Hảo game là gì
Hảo Hán Meme Nghĩa Là Gì【Copy_Sodo66.ph_Tặng Cược Mãi Đỉnh 】 Search Google 【SOSO CASINO】 VIP – Seznam Slovník Show Vyhledej ` 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 - = q w e r t y u i o p [ ] Caps a s d f g h j k l ; ' Shift z x c v b n m , . / @ Do češtinyDo angličtiny Seznam.cz Hlavní obsahmammaprsní/mléčná žláza searchhledat , pátrat Trên mạng xã hội như Facebook, Tiktok, ... hay ở ngoài cuộc sống hằng ngày, bạn vẫn thường nghe thấy cụm từ "hảo hán" như một lời khen ngợi dành cho hành động tốt đẹp của ai đó. Vậy hảo hán có nghĩa là gì? Cùng tìm hiểu nhé! I. Hảo hán là gì?- Hảo hán là từ chỉ những người đàn ông có tấm lòng tốt, phóng khoáng và sẵn sàng ra tay giúp đỡ những người yếu thế. - Trong các bộ phim truyền hình nổi tiếng của Trung Quốc thì từ hảo hán cũng rất hay được sử dụng, điển hình nhất là bộ phim Thuỷ Hử. Trong phim thường xuyên nhắc đến 108 vị anh hùng hảo hán Lương Sơn Bạc, đại diện trong số đó có thể kể đến là Võ Tòng, Lâm Xung, Lỗ Trí Thâm, Yến Thanh, ... - Có thể hiểu đơn giản, hảo hán là từ đại diện cho những người tốt, có tấm lòng lương thiện, thường xuyên ra tay giúp đỡ người khó khăn. II. Hảo hán nghĩa là gì trên Facebook- Từ hảo hán được cộng đồng mạng Việt Nam chế ảnh thành những meme vui vẻ, hài hước nhằm trêu đùa, mang tới tiếng cười cho nhiều người. - Cụm từ hảo hán có phát âm gần giống với cụm từ từ Hảo Hảo - một thương hiệu mì gói nổi tiếng của Việt Nam, cho nên nhiều người cũng thường hay ghép ảnh các nhân vật hảo hán vào những bức hình mì Hảo Hảo. Đây cũng là một dạng chế ảnh đang rất là thịnh hành trên các trang mạng xã hội hiện nay. - Như vậy là mình đã chia sẻ toàn bộ ý nghĩa của từ hảo hán, hy vọng bài viết này sẽ hữu ích đối với bạn. Bài viết nên đọc/geim/Thông dụngDanh từTrò chơi( số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấuOlympic GamesThế vận hội, Đại hội thể thao thế giới, Đại hội thể thao OlympichVán (bài, cờ...)to win four games in the first setthắng bốn ván trong trận đầuTrò cười; chuyện nực cười, trò đùa; sự trêu chọc, sự chế nhạo; trò láu cá, mánh khoéto have a game with somebodytrêu chọc, chế nhạo ai to make game of somebodyđùa cợt ai, chế nhạo ai, giễu ai none of your games! đừng có giở trò láu cá của anh ra!Ý đồ, mưu đồto play someone's gamevô tình giúp ai thực hiện được ý đồ của người ta to spoil someone's gamelàm hỏng mưu đồ của aiThú săn; thịt thú sănbig gamethú săn lớn (hổ, sư tử, voi... chẳng hạn)(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểmCon vật bị săn, con vật bị dồn; người bị theo đuổi, vật bị theo đuổifair gamevật (người) có thể bị theo đuổi tấn công một cách chính đáng forbidden gamevật (người) mà ta không có quyền theo đuổi tấn côngBầy (thiên nga)to beat sb at his own gameđánh bại sở trường của ai a game that two can play, two can play at that gametrò bịp bợm có thể bị chính nạn nhân giáng trả to play a waiting gamecố tình trì hoãn để đợi cơ hội thuận lợi hơnNội động từMạo hiểm, liều lỉnhTính từNhư gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạa game little fellow một anh chàng bé nhưng dũng cảm gan dạ to die gamechết anh dũngCó nghị lựcto be game for anythingcó nghị lực làm bất cứ cái gìBị bại liệt (chân, tay); què, thọtCấu trúc từto be off one's game(thể dục,thể thao) không sung sứcto be on the gamebị dính líu vào những việc nhục nhãto play a cat-and-mouse game with sbchơi trò mèo vờn chuột với ai, lập lờ đánh lận con đen với aito give the game awaylàm lộ bí mậta mug's gameviệc làm ngu xuẩnthe luck of the gamevận may rủi (ngược lại với tài trí)to fly at higher gamescó những tham vọng cao hơnto have the game in one's handnắm chắc thắng lợi trong tay; làm chủ được cuộc đấuto play the gamechơi đúng luật lệ, hành động ngay thẳngthe game is yoursanh thắng cuộcthe game is not worth the candleviệc làm lợi chẳng bõ công; thu không bù chithe game is upviệc làm đã thất bạiHình Thái Từ
