Head of the joint chiefs of staff là gì năm 2024

"vice chairman of the joint chiefs of staff" câu

Bản dịch

Head of the joint chiefs of staff là gì năm 2024
Điện thoại

  • phó chủ tịch hội đồng tham mưu trưởng liên quân
  • vice [vais] danh từ thói xấu, nết xấu, thói hư tật xấu sự truỵ lạc, sự...
  • chairman ['tʃeəmən] danh từ chủ tịch; người chủ toạ (buổi họp) người cho...
  • joint [dʤɔint] danh từ chỗ nối, mối nối, đầu nối (giải phẫu) khớp...
  • staff [stɑ:f] danh từ, số nhiều staves, staffs gậy, ba toong gậy...
  • joint chiefs of staff hội đồng tham mưu trưởng liên quân hoa kỳ ...
  • chairman of the joint chiefs of staff chủ tịch hội đồng tham mưu trưởng liên quân hoa kỳ ...

Câu ví dụ

  • Vice Chairman of the Joint Chiefs of Staff, General Paul Selva. Phó Chủ tịch Hội đồng Tham mưu trưởng Liên quân Mỹ, Tướng Paul Selva.
  • Vice Chairman of the Joint Chiefs of Staff, General Paul Selva. Phó chủ tịch Hội đồng Tham Mưu trưởng liên quân Mỹ, Tướng Paul Selva.
  • Vice Chairman of the Joint Chiefs of Staff, General Paul J. Selva. Phó Chủ tịch Hội đồng Tham mưu trưởng Liên quân Mỹ, Tướng Paul Selva.
  • Vice Chairman of the Joint Chiefs of Staff, General Paul J. Selva. Phó chủ tịch Hội đồng Tham Mưu trưởng liên quân Mỹ, Tướng Paul Selva.
  • Vice Chairman of the Joint Chiefs of Staff: North Korea has the capability to strike U.S. Chủ Tịch Hội Đồng Tham Mưu Trưởng Liên Quân: Mỹ sẵn sàng trước khả năng tấn công của Bắc Hàn
  • Vice Chairman of the Joint Chiefs of Staff: North Korea has the capability to strike U.S. next Chủ Tịch Hội Đồng Tham Mưu Trưởng Liên Quân: Mỹ sẵn sàng trước khả năng tấn công của Bắc Hàn
  • Vice Chairman of the Joint Chiefs of Staff: North Korea has the capability to strike U.S. previous Chủ Tịch Hội Đồng Tham Mưu Trưởng Liên Quân: Mỹ sẵn sàng trước khả năng tấn công của Bắc Hàn
  • Secretary of Defense Robert Gates (left) with Vice Chairman of the Joint Chiefs of Staff General James Cartwright, at Monday's press conference. Bộ trưởng quốc phòng Hoa Kỳ Robert Gates (trái) và Tướng James Cartwright trong cuộc họp báo tại Bộ Quốc Phòng
  • Retired Marine Gen. James “Hoss” Cartwright, a former vice chairman of the Joint Chiefs of Staff, has been told he is a target of the probe, NBC News and The Washington Post reported Thursday. Cựu tướng Thủy Quân Lục Chiến James “Hoss” Cartwright được thông báo ông hiện là mục tiêu điều tra, theo nguồn tin từ NBC News và tờ The Washington Post cho hay hôm Thứ Năm.
  • Retired Marine General James "Hoss" Cartwright, a former vice chairman of the Joint Chiefs of Staff, has been told he is a target of the probe, NBC News and The Washington Post reported on Thursday. Cựu tướng Thủy Quân Lục Chiến James “Hoss” Cartwright được thông báo ông hiện là mục tiêu điều tra, theo nguồn tin từ NBC News và tờ The Washington Post cho hay hôm Thứ Năm.
  • thêm câu ví dụ: 1 2 3

Những từ khác

"chairman of the joint chiefs of staff" câu

Bản dịch

Head of the joint chiefs of staff là gì năm 2024
Điện thoại

  • chủ tịch hội đồng tham mưu trưởng liên quân hoa kỳ
  • chairman ['tʃeəmən] danh từ chủ tịch; người chủ toạ (buổi họp) người cho...
  • joint [dʤɔint] danh từ chỗ nối, mối nối, đầu nối (giải phẫu) khớp...
  • staff [stɑ:f] danh từ, số nhiều staves, staffs gậy, ba toong gậy...
  • joint chiefs of staff hội đồng tham mưu trưởng liên quân hoa kỳ ...

Câu ví dụ

  • Vice Chairman of the Joint Chiefs of Staff, General Paul Selva. Phó Chủ tịch Hội đồng Tham mưu trưởng Liên quân Mỹ, Tướng Paul Selva.
  • Vice Chairman of the Joint Chiefs of Staff, General Paul Selva. Phó chủ tịch Hội đồng Tham Mưu trưởng liên quân Mỹ, Tướng Paul Selva.
  • Vice Chairman of the Joint Chiefs of Staff, General Paul J. Selva. Phó Chủ tịch Hội đồng Tham mưu trưởng Liên quân Mỹ, Tướng Paul Selva.
  • Vice Chairman of the Joint Chiefs of Staff, General Paul J. Selva. Phó chủ tịch Hội đồng Tham Mưu trưởng liên quân Mỹ, Tướng Paul Selva.
  • And it turned out that the pilot, he was the pilot for the deputy chairman of the Joint Chiefs of Staff. Hóa ra người phi công đó là phi công của phó chủ tịch hội đồng tham mưu trưởng.
  • Back at the hotel, I met with General Colin Powell, chairman of the Joint Chiefs of Staff. Quay lại khách sạn, tôi gặp tướng Colin Powell, Chủ tịch Hội đồng Tham mưu Liên quân.
  • "So the president would talk with the secretary of defence and the chairman of the joint chiefs of staff. "Tổng thống sẽ trao đổi với Bộ trưởng Quốc phòng và Tổng tham mưu trưởng liên quân.
  • (Report of General Earle G. Wheeler, Chairman of the Joint Chiefs of Staff, on the Tet Offensive. (Bản báo cáo của Tướng Earl G. Wheeler, Tổng Tham Mưu Trưởng, trong cuộc Tổng Tấn Công Tết.
  • The music closed out the welcome ceremony for the new chairman of the Joint Chiefs of Staff. Âm nhạc đã khép lại buổi lễ chào mừng tân Chủ tịch Hội đồng Tham mưu trưởng liên quân.
  • Shortly afterward, while preparing to leave for South Korea, Chairman of the Joint Chiefs of Staff Mullen said, Ngay sau đó, trong lúc chuẩn bị đi Nam Hàn, Tổng tham mưu trưởng Liên quân Hoa Kỳ Đô đốc Mullen nói,
  • thêm câu ví dụ: 1 2 3 4 5

Những từ khác