (Một vốn kiến thức vừa đủ dùng về tiếng nước ngoài có thể sẽ hữu dụng khi đi du lịch)

Ngữ pháp: Working knowledge là một cụm danh từ, và có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Mở rộng:

Từ đồng nghĩa: basic knowledge

Ứng dụng: Do you speak any foreign languages? (Bạn có nói được ngôn ngữ nào khác không?)

Answer: “Yes, I can speak English fluently, and I also have a working knowledge of Korean. While I'm not completely confident in my Korean, I can hold basic conversations, understand simple sentences, and navigate everyday situations in the language.” (Có chứ, tôi thành thạo tiếng Anh và tôi cũng có một vốn tiếng Hàn vừa đủ dùng. Mặc dù tôi không quá tự tin về khả năng tiếng Hàn của mình, nhưng tôi vẫn biết những cuộc hội thoại cơ bản, hiểu các câu đơn giản và xử lý các tình huống hàng ngày bằng thứ tiếng này.)

Xem thêm: Collocations chủ đề Environment

Inside knowledge

Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, Inside /ˈɪn.saɪd/ (adj) khi đứng trước knowledge nhằm chỉ những tin tức chỉ được sở hữu bởi những cá nhân trong một nhóm, tổ chức hay công ty, và vì vậy những thông tin đó là bí mật hoặc rất đặc biệt (obtained by someone in a group, organization, or company and therefore involving special or secret knowledge). Inside knowledge là một collocation mang hàm nghĩa tin tức, thông tin nội bộ, hoặc những hiểu biết đặc biệt mà chỉ “người trong nghề” mới có.

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể sử dụng Inside knowledge để nói về những thông tin được lưu hành nội bộ, hoặc đơn giản là những thông tin đặc biệt hữu ích.

Ví dụ:

  • Her inside knowledge of the company's culture and hiring process helped her prepare for the job interview effectively. (Những hiểu biết đặc biệt về văn hóa và quy trình tuyển dụng của công ty đã giúp cô ấy chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn một cách hiệu quả.)
  • You should seek out someone with inside knowledge and learn from their experiences if you want to succeed in this field. (Nếu bạn muốn thành công trong ngành này, bạn nên tìm kiếm những người nắm rõ các kiến thức lưu hành nội bộ và học hỏi kinh nghiệm từ họ.)

Ngữ pháp: Inside knowledge là một cụm danh từ, và có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Ứng dụng: Are you interested in art? (Bạn có hứng thú với hội họa không?)

Answer: “Yes, I'm very interested in art. In fact, here's some inside knowledge: when you get the hang of drawing, study perspectives. It will make your artistic journey so much easier and more interesting. When I started out, it took me so long to realise that understanding perspectives helps create depth and realism in your art, which is something I seek in my own work.” (Có, tôi rất hứng thú với hội họa. Tôi sẽ bật mí một chút kiến thức nội bộ: khi bạn đã quen dần với việc vẽ, hãy nghiên cứu về nghệ thuật phối cảnh. Điều này sẽ làm cho hành trình nghệ thuật của bạn dễ dàng và thú vị hơn nhiều. Khi tôi mới bắt đầu, tôi đã mất rất nhiều thời gian trước khi nhận ra rằng nắm bắt vẽ phối cảnh giúp tạo ra chiều sâu và sự chân thực trong tranh của bạn, điều đó là điều tôi tìm kiếm trong những tác phẩm của riêng mình.)

Acquire knowledge

Hiểu một cách sâu sắc tiếng anh là gì năm 2024

Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, acquire/əˈkwaɪə/ (v) có nghĩa là lấy được hoặc đạt được cái gì (to get or obtain something). Acquire knowledge là một collocation mang hàm nghĩa thu nạp kiến thức.

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể sử dụng acquire knowledge để diễn tả việc học tập, tiếp thu kiến thức.

Ví dụ:

  • Reading books is a great way to acquire knowledge on various subjects. (Đọc sách là một cách hay để thu nạp kiến thức về nhiều chủ đề khác nhau.)
  • Attending workshops and seminars can help you acquire knowledge in your chosen fields. (Tham gia các buổi trao đổi và các hội thảo có thể giúp bạn thu nạp kiến thức về những lĩnh vực mà bạn lựa chọn.)

Ngữ pháp: Acquire knowledge có chức năng là động từ (acquire) và tân ngữ (knowledge) đi kèm, nó có thể đóng vai trò là một vị ngữ hoàn chỉnh hoặc làm bổ ngữ trong câu

Mở rộng:

Từ đồng nghĩa: gain knowledge, broaden one’s horizons, …

Ứng dụng: What do you do in your free time? (Bạn thường làm gì khi có thời gian rảnh?)