Chuyên ngànhToán & tintrò chơiabstract gametrò chơi trừu tượng business gametrò chơi thương mại completely mixed gametrò chơi hỗn hợp hoàn toàn completely reduced gametrò chơi thu hẹp hoàn toàn computer gametrò chơi máy tính computer gametrò chơi vi tính concave gametrò chơi lõm constrained gametrò chơi có ràng buộc convex gametrò chơi lồi cooperative gametrò chơi hợp tác eluding gametrò chơi chạy trốn fair gametrò chơi sòng phẳng fixed sample-size gametrò chơi có cỡ cố định game cardcạc trò chơi game cardthẻ mạch trò chơi game cartridgehộp trò chơi game chipchip trò chơi game chipvi mạch trò chơi game consolebàn giao tiếp trò chơi game control adapterbộ điều khiển trò chơi Game Control Adapter GCA bộ điều hợp điều khiển trò chơi Game Control Adapter GCA bộ thích ứng điều khiển trò chơi game of chancetrò chơi may rủi game of Nimtrò chơi Nim game playing programchương trình trò chơi game portcổng trò chơi game rulequy tắc trò chơi game treecây trò chơi game warephần mềm trò chơi GCA (GameControl Adapter) bộ điều hợp điều khiển trò chơi imitation gametrò chơi bắt trước majority gametrò chơi nhiều người matrix gametrò chơi ma trận minorant gametrò chơi hàm non multi-person gametrò chơi nhiều người network gametrò chơi trên mạng non-cooperative gametrò chơi không hợp tác on-line gametrò chơi trực tuyến polyhedral gametrò chơi đa diện positional gametrò chơi vị trí pursuit-evasion gametrò chơi đuổi chạy solution of a gamecách giải một trò chơi strategy for a gamechiến lược của một trò chơi strictly determined gametrò chơi xác định two-person gametrò chơi hai người value of a game trickgiá trị của trò chơi video game trò chơi video video game system ("familycomputer") hệ thống trò chơi video gia đình violent (computer, video) gametrò chơi bạo lực worth of a gamegiá của trò chơi zero-sum gametrò chơi (có) tổng khôngXây dựngtrò (chơi)Kinh tếcon thú sănthịt thú săntrò chơiconstant-sum gametrò chơi tổng không đổi game in economicstrò chơi trong kinh tế game in strategic formtrò chơi dạng chiến lược game of complete informationtrò chơi với thông tin đầy đủ game of imperfect informationtrò chơi với thông tin không hoàn hảo game of imperfect recalltrò chơi không nhỡ quyết định bước trước game of incomplete informationtrò chơi với thông tin không đầy đủ game of perfect informationtrò chơi với thông tin hoàn hảo game of perfect recalltrò chơi có nhớ các quyết định trước management gametrò chơi quản lý non cooperative gametrò chơi không hợp tác non-zero sum gametrò chơi tổng không bằng không non-zero-sum gametrò chơi được mất không ngang nhau rules of the gamequy tắc của trò chơi zero-sum gametrò chơi được mất ngang nhau zero-sum gametrò chơi tổng bằng không
trò chơi (cuộc cạnh tranh trong kinh doanh)Các từ liên quanTừ đồng nghĩaadjectivebold , courageous , dauntless , desirous , disposed , dogged , eager , fearless , gallant , hardy , heroic , inclined , interested , intrepid , nervy * , persevering , persistent , plucky * , prepared , ready , resolute , spirited , spunky , unafraid , unflinching , up for , valiant , valorous , ailing , bad , crippled , deformed , disabled , incapacitated , injured , lame , maimed , weak , audacious , doughty , fortitudinous , mettlesome , plucky , stout , stouthearted , undaunted , acquiescent , agreeable , mindednounadventure , amusement , athletics , business , distraction , diversion , enterprise , festivity , frolic , fun , jest , joke , lark , line , merriment , merrymaking , occupation , pastime , plan , play , proceeding , pursuit , recreation , romp , scheme , sport , sports , undertaking , competition , contest , match , meeting , round , tournament , chase , fish , fowl , kill , meat , prey , quarry , ravin , victim , wild animals , butt , derision , design , device , hoax , object of ridicule , ploy , practical joke , prank , stratagem , strategy , tacticTừ trái nghĩaadjectiveafraid , cautious , cowardly , disinclined , fearful , unprepared , unready , unwilling , able , capable , working |