Giai đoạn 2 tiếng anh là gì

Là Gì 16 Tháng Tám, 2021

Giai đoạn Tiếng Anh Là Gì, Period Là Gì, Nghĩa Của Từ Period

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bài Viết: Giai đoạn tiếng anh là gì

Giai đoạn 2 tiếng anh là gì

giai đoạn

– dt (H. giai: bậc; đoạn: phân chia) Phần thời hạn có các sự việc riêng biệt trong 1 thời kì dài: Một cuộc tranh đấu thường sẽ có ba giai đoạn (HCM); Trong giai đoạn cách thức mạng dẫn tới dân chủ nhân dân (Trg-chinh).


hd. Khoảng thời hạn. Giai đoạn kiến thiết. Giai đoạn phát triển.

Xem Ngay: Rni Là Gì – Thông Tư 43/2014/Tt

Xem Ngay: Crisis Là Gì – định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích

giai đoạn

giai đoạn noun stage; phase; periodgiai đoạn lịch sử: Phase of the historycycleepisodeepitrochoid epochepochorderperiodgiai đoạn không khô thoáng: wet periodgiai đoạn bận: busy periodgiai đoạn chảy: yielding periodgiai đoạn sẵn sàng thành lập: preliminary construction periodgiai đoạn cố định: fixed periodgiai đoạn đào tạo: training periodgiai đoạn đỉnh của thông lượng: peak traffic periodgiai đoạn đông cứng: setting periodgiai đoạn cần sử dụng thử: trial periodgiai đoạn kết cứng: curing periodgiai đoạn khởi công thành lập: starting period of constructiongiai đoạn check: burn-in periodgiai đoạn làm việc: operating periodgiai đoạn làm việc: working periodgiai đoạn nghiên giúp: study periodgiai đoạn phản tác dụng: reaction periodgiai đoạn quan sát: observation periodgiai đoạn chế tạo: production periodgiai đoạn thử: test periodgiai đoạn thử nghiệm: test periodgiai đoạn thử nghiệm: experimental periodgiai đoạn tính toán: assumed periodgiai đoạn thành lập chính: main construction periodphasecam kết hai giai đoạn: Two Phase Commit (TPC)giai đoạn chiết suất loãng: dilute phasegiai đoạn địa chất: phasegiai đoạn ép trồi: phase of bulginggiai đoạn kết thúc của một giao dịch: termination phase of a transactiongiai đoạn điều tra: phase of explorationgiai đoạn khởi động lại: restart phasegiai đoạn lên cao: climb phasegiai đoạn nén chặt: phase of compactiongiai đoạn nén chặt: phase of consolidationgiai đoạn phân tán: disperse phasegiai đoạn chế tạo: production phasegiai đoạn tạo núi: orogenic phasegiai đoạn triển khai: construction phasegiai đoạn thiết kế: design phasegiai đoạn thiết kế phương án: schematic design phasegiai đoạn thi công phần cứng: hardware (development) phasegiai đoạn thử nghiệm: experimental phasegiai đoạn tìm nạp: fetch phasegiai đoạn truyền dữ liệu: data transfer phasegiai đoạn thành lập: phase of constructionpha, giai đoạn: phasephase pHstageđổ bê tông theo nhiều giai đoạn: cast in many stage phrasesgiai đoạn mở đầu: initial stagegiai đoạn biến dạng dẻo: plastic deformation stagegiai đoạn biến dạng tuyến tính của đất: stage of soil linear deformationgiai đoạn chảy dẻo: plastic stagegiai đoạn chế biến: processing stagegiai đoạn chuyển tiếp: transition stagegiai đoạn công tác: stage of workgiai đoạn cuối: concluding stagegiai đoạn cuối cùng của phản xạ: ultimate stage of reactiongiai đoạn co dãn: elastic stagegiai đoạn gia công: processing stagegiai đoạn già nua: stage of old agegiai đoạn in ảnh: printing stagegiai đoạn kết đông: freezing stagegiai đoạn lắp ráp: erecting stagegiai đoạn lắp ráp: erection stagegiai đoạn lỏng: liquid stagegiai đoạn lún: settling stagegiai đoạn mẫu thử: prototype stagegiai đoạn nén: compression stagegiai đoạn nén: pressure stagegiai đoạn nguyên mẫu: prototype stagegiai đoạn phá hoại: failure stagegiai đoạn phá hoại: stage of failuregiai đoạn phá hủy: destruction stagegiai đoạn phát triển: development stagegiai đoạn phản xạ: reaction stagegiai đoạn phân hủy: stage of decompositiongiai đoạn quy hoạch