Giá xe máy yamaha jupiter

Thông số xe Jupiter FI 202 2, Mẫu xe số Yamaha Jupiter  đã quá quen thuộc với người dùng Việt Nam khi đã có mặt tại nước ta từ hơn 20 năm về trước. Với 2 thập kỷ phát triển, mẫu xe này đã trải qua nhiều lần thay đổi, nâng cấp về mặt thiết kế và cho thấy sự đáp ứng tốt kỳ vọng của người sử dụng.

Giá xe máy yamaha jupiter

Giới thiệu;

Xe Jupiter FI 2022 tiết kiệm xăng

Với chỗ đứng vững chắc trên thị trường xe máy hiện nay, Yamaha Jupiter 2021 có gì đặc biệt? Hãy cùng tìm hiểu cùng xe1s.com dưới đây bạn nhé

Các phiên bản và màu sắc của Yamaha Jupiter

Tại việt Nam Jupiter được bán ra với 2 phiên bản là Jupiter GP và Jupiter FI RC

+ Jupiter FI GP: màu xanh

+  FI RC gồm 3 màu sắc tùy chọn:  FI RC màu đỏ, màu trắng và  màu đen

Jupiter GP và RC có gì khác nhau?

Mâm đúc màu xanh (GP), màu trắng đen (RC) là dạng 5 chấu kép kết hợp cùng phanh đĩa đơn, phanh sau là phanh đùm (hay còn gọi là phanh tang trống).

Giá xe máy yamaha jupiter

màu xanh (GP)

Giá xe máy yamaha jupiter

màu trắng đen (RC)

Giá xe máy yamaha jupiter

RC màu đen

Cụ thể Ở bản Jupiter GP không có hộp dầu hỗ trợ, riêng mẫu xe máy Jupiter RC Fi có hộp dầu nhỏ màu vàng. Nó có vai trò giúp xe vận hành thêm êm ái và giữ cân bằng tốt hơn khi đi qua những khúc cua.

Giá bán;

Xe số Jupiter FI 2022 giá bao nhiêu?

Giá xe Yamaha Jupiter 2021

Cụ thể giá xe Yamaha Jupiter 2022 với 2 phiên bản RC, GP thấp hơn đề xuất gần 500.000 đồng. Đây là dòng xe ít bị “xuống” giá nhất của Yamaha Motor Việt Nam cụ thể giá bán, và giá ra biển Xe Yamaha Jupiter 2021 như sau:

Bảng giá xe Yamaha Jupiter tháng 9/2021 

Giá xe Yamaha Jupiter 2021 do Yamaha Việt Nam đề xuất ở mức 29,4 triệu VNĐ cho bản RC và 30 triệu VNĐ cho phiên bản GP. Khảo sát thực tế tại các đại lý của Yamaha, giá xe Yamaha Jupiter tháng này tiếp tục thấp hơn giá đề xuất của hãng khoảng 500.000 – 1.000.000 VNĐ. Cụ thể, phiên bản Yamaha Jupiter FI RC có giá là 29 triệu VNĐ, bản Jupiter FI GP được bán ra với giá 29,5 triệu.

Phiên bản Giá xe Lăn bánh tạm tính
Jupiter FI RC 29.400.000 32.036.000
Jupiter FI GP 30.000.000 32.566.000
Jupiter FI RC Bạc Đen 30.000.000 33.050.000

Giá đại lý tham khảo, đơn vị: VNĐ

Đánh giá xe Jupiter FI 2021

Với doanh số bán hàng lớn trong những năm qua, Yamaha Jupiter là lựa chọn yêu thích của những khách hàng yêu thích sự năng động, mạnh mẽ đến từ thiết kế bên ngoài cho đến động cơ bên trong

Giá xe máy yamaha jupiter

Đặc biệt với phiên bảnYamaha Jupiter 2022 mang đến cho khách hàng một hình ảnh mới lạ bằng những thay đổi về mặt ngoại thất cho đến khả năng vận hành vô cùng ấn tượng.

