Giao tiếp trong công việc tiếng anh là gì
Chưa cần phải làm việc ở công ty quốc tế, chỉ cần bỗng dưng trong công ty bạn có một… anh Tây, thì nhu cầu sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong công việc cũng đã tăng lên rồi. Bài viết sau đây của Hack Não sẽ giúp bạn bớt bỡ ngỡ khi cần bắn tiếng Anh tại chỗ làm nhé! Show
I. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong công việc nói chungCông việc, họp hành, và cả… đặt đồ ăn – đó là những thứ chúng ta sẽ thường nói chuyện với nhau tại nơi làm việc. Cùng xem một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong công việc nói chung dưới đây nha.
II. Tiếng Anh giao tiếp trong công việc để giới thiệu nơi làm việcHãy tưởng tượng có một nhân sự mới tới người nước ngoài, và bạn được giao nhiệm vụ giúp cậu ấy làm quen với công ty. Một số mẫu câu dưới đây sẽ giúp bạn xử lý việc này dễ dàng hơn đó.
Để mỗi nhiệm vụ, dự án hay là cả công ty trở nên ngày càng “xịn” hơn, chúng ta nên nhiệt tình đóng góp các ý kiến của mình. Cùng Hack Não xem một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong công việc ở trường hợp này nhé. 1. Tiếng Anh giao tiếp trong công việc thể hiện quan điểm cá nhân
Ví dụ
2. Tiếng Anh giao tiếp trong công việc thể hiện sự đồng ý
3. Tiếng Anh giao tiếp trong công việc thể hiện sự phản đối
IV. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong công việcBiết một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong công việc thông dụng sau đây cũng sẽ giúp bạn nghe hiểu và nói chuyện dễ dàng hơn đó. 1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong công việc nói chungTừ vựngPhiên âmDịch nghĩaAppointment/ə’pɔintmənt/buổi hẹn gặpBrief/brif/tóm tắt ngắn gọnBranch/brænʧ/chi nhánhCompany/ˈkʌmpəni/công tyDepartment/dɪˈpɑrtmənt/phòng banFactory/ˈfæktəri/nhà máyFull-time/fʊl–taɪm/toàn thời gianGrow/groʊ/tăng trưởngHealth insurance/hɛlθɪnˈʃʊrəns/bảo hiểm y tếHeadquarters/ˈhedˌkwɔːr.t̬ɚz/trụ sở chínhIntroduce/ˌɪntrəˈdus/giới thiệuManager/ˈmænәdʒər/người quản lýMarket shares/ˈmɑrkət ʃɛrz/thị phầnOffice/ˈɔfəs/văn phòngOffice stationery/ˈɔfəs ˈsteɪʃəˌnɛri/đồ văn phòng phẩmOvertime/´ouvətaim/ngoài giờ làm việcOwner/´ounə/chủ doanh nghiệpPart-time/´pa:t¸taim/bán thời gianPermanent/’pə:mənənt/dài hạnProduct line/ˈprɑdəkt laɪn/chuỗi mặt hàngReception/rɪˈsɛpʃən/lễ tânSalary/ˈsæləri/lương thángSector/ˈsɛktər/lĩnh vựcSecurity/siˈkiuəriti/an ninhTemporary/ˈtɛmpəˌrɛri/tạm thờiWorking conditions/ˈwɜrkɪŋkənˈdɪʃənz/điều kiện làm việcWorkplace/ˈwɜrkˌpleɪs/nơi làm việc 2. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về phòng ban và vị tríTừ vựngPhiên âmDịch nghĩaMarketing department/ˈmɑrkətɪŋ dɪˈpɑrtmənt/phòng marketingSales department/seɪl dɪˈpɑrtmənt/phòng bán hàngHuman resources department/ˈhjumən risɔrsɪz dɪˈpɑrtmənt/phòng nhân sựTechnology department/tɛkˈnɑləʤi dɪˈpɑrtmənt/phòng kỹ thuậtBack office/bæk ˈɔfəs/khối văn phòngCustomer service department/ˈkʌstəmər ˈsɜrvəs dɪˈpɑrtmənt/phòng chăm sóc khách hàngLogistics department/ləˈʤɪstɪks dɪˈpɑrtmənt/phòng hậu cầnFinancial deparment/fəˈnænʃəl dɪˈpɑrtmənt/phòng tài chínhDirector/dəˈrɛktər/Giám đốcChairman/ˈʧɛrmən/Chủ tịchShareholder/ˈʃɛrˌhoʊldər/Cổ đôngCEO – Chief Executives OfficerGiám đốc điều hành, tổng giám đốcDeputy/vice directorPhó giám đốcThe board of directorsHội đồng quản trịHead of departmentTrưởng phòngDeputy of departmentPhó phòng V. Hội thoại mẫu về tiếng Anh giao tiếp trong công việcSau đây là một số đoạn hội thoại mẫu về tiếng Anh giao tiếp trong công việc giúp các bạn dễ hình dung hơn. Hội thoại 1: A: We have a meeting this afternoon. B: What time does the meeting start? A: 3 pm. However, there is a problem with the projector. Maybe the meeting will be put off. B: Oh. But we still submit our report, right? A: Yes, of course. And you need to print it for me, do you remember? B: Don’t worry, I will put the report on your desk. A: Thanks. I need the report in 2 hours. You can use the printer on the third floor, it has been fixed. B: Great! A: But it has 1000 pages. B: WHAT!!! Dịch A: Chúng ta có một cuộc họp vào chiều nay đó. B: Mấy giờ cuộc họp bắt đầu vây? A: 3 giờ chiều. Tuy nhiên, có một vấn đề với máy chiếu. Có thể cuộc họp sẽ bị hoãn lại ấy. B: Ồ. Nhưng chúng ta vẫn gửi báo cáo, phải không? A: Đúng, tất nhiên. Và bạn cần in nó cho tôi, bạn nhớ không? B: Đừng lo lắng, tôi sẽ đặt báo cáo trên bàn của bạn. A: Cảm ơn. Tôi cần báo cáo trong 2 giờ nữa. Bạn có thể sử dụng máy in trên tầng ba, nó đã được sửa rồi. B: Tuyệt! A: Nó dày 1000 trang đó. B: CÁI GÌ CƠ!!! Hội thoại 2: A: I arranged this meeting because a new product will be launched next month. We need to discuss some promotional activities for this product. B: In my opinion, we should look for some KOLs to promote our product. C: I’m not sure about that. A new product should be experienced by real customers. If we rent a KOL, people will know that’s not true. D: Yeah, I totally agree with C. My take on is we can run ads on social media and other channels first, and after a few months, find a KOL. B: Agree. In addition, we can also offer samples to our potential customers. D: That’s just what I’m thinking. A: I’d like to point out that this campaign is quite important. Keep thinking! Dịch: A: Tôi đã sắp xếp cuộc họp này vì một sản phẩm mới sẽ được tung ra vào tháng tới. Chúng ta cần thảo luận về một số hoạt động quảng bá cho sản phẩm này. B: Theo tôi, chúng ta nên tìm kiếm một số KOLs để quảng bá sản phẩm của mình. C: Tôi không chắc về điều đó. Một sản phẩm mới nên được trải nghiệm bởi khách hàng thực tế. Nếu chúng ta thuê KOL, mọi người sẽ biết điều đó không đúng. D: Yeah, tôi hoàn toàn đồng ý với
VI. Kết bàiTrong bài viết trên, Hack Não đã cung cấp cho bạn các mẫu câu và từ vựng cần thiết về tiếng Anh giao tiếp trong công việc, giúp bạn “bắn tiếng Anh” mượt mà hơn với động nghiệp nước ngoài của mình! |