Answer: “In my free time, I love to read books and explore new topics. Reading allows me to relax while simultaneously providing an opportunity to acquire knowledge about various subjects. I also enjoy attending workshops and online courses, which serve not only recreational purposes but also educational purposes. Basically, I like using my free time as an opportunity to enrich myself with new information and experiences.” (Trong thời gian rảnh thì tôi thích đọc sách và khám phá những chủ đề mới. Việc đọc giúp tôi thư giãn và đồng thời cung cấp cho tôi những cơ hội để thu nạp kiến thức về nhiều đề tài khác nhau. Ngoài ra, tôi cũng thích tham gia các khóa học và hội thảo trực tuyến, những hoạt động này không chỉ mang tính giải trí mà còn phục vụ mục tiêu học hỏi. Tóm lại, tôi thích sử dụng thời gian rảnh rỗi của mình để làm phong phú kiến thức và thêm những trải nghiệm mới cho bản thân.)

To the best of my knowledge

Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, To the best of my knowledge /tuː ðə bɛst ɒv maɪˈnɒlɪʤ/ (phrase) có nghĩa là từ những kiến thức nền và hiểu biết cá nhân có (from what I know and understand from the information that I have), có thể dịch là “theo như tôi được biết thì …”.

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể sử dụng To the best of my knowledge để lưu ý về ý kiến cá nhân của mình, rằng thông tin trong câu là dựa vào kiến thức và hiểu biết cá nhân.

Ví dụ:

  • To the best of Sarah's knowledge, the meeting is still scheduled for 3 p.m. (Theo như Sarah được biết thì cuộc họp vẫn được lên lịch vào lúc 3 giờ chiều.)
  • To the best of my knowledge, the project should be completed by the end of the week. (Theo như tôi được biết thì dự án cần được hoàn thành trước cuối tuần này.)

Ngữ pháp: To the best of my knowledge đóng chức năng là một cụm trạng từ (adverb phrase) hay trạng từ liên kết (conjunctive adverb).

Hiểu một cách sâu sắc tiếng anh là gì năm 2024

Ứng dụng: What are your strengths? (Điểm mạnh của bạn là gì?)

Answer: “I have always strived to be a reliable and responsible team member. To the best of my knowledge, honesty and integrity are essential qualities in both personal and professional relationships. Therefore, I make it a priority to uphold these values in everything I do.” (Từ lâu tôi luôn cố gắng trở thành một thành viên đáng tin cậy và có trách nhiệm khi làm việc nhóm. Theo như tôi được biết, sự trung thực và tính chính trực là những phẩm chất quan trọng trong các mối quan hệ cá nhân lẫn chuyên nghiệp. Vì vậy, tôi luôn ưu tiên duy trì những giá trị này trong mọi việc.)

Tham khảo thêm: Collocation với Out of

Bài tập vận dụng collocation với Knowledge

Chọn collocation với Knowledge phù hợp nhất để điền vào chỗ trống

  1. She has a strong desire to ____________ about different cultures.
  2. ____________, the historical facts in this documentary are accurate.
  3. I have a ____________ of graphic design, which allows me to create basic visuals for my presentations.
  4. ____________ of classical literature is essential for understanding the cultural heritage of a society.
  5. Her ____________ of the company's strategies gave her an advantage.

Đặt câu với các collocation với Knowledge

Đáp án:

Chọn collocation với Knowledge phù hợp nhất để điền vào chỗ trống

  1. acquire knowledge
  2. To the best of my knowledge
  3. working knowledge
  4. Profound knowledge
  5. inside knowledge

Đặt câu với các collocation với Knowledge

  1. If you follow this scientific journal, you will come across plenty of articles offering profound knowledge of multiple fields.
  2. Having a working knowledge of computer programming is essential in today's tech-driven world.
  3. Her inside knowledge of the culinary arts allowed her to rise above the competition in cooking contests.
  4. To me, travelling is the best way to acquire knowledge about various countries and their people.
  5. To the best of my knowledge, that old couple has lived here their entire lives.

Tổng kết

Học và hiểu các collocation là một phần rất quan trọng khi đạt đến trình độ tiếng Anh trung cấp trở lên. Nếu sử dụng các từ rời rạc mà không chú ý đến collocation, phần lớn các câu người học đặt ra sẽ trở nên thiếu tự nhiên và thậm chí tối nghĩa. Bài viết này đã cung cấp một số để độc giả có thể áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.


Tài liệu tham khảo

Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, https://dictionary.cambridge.org/. Accessed 18 Sept. 2023.