Thiết kế

Đánh giá xe Jupiter 2021 về Ngoại thất

So với phiên bản tiền nhiệm, Jupiter 2022 vẫn giữ nguyên kiểu dáng và thông số kỹ thuật với kích thước chiều dài, rộng, cao ở mức 1.935 x 680 x 1.065 (mm). Trong khi đó, chiều dài cơ sở của xe là 1.240 mm, khoảng sáng gầm xe 125 mm và chiều cao yên xe 765 mm.

Giá xe máy yamaha jupiter

Khi kết hợp với trọng lượng khoảng 104kg, xe Jupiter có ngoại hình cân đối, hài hòa, phù hợp với người dùng châu Á nói chung và Việt Nam nói riêng.

* Đầu xe

Với thế hệ thứ 4, nhà sản xuất đã mang đến Jupiter 2022 thiết kế vô cùng nổi bật và ấn tượng. Trong đó, điểm nhấn thiết kế đến từ trang bị đèn pha kích thước lớn, được chia thành hai phần với đầy góc cạnh.

Giá xe máy yamaha jupiter

Tổng thể đầu xe 

Ngoài ra, sự tỉ mỉ, tinh tế của phần đầu xe còn thể hiện qua hai cụm đèn xi nhan được đặt dưới mặt nạ trước với tạo hình sao băng kèm kính mờ khá sang trọng và cá tính. Xen giữa đèn pha là hốc hút gió nhỏ tạo sự tách biệt và ấn tượng cho xe Jupiter 2022

Giá xe máy yamaha jupiter

Jupiter Fi GP

Trước mặt người lái như thường lệ vẫn là cụm đồng hồ sử dụng bóng LED chiếu sáng với thiết kế đậm chất thể thao.

Bảng thông tin khi lái xe trên Jupiter

Đây là nơi hiển thị nhiều thông tin hữu ích như số km di chuyển, tốc độ di chuyển, cảnh báo nhiên liệu, chức năng báo lỗi động cho người điều khiển…

Giá xe máy yamaha jupiter

Cụm đèn trước của xe Jupiter 2021

* Thân xe Jupiter

Với thân xe, nhà sản xuất không mang đến cho Jupiter 2021 quá nhiều sự thay đổi. Điểm đáng chú ý nhất chính là trang bị bộ tem mới đậm chất thể thao và phong cách

Giá xe máy yamaha jupiter

Yên xe Jupiter

Yên xe được bọc da mềm mại, nổi bật bởi những đường gân tinh tế, vừa giúp giữ dáng cho yên bền vững với thời gian, vừa mang lại khả năng chống trơn trượt hiệu quả.

Đặc biệt, xe có sự phối hợp hài hòa giữa hai màu sắc cân đối, khi kết hợp với tem xe tinh tế đã tạo nên một thiết kế xe vô cùng ấn tượng.

Giá xe máy yamaha jupiter

Jupiter 2021 được bán ra với hai phiên bản là RC và GP. Cả hai đều sử dụng vành đúc thể thao với kích thước 17 inch tạo vẻ cân đối, hài hòa cho xe.

* Đuôi xe

Với đuôi xe, cụm đèn hậu xuất hiện nổi bật với thiết kế nhiều tầng mạnh mẽ thể thao. Kế bên là đèn xi nhan cũng trang bị lớp kính mờ tạo vẻ đẹp sang trọng, hài hòa với phần đầu xe.

Giá xe máy yamaha jupiter

Cụm đèn sau

Ngoài ra, để giúp việc dắt xe trở nên dễ dàng hơn, nhà sản xuất không quên bố trí tay dắt cho phần đuôi xe, giúp người dùng có thể sử dụng trong những trường hợp cần thiết.

Tổng thể

Đánh giá chung về mặt thiết kế, Yamaha Jupiter 2021 là mẫu xe sở hữu vẻ ngoài lịch sự, lịch lãm và đẳng cấp. Xe là lựa chọn phù hợp với những khách hàng nam giới trưởng thành, đang tìm kiếm mẫu xe có thiết kế hài hòa và năng động.

