Gentle nghĩa là gì
English Word Index:
Vietnamese Word Index:
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ 1. hiền lành, dịu dàng, hòa nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải 2. (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý 3. (cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao quý Danh từ 1. mồi giòi (để câu cá) 2. (số nhiều) (thông tục) những người thuộc gia đình quyền quý Ngoại Động từ luyện (ngựa) cho thuần Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt gentleCùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gentle
Phát âm : /'dʤentl/
+ tính từ
+ danh từ
+ ngoại động từ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gentle"
Lượt xem: 687 Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈdʒɛn.tᵊl] Tính từSửa đổigentle /ˈdʒɛn.tᵊl/
Danh từSửa đổigentle /ˈdʒɛn.tᵊl/
Ngoại động từSửa đổigentle ngoại động từ /ˈdʒɛn.tᵊl/
Tham khảoSửa đổi
|