Earthing system là gì
Thuật ngữ chuyên ngành điệnQPC2020-04-22T13:16:10+07:00By QPC Tài liệu kỹ thuật 1 Comment Hướng dẫn: Để tìm được từ cần thiết, bạn copy từ đó và nhấn Ctrl + F (tìm kiếm) >> Ctrl + V >> Enter, nếu có thì từ bạn cần sẽ hiện ra luôn, đỡ mất công dò từ trên xuống. Air distribution system : Hệ thống điều phối khí Ammeter .. .: Ampe kế Busbar .. .: Thanh dẫn Cast-Resin dry transformer.: Máy biến áp khô Circuit Breaker ..: Aptomat hoặc máy cắt Compact fluorescent lamp: Đèn huỳnh quang Contactor .. : Công tắc tơ Current carrying capacity.: Khả năng mang tải Dielectric insulation ..: Điện môi cách điện Distribution Board ..: Tủ/bảng phân phối điện Downstream circuit breaker..: Bộ ngắt điện cuối nguồn Earth conductor .: Dây nối đất Earthing system .: Hệ thống nối đất Equipotential bonding : Liên kết đẳng thế Fire retardant .: Chất cản cháy Galvanised component ..:Cấu kiện mạ kẽm Impedance Earth : Điện trở kháng đất Instantaneous current ..: Dòng điện tức thời Light emitting diode ..: Điốt phát sáng Neutral bar .. : Thanh trung hoà Oil-immersed transformer: Máy biến áp dầu Outer Sheath ..: Vỏ bọc dây điện Relay .. ..: Rơ le Sensor / Detector .: Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm Switching Panel ..: Bảng đóng ngắt mạch Tubular fluorescent lamp: Đèn ống huỳnh quang Upstream circuit breaker.: Bộ ngắt điện đầu nguồn Voltage drop .: Sụt áp accesssories .: phụ kiện alarm bell .. .: chuông báo tự động burglar alarm .. : chuông báo trộm cable .. .:cáp điện conduit .. .:ống bọc current .. .:dòng điện Direct current .: điện 1 chiều electric door opener ..: thiết bị mở cửa electrical appliances ..: thiết bị điện gia dụng electrical insulating material .: vật liệu cách điện fixture .. :bộ đèn high voltage .. .:cao thế illuminance .. : sự chiếu sáng jack .. :đầu cắm lamp .. :đèn leakage current ..: dòng rò live wire .. .:dây nóng low voltage .. : hạ thế neutral wire .. ..:dây nguội photoelectric cell : tế bào quang điện relay ..: rơ-le smoke bell .. .: chuông báo khói smoke detector ..: đầu dò khói wire .. :dây điện Capacitor .. ..: Tụ điện Compensate capacitor ..: Tụ bù Cooling fan .. : Quạt làm mát Copper equipotential bonding bar .: Tấm nối đẳng thế bằng đồng Current transformer : Máy biến dòng Disruptive discharge : Sự phóng điện đánh thủng Disruptive discharge switch : Bộ kích mồi Earthing leads : Dây tiếp địa Incoming Circuit Breaker ..: Aptomat tổng Lifting lug .. .: Vấu cầu Magnetic contact .: công tắc điện từ Magnetic Brake ..: bộ hãm từ Overhead Concealed Loser .: Tay nắm thuỷ lực Phase reversal : Độ lệch pha Potential pulse : Điện áp xung Rated current. .: Dòng định mức Selector switch .: Công tắc chuyển mạch Starting current .: Dòng khởi động Vector group .. : Tổ đầu dây A. Water supply system : Hệ thống cấp nước WSP : water supply pipe : ống cấp nước B. Waste water system : WWP Waste water pipe : ống thải C. Air Conditioner System : Hệ thống máy lạnh Indoor unit : Dàn lạnh D. Ventilation system : Hệ thống thông gió E. Fire Fighting System : Car connection point : Trụ tiếp nước cho xe cứu hỏa F. Air Compressor : Hệ thống khí nén Air compressor machine : máy khí nén D . Coupling (n): Cái nối, kết nối Electricity (n): Các nguồn sinh điện area __ diện tích complex__ phức tạp Biased differential protection : bảo vệ so lệch. ~AC Alternative Curent DC Direct Current Altivar biến tần MCC Motor Control Centre MV Medium Voltage (điện áp trung thế ) LV Low Voltage (điện áp hạ thế ) HVAC Heating, Ventilation, Air- Conditioning IP Ingress Protection ( Institute of petroleum) MV Swichgear: Medium- Voltage Switchgear LV switchboard Low Voltage Switchboard Điện áp định mức> Rated Voltage Bearing housing Cụm ổ bi OC : (Over Current), chỉ các loại relay có chức năng bảo vệ quá dòng A English Vietnamese Chinese Ballast Điện trở đệm 安 定 器 ELECTRICAL EQUIPMENT REFERENCE CARD A English Vietnamese Chinese AVE Attached Vertical edger máy ép theo chiều dọc(máy cán đứng) |