TRANG BỊ

Đánh giá xe Yamaha Jupiter về tiện ích

Về trang bị, dù là một mẫu xe số nhưng Yamaha Jupiter vẫn trang bị hộc đựng đồ lớn ngay dưới yên xe. Tại đây, người dùng có thể đựng một chiếc áo mưa kèm một vài vật dụng cá nhân cần thiết khác.

Giá xe máy yamaha jupiter

Màn hình hiển thị thông tin Jupiter

Bảng đồng hồ trên hai phiên bản Jupiter được thiết kế dạng analog to, rõ, có thể phát sáng trong đêm. Đèn hậu xe cũng được thiết kế nhiều tầng kết hợp cùng đèn xi nhan trang bị lớp kính mờ thể thao, mâm xe thiết kế dạng vành đúc 5 chấu.

Đèn báo xi-nhan có kích thước nhỏ. Đây được xem là nhược điểm cơ bản của dòng Jupiter khi trang bị đè xi – nhan bé, gây bất tiện cho người dùng khi quan sát cũng như xe phía sau nhận biết để chuyển hướng.

Bình tiếp nhiên liệu của Jupiter đặt dưới yên. Cốp dưới yên xe có thể đựng một mũ bảo hiểm nửa đầu và các vật dụng như áo mưa, găng tay.

An toàn

Hệ thống phanh của xe là loại phanh đĩa cho phanh trước và phanh tang trống cho phía sau. Về cơ bản, với mức giá trên dưới 30 triệu động, những trang bị trên Jupiter được đánh giá ở mức trung bình.

Giá xe máy yamaha jupiter

Hệ thống an toàn và Cặp phuộc ống lồng trước của xe Yamaha Jupiter 2021

Giảm xóc sau của mẫu xe mới này được trang bị hộp dầu hỗ trợ, giúp xe vận hành êm ái và giữ được tính ổn định khi cua quẹo. Tuy nhiên, cải tiến này mới chỉ có trên phiên bản RC.

ĐỘNG CƠ

Đánh giá xe Jupiter về Động cơ

Về động cơ Khối động cơ trên Yamaha Jupiter là loại xy lanh đơn, SOHC, 4 thì, 2 vạn, dung tích 114cc, làm mát bằng gió. Khi vận hành, động cơ của xe có thể sản sinh công suất 9,9 mã lực tại tua máy 7.000 vòng/phút và momen xoắn cực đại 9,9 Nm tại tua máy 6.500 vòng/phút. Bình xăng của xe có dung tích 4,1 lít, giúp người dùng an tâm trong những chuyến đi xa.

Vận hành xe Yamaha Jupiter

Về khả năng vận hành, do trên Yamaha Jupiter 2021 được trang bị phuộc ống lồng trước và cặp giảm xóc lò xo trụ đi kèm bình dầu ở sau. Nhờ đó, xe cho khả năng vận hàng êm ái ngay cả những khúc cua khó.

Nhược điểm:

Tuy nhiên, theo đánh giá của một số người sử dụng, do xe có trọng lượng nhẹ, nhất là phần đầu. Thế nên khi sử dụng phanh đĩa trước đột ngột, người lái sẽ gặp nguy hiểm ngoài ý muốn. Bởi yếu tố này, người dùng xe cần chú ý kết hợp phanh hài hòa trong khi lái xe.

Ngoài ra, cũng bởi trọng lượng nhẹ khiến Yamaha Jupiter khó tạo cảm giác đầm xe khi di chuyển ở tốc độ cao. Do đó, người lái chỉ nên lái xe với vận tốc dưới 60km/h. Nếu bứt tốc từ 80km/h trở lên, lúc này tính ổn định của xe ban đầu giảm và không hề cho cảm giác lái an toàn khiến người lái phải chùn tay ga.