vùng: stage of regional planninggiai đoạn tăng bền: stage of Strentheninggiai đoạn thành niên muộn: stage of late youthgiai đoạn thanh niên sơ kỳ: stage of early youthgiai đoạn thí nghiệm: experimental stagegiai đoạn thử: experimental stagegiai đoạn trộn: blending stagegiai đoạn trượt: shearing stagegiai đoạn trưởng thành: stage of maturitygiai đoạn trưởng thành trọn vẹn: stage of full maturitygiai đoạn trưởng thành muộn: stage of late maturitygiai đoạn thành lập: construction stagegiai đoạn thành lập cuối cùng: lock up stagegiai đoạn thành lập triển khai: stage of constructiongiai đoạn xử lý: processing stagehãm giai đoạn: braking stagenghiền chia giai đoạn: stage crushingsự bảo dưỡng (bê tông) một giai đoạn: single stage curingsự phun (vữa) theo từng giai đoạn: stage groutingsự tuyển nổi giai đoạn: stage floatationstepbước, giai đoạn: stepgiai đoạn bay hơi: evaporating stepgiai đoạn việc làm: job stepgiai đoạn hóa lỏng: liquefaction stepgiai đoạn triển khai: stepgiai đoạn xử lý: processing stephãm giai đoạn: braking stepthiết kế từng giai đoạn: step by step designstepstimegiai đoạn chạy máy chính thức: on stream timegiai đoạn kết cứng: hardening timegiai đoạn không chế tạo: process hold up timegiai đoạn tạm nghỉ: down timeba giai đoạnthree-stagebộ lọc hai giai đoạntwo-stage filtercác mạng link nhiều giai đoạnMultistage Interconnection Networks (MIN)dão giai đoạn một ngượcinverse primary creepgiai đoạn bậnbusy hourgiai đoạn bão hòasaturation pointperiodgiai đoạn bành trướng: period of expansiongiai đoạn hiện thời: current periodgiai đoạn làm nguội: cooling periodgiai đoạn thu hồi vốn: payback periodgiai đoạn thử việc: trial periodgiai đoạn thử, thí nghiệm: trial periodgiai đoạn tự nâng nhiệt: incubation periodgiai đoạn ủ: hatching periodgiai đoạn ủ: incubation periodprocessstagegiai đoạn cạnh tranh và đối đầu: competitive stagegiai đoạn cất cánh của một nền thương mại: takeoff stage of a developing economygiai đoạn bảo trì: retentive stagegiai đoạn già: ageing stagegiai đoạn kế hoạch: planning stagegiai đoạn mới diễn ra: introduction stagegiai đoạn mở đường: pioneering stagegiai đoạn nhất định: ageing stagegiai đoạn phát triển: development stagegiai đoạn phân tích: analysis stagegiai đoạn chuẩn bị mua: buyer readiness stagegiai đoạn chế tạo: stage of productiongiai đoạn thí nghiệm: experimental stagegiai đoạn thiết kế: design stagegiai đoạn thách thức: proof stagelý thuyết giai đoạn tăng trưởng: stage of growth theorycác giai đoạn của tăng trưởng kinh tếstages of economic growthcách lấy mẫu hai giai đoạntwo-stage samplingcặn ở giai đoạn cho vôidefecation scumcon lăn giai đoạn haisecond operation rolldự án nhiều giai đoạnmulti-phase projectgiai đoạn bành trướngexpansionary phasegiai đoạn cấy thúc (nuôi cấy vi khuẩn vi sinh vật)preseed compressiongiai đoạn chín sáp (quả, hạt)dough compressiongiai đoạn chín sữamilky compressiongiai đoạn chín tới của sự bảo quảncanning-ripegiai đoạn chở về (công-ten-nơ)homeward leggiai đoạn co hẹpconcretionary phasegiai đoạn đầu của sự hư hỏngincipient decaygiai đoạn khởi công, khởi độngwarm-up sessiongiai đoạn khủng hoảngphase of crisisgiai đoạn khuyến mãipromotion phasegiai đoạn khuyến mãipromotional phasegiai đoạn ổn địnhholding compression

Xem Ngay:  Pecking Order Theory Là Gì

Thể Loại: San sẻ Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: Giai đoạn Tiếng Anh Là Gì, Period Là Gì, Nghĩa Của Từ Period

Thể Loại: LÀ GÌ

Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com Giai đoạn Tiếng Anh Là Gì, Period Là Gì, Nghĩa Của Từ Period

qua từng giai đoạn

theo từng giai đoạn

từng giai đoạn được

từng giai đoạn mới

từng giai đoạn sống

từng giai đoạn