Đánh giá chung;

Đánh giá chung, Yamaha Jupiter 2021 là mẫu xe sở hữu nhiều lợi thế trên thị trường hiện nay như phong cách thiết kế đẹp, đậm chất thể thao, khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu. Dù vậy, xe vẫn tồn tại một số hạn chế về mặt vận hành cũng như sở hữu tấm chắn bùn nhỏ dẫn đến hiện tượng bẩn bắn lên từ lốp xe khi di chuyển vẫn còn phổ biến. Các bạn hãy cân nhắc để có được quyết định tốt nhất bạn nhé!

Thông số;

Thông số kỹ thuật xe Yamaha Jupiter 2022
Hãng SX Yamaha
Tên xe Jupiter

Thông số kỹ thuật động cơ

Loại 4 kỳ, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí tự nhiên
Bố trí xi lanh Xy lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 114
Đường kính và hành trình piston 50,0mm x 57,9mm
Tỷ số nén 9,3:1
Công suất tối đa 7,4 kW (9,9 PS) / 7.000 vòng/phút
Mô men cực đại 9,9 N.m (0,99kgf.m) / 6.500 vòng/phút
Hệ thống khởi động Điện / Cần khởi động
Hệ thống bôi trơn Các-te ướt
Dung tích dầu máy 1,0 lít
Dung tích bình xăng 4,1 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1,64
Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số)
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 2,900 (58/20) / 3,154 (41/13)
Hệ thống ly hợp Đa đĩa, ly tâm loại ướt
Tỷ số truyền động 1: 2,833 2: 1,875 3: 1,353 4: 1,045
Kiểu hệ thống truyền lực 4 số tròn

Thông số kỹ thuật trang bị xe Jupiter 2022

Loại khung Ống thép – Cấu trúc kim cương
Hệ thống giảm xóc trước Kiểu ống lồng
Hành trình phuộc trước 100 mm
Độ lệch phương trục lái 26,5°/76mm
Hệ thống giảm xóc sau Giảm chấn thủy lực lò xo trụ
Hành trình giảm xóc sau 70 mm
Phanh trước Đĩa thủy lực
Phanh sau Phanh cơ (đùm)
Lốp trước 70/90 – 17 38P (Lốp có săm)
Lốp sau 80/90 – 17 50P (Lốp có săm)
Đèn trước Halogen 12V 35W / 35W x 1
Đèn sau 12V, 5W/21W x 1
Thông số thiết kế
Kích thước (dài x rộng x cao) 1.935mm x 680mm x 1.065mm
Độ cao yên xe 765mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1.240mm
Độ cao gầm xe 125mm
Trọng lượng ướt 104kg
Ngăn chứa đồ (lít) 7

Giá bán & bảo Hành

 29.500.000 VND 3 năm / 30,000km (Tùy điều kiện nào đến trước)

Jupiter FI 2022 Car FAQs

Jupiter 2022 giá bao nhiêu?

Mẫu xe số Jupiter năm 2022 giá 29.500.000 VND cho cả 3 phiên bản.

Yamaha Jupiter Fi có tiết kiệm xăng không?

Xe Jupiter là một trong số những mẫu xe số tiết kiệm nhiên liệu số 1 với mức tiêu thụ 1,55 lít/100km.

ưu điểm là gì

05 ưu điểm nổi bật của xe gồm:

+ Giá bán phù hợp
+ Trang bị Bánh mâm cứng cáp, dễ dàng thay thế cũng như vệ sinh.
+ Phanh đĩa tăng khả năng an toàn cho xe.
+ Phuộc bình dầu cho tuổi thọ cao, trải nghiệm thoải mái, êm ái.
+ Công nghệ động cơ Fi tiết kiệm nhiên liệu

Nhược điểm

- Theo đánh giá từ người dùng , mẫu xe có Phuộc trước không cân xứng với phuộc sau nên tổng thể khá mất cân đối nếu phải đi đường quá ghồ ghề.
- Thiết kế chỉ ở mức vừa phải